Xo so Max 3D Thứ 6 - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D Thứ 631/10/2025
| G.1 | 968875 |
|---|---|
| G.2 | 8795481283 |
| G.3 | 819486879376411211 |
| KK | 88224918235678625467114 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 968, 875 | 17 | 1.000.000 |
| G.2 | 87, 954, 812, 83 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 819, 486, 879, 376, 411, 211 | 88 | 210.000 |
| G.KK | 882, 249, 18, 235, 678, 625, 467, 114 | 77 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3155 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 24/10/2025
| G.1 | 31912 |
|---|---|
| G.2 | 457864528239 |
| G.3 | 17594342698809551 |
| KK | 730397311924760426425919 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 31, 912 | 17 | 1.000.000 |
| G.2 | 457, 864, 528, 239 | 76 | 350.000 |
| G.3 | 17, 594, 342, 698, 809, 551 | 34 | 210.000 |
| G.KK | 730, 397, 311, 924, 760, 426, 425, 919 | 99 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 228 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2933 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 17/10/2025
| G.1 | 686237 |
|---|---|
| G.2 | 473107156428 |
| G.3 | 486249957519121997 |
| KK | 322802970495229635143283 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 686, 237 | 15 | 1.000.000 |
| G.2 | 473, 107, 156, 428 | 49 | 350.000 |
| G.3 | 486, 249, 957, 519, 121, 997 | 96 | 210.000 |
| G.KK | 322, 802, 970, 495, 229, 635, 143, 283 | 61 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 353 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2948 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 10/10/2025
| G.1 | 81186 |
|---|---|
| G.2 | 656503940390 |
| G.3 | 38057150041318933 |
| KK | 524590146632713128550 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 811, 86 | 28 | 1.000.000 |
| G.2 | 656, 503, 940, 390 | 24 | 350.000 |
| G.3 | 380, 571, 500, 413, 189, 33 | 108 | 210.000 |
| G.KK | 524, 590, 14, 663, 271, 312, 855, 0 | 119 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 277 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2563 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 3/10/2025
| G.1 | 942360 |
|---|---|
| G.2 | 914174119442 |
| G.3 | 487951473224813193 |
| KK | 804614885326327597069 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 942, 360 | 0 | 1.000.000 |
| G.2 | 914, 174, 119, 442 | 0 | 350.000 |
| G.3 | 487, 951, 473, 224, 813, 193 | 0 | 210.000 |
| G.KK | 804, 61, 488, 532, 632, 759, 70, 69 | 0 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 26/9/2025
| G.1 | 155926 |
|---|---|
| G.2 | 930843333532 |
| G.3 | 33656897547166704 |
| KK | 30973381810698180522659 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 155, 926 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 930, 843, 333, 532 | 43 | 350.000 |
| G.3 | 336, 56, 897, 547, 166, 704 | 85 | 210.000 |
| G.KK | 309, 733, 818, 106, 981, 805, 226, 59 | 126 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 454 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2605 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 19/9/2025
| G.1 | 962552 |
|---|---|
| G.2 | 265299330837 |
| G.3 | 160667861604440695 |
| KK | 192104443754158456667935 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 962, 552 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 265, 299, 330, 837 | 48 | 350.000 |
| G.3 | 160, 667, 861, 604, 440, 695 | 36 | 210.000 |
| G.KK | 192, 104, 443, 754, 158, 456, 667, 935 | 67 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 354 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2645 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 12/9/2025
| G.1 | 488485 |
|---|---|
| G.2 | 728432951821 |
| G.3 | 415198514440264170 |
| KK | 997170792630199281105656 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 488, 485 | 11 | 1.000.000 |
| G.2 | 728, 432, 951, 821 | 31 | 350.000 |
| G.3 | 415, 198, 514, 440, 264, 170 | 81 | 210.000 |
| G.KK | 997, 170, 792, 630, 199, 281, 105, 656 | 101 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 322 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2993 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 5/9/2025
| G.1 | 392148 |
|---|---|
| G.2 | 347534104625 |
| G.3 | 70597751733757361 |
| KK | 358342149179736233691627 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 392, 148 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 347, 534, 104, 625 | 38 | 350.000 |
| G.3 | 70, 597, 751, 733, 757, 361 | 47 | 210.000 |
| G.KK | 358, 342, 149, 179, 736, 233, 691, 627 | 89 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2811 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 29/8/2025
| G.1 | 519614 |
|---|---|
| G.2 | 509470360589 |
| G.3 | 42379869158253569 |
| KK | 329530524684216950125773 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 519, 614 | 54 | 1.000.000 |
| G.2 | 509, 470, 360, 589 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 423, 798, 691, 58, 253, 569 | 58 | 210.000 |
| G.KK | 329, 530, 524, 684, 216, 950, 125, 773 | 141 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 302 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2855 | 40.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
1. Lịch mở thưởngMax 3D quay số mở thưởng vào 18h00 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần. Trường hợp Vietlott thay đổi lịch quay số mở thưởng, Vietlott sẽ thông báo cho người tham gia dự thưởng chậm nhất 5 ngày làm việc trước ngày có thay đổi.
2. Cơ cấu giải thưởngVé số điện toán Max 3D gồm 3 loại: Max 3D cơ bản, Max 3D+
2.1 Max 3D cơ bản:- Phát hành loại vé mệnh giá 10.000 VNĐ (Mười nghìn đồng)
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 000 đến 9999)
- Gồm 4 hạng giải và được quay số mở thưởng 20 lần trong mỗi kỳ quay số mở thưởng để chọn ra 20 số trúng giải.
| Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
| G.1 | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng Giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì theo đúng thứ tự các chữ số | 350.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng Giải Ba theo đúng thứ tự các chữ số | 210.000 |
| G.KK | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến khích theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 |
- Gồm 7 hạng giải và dựa vào kết quả quay số mở thưởng của cách chơi một số có 3 chữ số cơ bản để xác định giải thưởng
- Cơ cấu giải thưởng tương ứng với giá trị một (01) lần tham gia dự thưởng mệnh giá 10.000 đồng, áp dụng với vé dự thưởng gồm hai số 3 chữ số khác nhau:
| Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
| G.1 | Trùng 2 số quay thưởng Giải Nhất | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng Giải Ba | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số quay thưởng Giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |
- Nếu người tham gia dự thưởng chọn hai số 3 chữ số giống nhau, giá trị giải thưởng sẽ cao gấp hai lần giá trị nêu ở bảng trên.
