Xo so Max 3D Thứ 6 - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D Thứ 612/12/2025
| G.1 | 901891 |
|---|---|
| G.2 | 15624211190 |
| G.3 | 819182246524961252 |
| KK | 1767975703646800902535 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 901, 891 | 13 | 1.000.000 |
| G.2 | 15, 624, 211, 190 | 56 | 350.000 |
| G.3 | 819, 182, 246, 524, 961, 252 | 65 | 210.000 |
| G.KK | 176, 797, 570, 36, 46, 800, 902, 535 | 84 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 295 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3361 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 5/12/2025
| G.1 | 419996 |
|---|---|
| G.2 | 380123931417 |
| G.3 | 732115309934502437 |
| KK | 30342010054928043175496 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 419, 996 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 380, 123, 931, 417 | 78 | 350.000 |
| G.3 | 732, 115, 309, 934, 502, 437 | 60 | 210.000 |
| G.KK | 303, 420, 100, 549, 280, 431, 75, 496 | 52 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2942 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 28/11/2025
| G.1 | 824652 |
|---|---|
| G.2 | 39149487691 |
| G.3 | 338398416913877669 |
| KK | 65945805490284422511577 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 824, 652 | 13 | 1.000.000 |
| G.2 | 391, 494, 876, 91 | 39 | 350.000 |
| G.3 | 338, 398, 416, 913, 877, 669 | 59 | 210.000 |
| G.KK | 65, 945, 805, 490, 284, 422, 511, 577 | 37 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 293 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2664 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 21/11/2025
| G.1 | 828443 |
|---|---|
| G.2 | 7561075594 |
| G.3 | 350940601936307167 |
| KK | 566662138477194581546 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 828, 443 | 12 | 1.000.000 |
| G.2 | 756, 107, 559, 4 | 29 | 350.000 |
| G.3 | 350, 940, 601, 936, 307, 167 | 50 | 210.000 |
| G.KK | 5, 666, 621, 384, 771, 945, 81, 546 | 96 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 288 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2781 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 14/11/2025
| G.1 | 89353 |
|---|---|
| G.2 | 631801979885 |
| G.3 | 759442402864325625 |
| KK | 423453551890131298270875 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 89, 353 | 11 | 1.000.000 |
| G.2 | 631, 801, 979, 885 | 66 | 350.000 |
| G.3 | 759, 442, 402, 864, 325, 625 | 71 | 210.000 |
| G.KK | 423, 453, 551, 890, 131, 298, 270, 875 | 75 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 285 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3260 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 7/11/2025
| G.1 | 249356 |
|---|---|
| G.2 | 39480397331 |
| G.3 | 479921583782335846 |
| KK | 855515536615386753545 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 249, 356 | 22 | 1.000.000 |
| G.2 | 394, 80, 397, 331 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 479, 921, 583, 782, 335, 846 | 71 | 210.000 |
| G.KK | 85, 551, 553, 661, 53, 86, 753, 545 | 48 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 18 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 431 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2936 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 31/10/2025
| G.1 | 968875 |
|---|---|
| G.2 | 8795481283 |
| G.3 | 819486879376411211 |
| KK | 88224918235678625467114 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 968, 875 | 17 | 1.000.000 |
| G.2 | 87, 954, 812, 83 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 819, 486, 879, 376, 411, 211 | 88 | 210.000 |
| G.KK | 882, 249, 18, 235, 678, 625, 467, 114 | 77 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3155 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 24/10/2025
| G.1 | 31912 |
|---|---|
| G.2 | 457864528239 |
| G.3 | 17594342698809551 |
| KK | 730397311924760426425919 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 31, 912 | 17 | 1.000.000 |
| G.2 | 457, 864, 528, 239 | 76 | 350.000 |
| G.3 | 17, 594, 342, 698, 809, 551 | 34 | 210.000 |
| G.KK | 730, 397, 311, 924, 760, 426, 425, 919 | 99 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 228 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2933 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 17/10/2025
| G.1 | 686237 |
|---|---|
| G.2 | 473107156428 |
| G.3 | 486249957519121997 |
| KK | 322802970495229635143283 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 686, 237 | 15 | 1.000.000 |
| G.2 | 473, 107, 156, 428 | 49 | 350.000 |
| G.3 | 486, 249, 957, 519, 121, 997 | 96 | 210.000 |
| G.KK | 322, 802, 970, 495, 229, 635, 143, 283 | 61 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 353 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2948 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 10/10/2025
| G.1 | 81186 |
|---|---|
| G.2 | 656503940390 |
| G.3 | 38057150041318933 |
| KK | 524590146632713128550 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 811, 86 | 28 | 1.000.000 |
| G.2 | 656, 503, 940, 390 | 24 | 350.000 |
| G.3 | 380, 571, 500, 413, 189, 33 | 108 | 210.000 |
| G.KK | 524, 590, 14, 663, 271, 312, 855, 0 | 119 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 277 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2563 | 40.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
1. Lịch mở thưởngMax 3D quay số mở thưởng vào 18h00 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần. Trường hợp Vietlott thay đổi lịch quay số mở thưởng, Vietlott sẽ thông báo cho người tham gia dự thưởng chậm nhất 5 ngày làm việc trước ngày có thay đổi.
2. Cơ cấu giải thưởngVé số điện toán Max 3D gồm 3 loại: Max 3D cơ bản, Max 3D+
2.1 Max 3D cơ bản:- Phát hành loại vé mệnh giá 10.000 VNĐ (Mười nghìn đồng)
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 000 đến 9999)
- Gồm 4 hạng giải và được quay số mở thưởng 20 lần trong mỗi kỳ quay số mở thưởng để chọn ra 20 số trúng giải.
| Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
| G.1 | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng Giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì theo đúng thứ tự các chữ số | 350.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng Giải Ba theo đúng thứ tự các chữ số | 210.000 |
| G.KK | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến khích theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 |
- Gồm 7 hạng giải và dựa vào kết quả quay số mở thưởng của cách chơi một số có 3 chữ số cơ bản để xác định giải thưởng
- Cơ cấu giải thưởng tương ứng với giá trị một (01) lần tham gia dự thưởng mệnh giá 10.000 đồng, áp dụng với vé dự thưởng gồm hai số 3 chữ số khác nhau:
| Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
| G.1 | Trùng 2 số quay thưởng Giải Nhất | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng Giải Ba | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số quay thưởng Giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |
- Nếu người tham gia dự thưởng chọn hai số 3 chữ số giống nhau, giá trị giải thưởng sẽ cao gấp hai lần giá trị nêu ở bảng trên.
