Xo so Max 3D Thứ 4 - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D Thứ 429/10/2025
| G.1 | 985788 |
|---|---|
| G.2 | 526142276535 |
| G.3 | 69147506411134636 |
| KK | 24177982321372546236792 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 985, 788 | 18 | 1.000.000 |
| G.2 | 526, 142, 276, 535 | 41 | 350.000 |
| G.3 | 69, 147, 506, 411, 134, 636 | 70 | 210.000 |
| G.KK | 24, 177, 982, 321, 372, 546, 236, 792 | 75 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3059 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 22/10/2025
| G.1 | 233299 |
|---|---|
| G.2 | 54679602100 |
| G.3 | 35081410323107406 |
| KK | 839219794444629769507922 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 233, 299 | 29 | 1.000.000 |
| G.2 | 546, 79, 602, 100 | 28 | 350.000 |
| G.3 | 350, 814, 10, 323, 107, 406 | 62 | 210.000 |
| G.KK | 839, 219, 794, 444, 629, 769, 507, 922 | 133 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 314 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3065 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 15/10/2025
| G.1 | 228799 |
|---|---|
| G.2 | 772541415719 |
| G.3 | 689452905634299735 |
| KK | 602718969718476115133227 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 228, 799 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 772, 541, 415, 719 | 82 | 350.000 |
| G.3 | 689, 452, 905, 634, 299, 735 | 82 | 210.000 |
| G.KK | 602, 718, 969, 718, 476, 115, 133, 227 | 117 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 354 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3007 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 8/10/2025
| G.1 | 684115 |
|---|---|
| G.2 | 16655182722 |
| G.3 | 389268234419274354 |
| KK | 11864292714539659248508 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 684, 115 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 166, 551, 827, 22 | 80 | 350.000 |
| G.3 | 389, 268, 234, 419, 274, 354 | 84 | 210.000 |
| G.KK | 118, 642, 927, 145, 39, 659, 248, 508 | 146 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 379 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3025 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 1/10/2025
| G.1 | 656543 |
|---|---|
| G.2 | 52745836719 |
| G.3 | 807216970283226237 |
| KK | 7545421519734096365678 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 656, 543 | 20 | 1.000.000 |
| G.2 | 527, 458, 36, 719 | 46 | 350.000 |
| G.3 | 807, 216, 970, 283, 226, 237 | 99 | 210.000 |
| G.KK | 754, 542, 151, 973, 409, 6, 365, 678 | 65 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 19 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 276 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2650 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 24/9/2025
| G.1 | 229825 |
|---|---|
| G.2 | 467775312135 |
| G.3 | 8282028802305728 |
| KK | 87146198925275470198455 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 229, 825 | 19 | 1.000.000 |
| G.2 | 467, 775, 312, 135 | 43 | 350.000 |
| G.3 | 828, 202, 880, 230, 5, 728 | 56 | 210.000 |
| G.KK | 871, 461, 989, 252, 75, 470, 198, 455 | 126 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 347 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2913 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 17/9/2025
| G.1 | 324135 |
|---|---|
| G.2 | 764737137397 |
| G.3 | 812138838690957921 |
| KK | 1735423377953521342648 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 324, 135 | 33 | 1.000.000 |
| G.2 | 764, 737, 137, 397 | 25 | 350.000 |
| G.3 | 812, 138, 838, 690, 957, 921 | 55 | 210.000 |
| G.KK | 173, 54, 233, 779, 535, 213, 426, 48 | 96 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2943 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 10/9/2025
| G.1 | 504658 |
|---|---|
| G.2 | 531527833797 |
| G.3 | 165487303513507526 |
| KK | 71136780142444917339409 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 504, 658 | 10 | 1.000.000 |
| G.2 | 531, 527, 833, 797 | 34 | 350.000 |
| G.3 | 165, 487, 303, 513, 507, 526 | 162 | 210.000 |
| G.KK | 711, 367, 801, 424, 449, 17, 339, 409 | 215 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 344 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3035 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 3/9/2025
| G.1 | 552953 |
|---|---|
| G.2 | 465169851515 |
| G.3 | 90241710220527882 |
| KK | 7002002699943877696438 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 552, 953 | 12 | 1.000.000 |
| G.2 | 465, 169, 851, 515 | 40 | 350.000 |
| G.3 | 902, 417, 10, 220, 527, 882 | 44 | 210.000 |
| G.KK | 700, 200, 26, 999, 43, 877, 696, 438 | 85 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 334 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2742 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 27/8/2025
| G.1 | 428381 |
|---|---|
| G.2 | 591360844 |
| G.3 | 204499418464624580 |
| KK | 75568560658859921800659 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 428, 381 | 33 | 1.000.000 |
| G.2 | 59, 13, 60, 844 | 39 | 350.000 |
| G.3 | 204, 499, 418, 464, 624, 580 | 48 | 210.000 |
| G.KK | 755, 685, 606, 588, 599, 21, 800, 659 | 72 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 273 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2367 | 40.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
1. Lịch mở thưởngMax 3D quay số mở thưởng vào 18h00 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần. Trường hợp Vietlott thay đổi lịch quay số mở thưởng, Vietlott sẽ thông báo cho người tham gia dự thưởng chậm nhất 5 ngày làm việc trước ngày có thay đổi.
2. Cơ cấu giải thưởngVé số điện toán Max 3D gồm 3 loại: Max 3D cơ bản, Max 3D+
2.1 Max 3D cơ bản:- Phát hành loại vé mệnh giá 10.000 VNĐ (Mười nghìn đồng)
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 000 đến 9999)
- Gồm 4 hạng giải và được quay số mở thưởng 20 lần trong mỗi kỳ quay số mở thưởng để chọn ra 20 số trúng giải.
| Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
| G.1 | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng Giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì theo đúng thứ tự các chữ số | 350.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng Giải Ba theo đúng thứ tự các chữ số | 210.000 |
| G.KK | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến khích theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 |
- Gồm 7 hạng giải và dựa vào kết quả quay số mở thưởng của cách chơi một số có 3 chữ số cơ bản để xác định giải thưởng
- Cơ cấu giải thưởng tương ứng với giá trị một (01) lần tham gia dự thưởng mệnh giá 10.000 đồng, áp dụng với vé dự thưởng gồm hai số 3 chữ số khác nhau:
| Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
| G.1 | Trùng 2 số quay thưởng Giải Nhất | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng Giải Ba | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số quay thưởng Giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |
- Nếu người tham gia dự thưởng chọn hai số 3 chữ số giống nhau, giá trị giải thưởng sẽ cao gấp hai lần giá trị nêu ở bảng trên.
