Xo so Max 3D Thứ 4 - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D Thứ 417/12/2025
| G.1 | 743340 |
|---|---|
| G.2 | 78371129495 |
| G.3 | 7473632579536628 |
| KK | 29762844233041588396971 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 743, 340 | 9 | 1.000.000 |
| G.2 | 783, 711, 294, 95 | 28 | 350.000 |
| G.3 | 747, 363, 257, 95, 366, 28 | 70 | 210.000 |
| G.KK | 297, 628, 442, 330, 415, 88, 396, 971 | 84 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3036 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 10/12/2025
| G.1 | 77403 |
|---|---|
| G.2 | 37111437793 |
| G.3 | 205931266455936459 |
| KK | 99522888666121538761827 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 77, 403 | 83 | 1.000.000 |
| G.2 | 37, 111, 437, 793 | 30 | 350.000 |
| G.3 | 205, 931, 266, 455, 936, 459 | 71 | 210.000 |
| G.KK | 995, 228, 886, 661, 215, 387, 618, 27 | 102 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 427 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2949 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 3/12/2025
| G.1 | 887163 |
|---|---|
| G.2 | 751123545161 |
| G.3 | 43881392998433924 |
| KK | 85957274772892333849532 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 887, 163 | 13 | 1.000.000 |
| G.2 | 751, 123, 545, 161 | 66 | 350.000 |
| G.3 | 438, 813, 929, 984, 33, 924 | 58 | 210.000 |
| G.KK | 85, 957, 274, 772, 892, 333, 849, 532 | 72 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3141 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 26/11/2025
| G.1 | 991909 |
|---|---|
| G.2 | 184831604333 |
| G.3 | 301840489036146 |
| KK | 5348392410350252520919 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 991, 909 | 20 | 1.000.000 |
| G.2 | 184, 831, 604, 333 | 92 | 350.000 |
| G.3 | 301, 8, 404, 890, 36, 146 | 249 | 210.000 |
| G.KK | 53, 483, 924, 103, 502, 525, 209, 19 | 177 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 219 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2672 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 19/11/2025
| G.1 | 49288 |
|---|---|
| G.2 | 67986721656 |
| G.3 | 56079977360661871 |
| KK | 52832591479675057273652 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 49, 288 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 679, 867, 21, 656 | 39 | 350.000 |
| G.3 | 560, 799, 773, 606, 61, 871 | 21 | 210.000 |
| G.KK | 528, 325, 914, 796, 750, 57, 273, 652 | 91 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 27 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 240 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2692 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 12/11/2025
| G.1 | 41348 |
|---|---|
| G.2 | 134572249534 |
| G.3 | 909392252588172759 |
| KK | 114463151687640514849468 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 41, 348 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 134, 572, 249, 534 | 44 | 350.000 |
| G.3 | 909, 392, 252, 588, 172, 759 | 81 | 210.000 |
| G.KK | 114, 463, 151, 687, 640, 514, 849, 468 | 96 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 284 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3406 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 5/11/2025
| G.1 | 201823 |
|---|---|
| G.2 | 90588710403 |
| G.3 | 8417854145146137 |
| KK | 413821268226334759819867 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 201, 823 | 22 | 1.000.000 |
| G.2 | 90, 588, 710, 403 | 32 | 350.000 |
| G.3 | 84, 178, 541, 451, 461, 37 | 76 | 210.000 |
| G.KK | 413, 821, 268, 226, 334, 759, 819, 867 | 127 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 10 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 320 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2555 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 29/10/2025
| G.1 | 985788 |
|---|---|
| G.2 | 526142276535 |
| G.3 | 69147506411134636 |
| KK | 24177982321372546236792 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 985, 788 | 18 | 1.000.000 |
| G.2 | 526, 142, 276, 535 | 41 | 350.000 |
| G.3 | 69, 147, 506, 411, 134, 636 | 70 | 210.000 |
| G.KK | 24, 177, 982, 321, 372, 546, 236, 792 | 75 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3059 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 22/10/2025
| G.1 | 233299 |
|---|---|
| G.2 | 54679602100 |
| G.3 | 35081410323107406 |
| KK | 839219794444629769507922 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 233, 299 | 29 | 1.000.000 |
| G.2 | 546, 79, 602, 100 | 28 | 350.000 |
| G.3 | 350, 814, 10, 323, 107, 406 | 62 | 210.000 |
| G.KK | 839, 219, 794, 444, 629, 769, 507, 922 | 133 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 314 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3065 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 15/10/2025
| G.1 | 228799 |
|---|---|
| G.2 | 772541415719 |
| G.3 | 689452905634299735 |
| KK | 602718969718476115133227 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 228, 799 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 772, 541, 415, 719 | 82 | 350.000 |
| G.3 | 689, 452, 905, 634, 299, 735 | 82 | 210.000 |
| G.KK | 602, 718, 969, 718, 476, 115, 133, 227 | 117 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 354 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3007 | 40.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
1. Lịch mở thưởngMax 3D quay số mở thưởng vào 18h00 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần. Trường hợp Vietlott thay đổi lịch quay số mở thưởng, Vietlott sẽ thông báo cho người tham gia dự thưởng chậm nhất 5 ngày làm việc trước ngày có thay đổi.
2. Cơ cấu giải thưởngVé số điện toán Max 3D gồm 3 loại: Max 3D cơ bản, Max 3D+
2.1 Max 3D cơ bản:- Phát hành loại vé mệnh giá 10.000 VNĐ (Mười nghìn đồng)
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 000 đến 9999)
- Gồm 4 hạng giải và được quay số mở thưởng 20 lần trong mỗi kỳ quay số mở thưởng để chọn ra 20 số trúng giải.
| Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
| G.1 | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng Giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì theo đúng thứ tự các chữ số | 350.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng Giải Ba theo đúng thứ tự các chữ số | 210.000 |
| G.KK | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến khích theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 |
- Gồm 7 hạng giải và dựa vào kết quả quay số mở thưởng của cách chơi một số có 3 chữ số cơ bản để xác định giải thưởng
- Cơ cấu giải thưởng tương ứng với giá trị một (01) lần tham gia dự thưởng mệnh giá 10.000 đồng, áp dụng với vé dự thưởng gồm hai số 3 chữ số khác nhau:
| Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
| G.1 | Trùng 2 số quay thưởng Giải Nhất | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng Giải Ba | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số quay thưởng Giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |
- Nếu người tham gia dự thưởng chọn hai số 3 chữ số giống nhau, giá trị giải thưởng sẽ cao gấp hai lần giá trị nêu ở bảng trên.
