XSBDThứ 6XSBD 4/10/2024
8 | 10 |
7 | 239 |
6 | 9778 9501 5111 |
5 | 2268 |
4 | 39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 |
3 | 51954 36952 |
2 | 65594 |
1 | 39654 |
ĐB | 514034 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | 0 |
1 | 6, 1, 0 | 0, 1 | 1 |
2 | 5 | 2 | |
3 | 4, 9 | 9 | 3 |
4 | 3, 5, 9, 5 | 4 | |
5 | 4, 4, 2, 7 | 7, 8 | 5 |
6 | 6, 8 | 6, 1 | 6 |
7 | 5, 8 | 5 | 7 |
8 | 5, 9 | 6, 7 | 8 |
9 | 4, 3 | 8, 3 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Đà Lạt | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đà Lạt |
Kiên Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Kiên Giang |
Tiền Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tiền Giang |
XSBDThứ 6XSBD 27/9/2024
8 | 10 |
7 | 239 |
6 | 9778 9501 5111 |
5 | 2268 |
4 | 39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 |
3 | 51954 36952 |
2 | 65594 |
1 | 39654 |
ĐB | 514034 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | 0 |
1 | 6, 1, 0 | 0, 1 | 1 |
2 | 5 | 2 | |
3 | 4, 9 | 9 | 3 |
4 | 3, 5, 9, 5 | 4 | |
5 | 4, 4, 2, 7 | 7, 8 | 5 |
6 | 6, 8 | 6, 1 | 6 |
7 | 5, 8 | 5 | 7 |
8 | 5, 9 | 6, 7 | 8 |
9 | 4, 3 | 8, 3 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 20/9/2024
8 | 90 |
7 | 563 |
6 | 7337 2178 8918 |
5 | 6205 |
4 | 75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 |
3 | 29150 94147 |
2 | 63822 |
1 | 14433 |
ĐB | 395851 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 5 | 5, 5, 2, 9 | 0 |
1 | 8 | 5, 3, 4 | 1 |
2 | 2, 4, 0 | 2 | 2 |
3 | 3, 1, 7 | 3, 6 | 3 |
4 | 7, 1 | 2 | 4 |
5 | 1, 0, 0 | 9, 0 | 5 |
6 | 3 | 6 | |
7 | 8 | 4, 3 | 7 |
8 | 0, 7, 1 | 8 | |
9 | 5, 0 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 13/9/2024
8 | 17 |
7 | 144 |
6 | 4905 7820 9432 |
5 | 8281 |
4 | 19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 |
3 | 26147 40369 |
2 | 31247 |
1 | 57827 |
ĐB | 446962 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 2 | 0 |
1 | 7 | 8 | 1 |
2 | 7, 0 | 6, 5, 6, 3 | 2 |
3 | 4, 2 | 3 | |
4 | 7, 7, 5, 9, 4 | 3, 4 | 4 |
5 | 2, 5 | 4, 5, 0 | 5 |
6 | 2, 9, 2 | 6 | |
7 | 7 | 2, 4, 4, 7, 1 | 7 |
8 | 1 | 8 | |
9 | 6, 4 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 6/9/2024
8 | 02 |
7 | 426 |
6 | 7345 8493 6198 |
5 | 1190 |
4 | 05155 05268 45935 34088 91215 49527 95665 |
3 | 85733 79655 |
2 | 32619 |
1 | 17874 |
ĐB | 185312 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 9 | 0 |
1 | 2, 9, 5 | 1 | |
2 | 7, 6 | 1, 0 | 2 |
3 | 3, 5 | 3, 9 | 3 |
4 | 5 | 7 | 4 |
5 | 5, 5 | 5, 5, 3, 1, 6, 4 | 5 |
6 | 8, 5 | 2 | 6 |
7 | 4 | 2 | 7 |
8 | 8 | 6, 8, 9 | 8 |
9 | 0, 3, 8 | 1 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 30/8/2024
8 | 16 |
7 | 913 |
6 | 9637 8228 7681 |
5 | 4009 |
4 | 66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 |
3 | 94748 96769 |
2 | 16327 |
1 | 09822 |
ĐB | 086989 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | |
1 | 3, 6 | 3, 8 | 1 |
2 | 2, 7, 9, 8 | 2 | 2 |
3 | 1, 9, 7 | 1 | 3 |
4 | 8 | 4 | |
5 | 5 | ||
6 | 9, 6, 7, 8 | 6, 7, 1 | 6 |
7 | 6 | 2, 6, 3 | 7 |
8 | 9, 1 | 4, 6, 2 | 8 |
9 | 8, 6, 2, 3, 0 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 23/8/2024
8 | 57 |
7 | 734 |
6 | 4722 8692 5806 |
5 | 6110 |
4 | 26368 20446 17851 28799 85836 10790 62406 |
3 | 29047 76728 |
2 | 77512 |
1 | 14949 |
ĐB | 654494 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 6 | 9, 1 | 0 |
1 | 2, 0 | 5 | 1 |
2 | 8, 2 | 1, 2, 9 | 2 |
3 | 6, 4 | 3 | |
4 | 9, 7, 6 | 9, 3 | 4 |
5 | 1, 7 | 5 | |
6 | 8 | 4, 3, 0, 0 | 6 |
7 | 4, 5 | 7 | |
8 | 2, 6 | 8 | |
9 | 4, 9, 0, 2 | 4, 9 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!