XSBDThứ 6XSBD 16/5/2025
8 | 80 |
7 | 565 |
6 | 9754 3242 6001 |
5 | 9793 |
4 | 49169 76418 98147 65983 37196 67075 42889 |
3 | 82787 41457 |
2 | 29198 |
1 | 60690 |
ĐB | 527732 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 9, 8 | 0 |
1 | 8 | 0 | 1 |
2 | 3, 4 | 2 | |
3 | 2 | 8, 9 | 3 |
4 | 7, 2 | 5 | 4 |
5 | 7, 4 | 7, 6 | 5 |
6 | 9, 5 | 9 | 6 |
7 | 5 | 8, 5, 4 | 7 |
8 | 7, 3, 9, 0 | 9, 1 | 8 |
9 | 0, 8, 6, 3 | 6, 8 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSBDThứ 6XSBD 9/5/2025
8 | 23 |
7 | 909 |
6 | 7296 4030 7776 |
5 | 5457 |
4 | 93292 01723 65850 71757 38654 03230 53361 |
3 | 86915 87237 |
2 | 21034 |
1 | 19891 |
ĐB | 314988 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5, 3, 3 | 0 |
1 | 5 | 9, 6 | 1 |
2 | 3, 3 | 9 | 2 |
3 | 4, 7, 0, 0 | 2, 2 | 3 |
4 | 3, 5 | 4 | |
5 | 0, 7, 4, 7 | 1 | 5 |
6 | 1 | 9, 7 | 6 |
7 | 6 | 3, 5, 5 | 7 |
8 | 8 | 8 | 8 |
9 | 1, 2, 6 | 0 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 2/5/2025
8 | 14 |
7 | 052 |
6 | 9430 1505 4530 |
5 | 8194 |
4 | 55652 52119 32271 31872 33665 09527 14678 |
3 | 42171 46846 |
2 | 23047 |
1 | 33488 |
ĐB | 612148 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 3, 3 | 0 |
1 | 9, 4 | 7, 7 | 1 |
2 | 7 | 5, 7, 5 | 2 |
3 | 0, 0 | 3 | |
4 | 8, 7, 6 | 9, 1 | 4 |
5 | 2, 2 | 6, 0 | 5 |
6 | 5 | 4 | 6 |
7 | 1, 1, 2, 8 | 4, 2 | 7 |
8 | 8 | 4, 8, 7 | 8 |
9 | 4 | 1 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 25/4/2025
8 | 22 |
7 | 554 |
6 | 4193 5201 7049 |
5 | 8576 |
4 | 19461 68588 91625 07256 70629 79224 61225 |
3 | 41559 61859 |
2 | 64649 |
1 | 50973 |
ĐB | 262612 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | |
1 | 2 | 6, 0 | 1 |
2 | 5, 9, 4, 5, 2 | 1, 2 | 2 |
3 | 7, 9 | 3 | |
4 | 9, 9 | 2, 5 | 4 |
5 | 9, 9, 6, 4 | 2, 2 | 5 |
6 | 1 | 5, 7 | 6 |
7 | 3, 6 | 7 | |
8 | 8 | 8 | 8 |
9 | 3 | 4, 5, 5, 2, 4 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 18/4/2025
8 | 53 |
7 | 844 |
6 | 1509 2611 2038 |
5 | 7121 |
4 | 17438 13067 75924 26936 13606 46831 74777 |
3 | 02096 00357 |
2 | 58814 |
1 | 14236 |
ĐB | 706786 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 9 | 0 | |
1 | 4, 1 | 3, 2, 1 | 1 |
2 | 4, 1 | 2 | |
3 | 6, 8, 6, 1, 8 | 5 | 3 |
4 | 4 | 1, 2, 4 | 4 |
5 | 7, 3 | 5 | |
6 | 7 | 8, 3, 9, 3, 0 | 6 |
7 | 7 | 5, 6, 7 | 7 |
8 | 6 | 3, 3 | 8 |
9 | 6 | 0 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 11/4/2025
8 | 92 |
7 | 007 |
6 | 1638 7412 3204 |
5 | 0895 |
4 | 65175 72838 78208 06310 40106 90081 11412 |
3 | 75123 15273 |
2 | 47453 |
1 | 53458 |
ĐB | 299132 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 6, 4, 7 | 1 | 0 |
1 | 0, 2, 2 | 8 | 1 |
2 | 3 | 3, 1, 1, 9 | 2 |
3 | 2, 8, 8 | 5, 2, 7 | 3 |
4 | 0 | 4 | |
5 | 8, 3 | 7, 9 | 5 |
6 | 0 | 6 | |
7 | 3, 5 | 0 | 7 |
8 | 1 | 5, 3, 0, 3 | 8 |
9 | 5, 2 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 4/4/2025
8 | 66 |
7 | 997 |
6 | 9218 3572 0725 |
5 | 3668 |
4 | 12033 03609 50410 43934 68092 05298 54009 |
3 | 49511 84422 |
2 | 88937 |
1 | 76712 |
ĐB | 919977 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 9 | 1 | 0 |
1 | 2, 1, 0, 8 | 1 | 1 |
2 | 2, 5 | 1, 2, 9, 7 | 2 |
3 | 7, 3, 4 | 3 | 3 |
4 | 3 | 4 | |
5 | 2 | 5 | |
6 | 8, 6 | 6 | 6 |
7 | 7, 2 | 7, 3, 9 | 7 |
8 | 9, 6, 1 | 8 | |
9 | 2, 8, 7 | 0, 0 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!