XSBDThứ 6XSBD 12/9/2025
8 | 24 |
7 | 691 |
6 | 1270 4555 7664 |
5 | 0214 |
4 | 00610 77838 05969 84752 00892 20753 19649 |
3 | 64316 73450 |
2 | 03644 |
1 | 92030 |
ĐB | 492269 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 1, 7 | 0 | |
1 | 6, 0, 4 | 9 | 1 |
2 | 4 | 5, 9 | 2 |
3 | 0, 8 | 5 | 3 |
4 | 4, 9 | 4, 1, 6, 2 | 4 |
5 | 0, 2, 3, 5 | 5 | 5 |
6 | 9, 9, 4 | 1 | 6 |
7 | 0 | 7 | |
8 | 3 | 8 | |
9 | 2, 1 | 6, 6, 4 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSBDThứ 6XSBD 5/9/2025
8 | 58 |
7 | 327 |
6 | 6335 2363 9266 |
5 | 6246 |
4 | 32443 01170 27000 95955 00442 42728 33481 |
3 | 31640 38513 |
2 | 64510 |
1 | 81000 |
ĐB | 381828 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0 | 0, 1, 4, 7, 0 | 0 |
1 | 0, 3 | 8 | 1 |
2 | 8, 8, 7 | 4 | 2 |
3 | 5 | 1, 4, 6 | 3 |
4 | 0, 3, 2, 6 | 4 | |
5 | 5, 8 | 5, 3 | 5 |
6 | 3, 6 | 4, 6 | 6 |
7 | 0 | 2 | 7 |
8 | 1 | 2, 2, 5 | 8 |
9 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 29/8/2025
8 | 58 |
7 | 327 |
6 | 6335 2363 9266 |
5 | 6246 |
4 | 32443 01170 27000 95955 00442 42728 33481 |
3 | 31640 38513 |
2 | 64510 |
1 | 81000 |
ĐB | 381828 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0 | 0, 1, 4, 7, 0 | 0 |
1 | 0, 3 | 8 | 1 |
2 | 8, 8, 7 | 4 | 2 |
3 | 5 | 1, 4, 6 | 3 |
4 | 0, 3, 2, 6 | 4 | |
5 | 5, 8 | 5, 3 | 5 |
6 | 3, 6 | 4, 6 | 6 |
7 | 0 | 2 | 7 |
8 | 1 | 2, 2, 5 | 8 |
9 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 22/8/2025
8 | 06 |
7 | 954 |
6 | 3405 3137 5051 |
5 | 1955 |
4 | 94597 62092 98732 90110 11969 61730 06315 |
3 | 98323 34120 |
2 | 91448 |
1 | 09319 |
ĐB | 854696 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 6 | 2, 1, 3 | 0 |
1 | 9, 0, 5 | 5 | 1 |
2 | 3, 0 | 9, 3 | 2 |
3 | 2, 0, 7 | 2 | 3 |
4 | 8 | 5 | 4 |
5 | 5, 1, 4 | 1, 5, 0 | 5 |
6 | 9 | 9, 0 | 6 |
7 | 9, 3 | 7 | |
8 | 4 | 8 | |
9 | 6, 7, 2 | 1, 6 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 15/8/2025
8 | 26 |
7 | 741 |
6 | 2587 8318 3912 |
5 | 4235 |
4 | 64694 09923 83680 07002 94636 53347 65423 |
3 | 08596 89165 |
2 | 65537 |
1 | 57821 |
ĐB | 245183 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 8 | 0 |
1 | 8, 2 | 2, 4 | 1 |
2 | 1, 3, 3, 6 | 0, 1 | 2 |
3 | 7, 6, 5 | 8, 2, 2 | 3 |
4 | 7, 1 | 9 | 4 |
5 | 6, 3 | 5 | |
6 | 5 | 9, 3, 2 | 6 |
7 | 3, 4, 8 | 7 | |
8 | 3, 0, 7 | 1 | 8 |
9 | 6, 4 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 8/8/2025
8 | 38 |
7 | 150 |
6 | 3722 1075 3879 |
5 | 5718 |
4 | 96435 97755 52332 91799 35301 91536 98689 |
3 | 59912 15087 |
2 | 34318 |
1 | 23548 |
ĐB | 759982 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 0 |
1 | 8, 2, 8 | 0 | 1 |
2 | 2 | 8, 1, 3, 2 | 2 |
3 | 5, 2, 6, 8 | 3 | |
4 | 8 | 4 | |
5 | 5, 0 | 3, 5, 7 | 5 |
6 | 3 | 6 | |
7 | 5, 9 | 8 | 7 |
8 | 2, 7, 9 | 4, 1, 1, 3 | 8 |
9 | 9 | 9, 8, 7 | 9 |
XSBDThứ 6XSBD 1/8/2025
8 | 19 |
7 | 716 |
6 | 4056 1827 1332 |
5 | 0521 |
4 | 08205 83047 19339 31757 91161 80527 00276 |
3 | 27859 66111 |
2 | 00102 |
1 | 79558 |
ĐB | 096366 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 5 | 0 | |
1 | 1, 6, 9 | 1, 6, 2 | 1 |
2 | 7, 1, 7 | 0, 3 | 2 |
3 | 9, 2 | 3 | |
4 | 7 | 4 | |
5 | 8, 9, 7, 6 | 0 | 5 |
6 | 6, 1 | 6, 7, 5, 1 | 6 |
7 | 6 | 4, 5, 2, 2 | 7 |
8 | 5 | 8 | |
9 | 5, 3, 1 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!