XSNT - Kết quả Xổ số Ninh Thuận - SXNT hôm nay
XSNTThứ 6XSNT 16/5/2025 |
8 | 45 |
7 | 677 |
6 | 8633 8340 0599 |
5 | 2660 |
4 | 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
3 | 43627 64408 |
2 | 77949 |
1 | 34998 |
ĐB | 145229 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 5 | 6, 4 | 0 |
1 | 1 | 1 | 1 |
2 | 9, 7 | 2 | |
3 | 7, 3 | 3 | 3 |
4 | 9, 9, 0, 5 | 4 | |
5 | 9 | 0, 4 | 5 |
6 | 6, 7, 0 | 6 | 6 |
7 | 7 | 2, 3, 6, 7 | 7 |
8 | 9, 0 | 8 | |
9 | 8, 9 | 2, 4, 5, 4, 9 | 9 |
XSNTThứ 6XSNT 9/5/2025
8 | 88 |
7 | 164 |
6 | 0429 0464 6960 |
5 | 2359 |
4 | 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 |
3 | 03441 85825 |
2 | 95035 |
1 | 16857 |
ĐB | 169025 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 6 | 0 |
1 | 1 | 4, 3, 1, 8 | 1 |
2 | 5, 5, 9, 3, 9 | 2 | |
3 | 5, 1 | 2 | 3 |
4 | 1 | 6, 6 | 4 |
5 | 7, 9 | 2, 3, 2, 9 | 5 |
6 | 4, 0, 4 | 0 | 6 |
7 | 5 | 7 | |
8 | 1, 8 | 8 | 8 |
9 | 5 | 2, 5, 2 | 9 |
XSNTThứ 6XSNT 2/5/2025
8 | 18 |
7 | 584 |
6 | 8152 4909 8246 |
5 | 4676 |
4 | 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
3 | 60022 80394 |
2 | 64777 |
1 | 10546 |
ĐB | 264208 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 5, 9 | 0 | |
1 | 1, 8 | 1, 8 | 1 |
2 | 2 | 2, 5 | 2 |
3 | 6, 8 | 3 | |
4 | 6, 6 | 9, 7, 8 | 4 |
5 | 2 | 0 | 5 |
6 | 3 | 4, 7, 4 | 6 |
7 | 7, 4, 6 | 7, 8 | 7 |
8 | 3, 1, 7, 4 | 0, 1 | 8 |
9 | 4 | 0 | 9 |
XSNTThứ 6XSNT 25/4/2025
8 | 39 |
7 | 983 |
6 | 8698 0756 3644 |
5 | 8778 |
4 | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
3 | 43199 37898 |
2 | 80222 |
1 | 09597 |
ĐB | 474077 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3, 3 | 0 |
1 | 1 | ||
2 | 2, 6 | 2 | 2 |
3 | 0, 0, 9 | 9, 5, 8 | 3 |
4 | 4 | 6, 0, 4 | 4 |
5 | 3, 6 | 5 | |
6 | 4 | 2, 5 | 6 |
7 | 7, 8 | 7, 9 | 7 |
8 | 3 | 9, 7, 9 | 8 |
9 | 7, 9, 8, 3, 8 | 9, 3 | 9 |
XSNTThứ 6XSNT 18/4/2025
8 | 16 |
7 | 416 |
6 | 4469 1991 0894 |
5 | 7527 |
4 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
3 | 44752 31444 |
2 | 96582 |
1 | 29301 |
ĐB | 962499 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 7, 8 | 4 | 0 |
1 | 4, 6, 6 | 0, 9 | 1 |
2 | 7 | 8, 5 | 2 |
3 | 3 | ||
4 | 4, 0, 7, 7, 8 | 4, 1, 9 | 4 |
5 | 2 | 5 | |
6 | 9 | 1, 1 | 6 |
7 | 0, 4, 4, 2 | 7 | |
8 | 2 | 0, 4 | 8 |
9 | 9, 1, 4 | 9, 6 | 9 |
XSNTThứ 6XSNT 11/4/2025
8 | 20 |
7 | 297 |
6 | 1399 0258 2911 |
5 | 4008 |
4 | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
3 | 12916 44357 |
2 | 83039 |
1 | 40667 |
ĐB | 421676 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5, 2 | 0 |
1 | 6, 1 | 1 | 1 |
2 | 9, 0 | 6 | 2 |
3 | 9, 3 | 3, 4 | 3 |
4 | 3 | 4 | |
5 | 7, 0, 8 | 5 | |
6 | 7, 2, 9 | 7, 1 | 6 |
7 | 6 | 6, 5, 9 | 7 |
8 | 8 | 8, 0, 5 | 8 |
9 | 9, 7 | 3, 2, 6, 9 | 9 |
XSNTThứ 6XSNT 4/4/2025
8 | 87 |
7 | 665 |
6 | 2900 2122 7071 |
5 | 5277 |
4 | 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313 |
3 | 26151 48565 |
2 | 80162 |
1 | 02539 |
ĐB | 548145 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 8, 0 | 0 |
1 | 5, 3 | 5, 7 | 1 |
2 | 2 | 6, 7, 2 | 2 |
3 | 9 | 8, 9, 1 | 3 |
4 | 5, 8 | 4 | |
5 | 1 | 4, 6, 1, 6 | 5 |
6 | 2, 5, 5 | 6 | |
7 | 2, 7, 1 | 7, 8 | 7 |
8 | 0, 3, 7 | 4 | 8 |
9 | 3 | 3 | 9 |
1.Lịch mở thưởng XSKTmiền Trung
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Chúc bạn May mắn!