Xo so Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D Thứ 222/9/2025
G.1 | 497662 |
---|---|
G.2 | 845117888769 |
G.3 | 59736550680299012 |
KK | 469979332771358931217745 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 497, 662 | 0 | 1.000.000 |
G.2 | 845, 117, 888, 769 | 0 | 350.000 |
G.3 | 597, 365, 506, 802, 990, 12 | 0 | 210.000 |
G.KK | 469, 979, 332, 771, 358, 931, 217, 745 | 0 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 19/9/2025
G.1 | 962552 |
---|---|
G.2 | 265299330837 |
G.3 | 160667861604440695 |
KK | 192104443754158456667935 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 962, 552 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 265, 299, 330, 837 | 48 | 350.000 |
G.3 | 160, 667, 861, 604, 440, 695 | 36 | 210.000 |
G.KK | 192, 104, 443, 754, 158, 456, 667, 935 | 67 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 354 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2645 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 17/9/2025
G.1 | 324135 |
---|---|
G.2 | 764737137397 |
G.3 | 812138838690957921 |
KK | 1735423377953521342648 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 324, 135 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 764, 737, 137, 397 | 25 | 350.000 |
G.3 | 812, 138, 838, 690, 957, 921 | 55 | 210.000 |
G.KK | 173, 54, 233, 779, 535, 213, 426, 48 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2943 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 15/9/2025
G.1 | 64123 |
---|---|
G.2 | 923218659474 |
G.3 | 11814286754993665 |
KK | 9834582192846535197875 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 64, 123 | 69 | 1.000.000 |
G.2 | 923, 218, 659, 474 | 67 | 350.000 |
G.3 | 118, 142, 867, 549, 936, 65 | 59 | 210.000 |
G.KK | 983, 458, 21, 928, 46, 535, 197, 875 | 88 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 534 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4072 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 12/9/2025
G.1 | 488485 |
---|---|
G.2 | 728432951821 |
G.3 | 415198514440264170 |
KK | 997170792630199281105656 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 488, 485 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 728, 432, 951, 821 | 31 | 350.000 |
G.3 | 415, 198, 514, 440, 264, 170 | 81 | 210.000 |
G.KK | 997, 170, 792, 630, 199, 281, 105, 656 | 101 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 322 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2993 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 10/9/2025
G.1 | 504658 |
---|---|
G.2 | 531527833797 |
G.3 | 165487303513507526 |
KK | 71136780142444917339409 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 504, 658 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 531, 527, 833, 797 | 34 | 350.000 |
G.3 | 165, 487, 303, 513, 507, 526 | 162 | 210.000 |
G.KK | 711, 367, 801, 424, 449, 17, 339, 409 | 215 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 344 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3035 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 8/9/2025
G.1 | 422591 |
---|---|
G.2 | 31474222555 |
G.3 | 543572209192475802 |
KK | 6048346052384037182122 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 422, 591 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 314, 742, 22, 555 | 44 | 350.000 |
G.3 | 543, 572, 209, 192, 475, 802 | 87 | 210.000 |
G.KK | 604, 834, 605, 238, 403, 718, 21, 22 | 107 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 366 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3899 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 6, 5/9/2025
G.1 | 392148 |
---|---|
G.2 | 347534104625 |
G.3 | 70597751733757361 |
KK | 358342149179736233691627 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 392, 148 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 347, 534, 104, 625 | 38 | 350.000 |
G.3 | 70, 597, 751, 733, 757, 361 | 47 | 210.000 |
G.KK | 358, 342, 149, 179, 736, 233, 691, 627 | 89 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2811 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 4, 3/9/2025
G.1 | 552953 |
---|---|
G.2 | 465169851515 |
G.3 | 90241710220527882 |
KK | 7002002699943877696438 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 552, 953 | 12 | 1.000.000 |
G.2 | 465, 169, 851, 515 | 40 | 350.000 |
G.3 | 902, 417, 10, 220, 527, 882 | 44 | 210.000 |
G.KK | 700, 200, 26, 999, 43, 877, 696, 438 | 85 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 334 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2742 | 40.000 |
XS Max 3D Thứ 2, 1/9/2025
G.1 | 825869 |
---|---|
G.2 | 503288356471 |
G.3 | 735227842364585 |
KK | 33155416975578941118326 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 825, 869 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 503, 288, 356, 471 | 31 | 350.000 |
G.3 | 735, 227, 842, 36, 45, 85 | 79 | 210.000 |
G.KK | 331, 554, 169, 75, 578, 941, 118, 326 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 444 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3827 | 40.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
1. Lịch mở thưởngMax 3D quay số mở thưởng vào 18h00 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần. Trường hợp Vietlott thay đổi lịch quay số mở thưởng, Vietlott sẽ thông báo cho người tham gia dự thưởng chậm nhất 5 ngày làm việc trước ngày có thay đổi.
2. Cơ cấu giải thưởngVé số điện toán Max 3D gồm 3 loại: Max 3D cơ bản, Max 3D+
2.1 Max 3D cơ bản:- Phát hành loại vé mệnh giá 10.000 VNĐ (Mười nghìn đồng)
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 000 đến 9999)
- Gồm 4 hạng giải và được quay số mở thưởng 20 lần trong mỗi kỳ quay số mở thưởng để chọn ra 20 số trúng giải.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
G.1 | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng Giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
G.2 | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì theo đúng thứ tự các chữ số | 350.000 |
G.3 | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng Giải Ba theo đúng thứ tự các chữ số | 210.000 |
G.KK | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến khích theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 |
- Gồm 7 hạng giải và dựa vào kết quả quay số mở thưởng của cách chơi một số có 3 chữ số cơ bản để xác định giải thưởng
- Cơ cấu giải thưởng tương ứng với giá trị một (01) lần tham gia dự thưởng mệnh giá 10.000 đồng, áp dụng với vé dự thưởng gồm hai số 3 chữ số khác nhau:
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
G.1 | Trùng 2 số quay thưởng Giải Nhất | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng Giải Nhì | 40.000.000 |
G.3 | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng Giải Ba | 10.000.000 |
G.4 | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng Giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
G.5 | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số quay thưởng Giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |
- Nếu người tham gia dự thưởng chọn hai số 3 chữ số giống nhau, giá trị giải thưởng sẽ cao gấp hai lần giá trị nêu ở bảng trên.