XSDTThứ 2XSDT 12/5/2025
8 | 10 |
7 | 725 |
6 | 5443 0780 5757 |
5 | 4382 |
4 | 30210 00463 32171 86318 85994 53932 41960 |
3 | 67184 87146 |
2 | 23785 |
1 | 90304 |
ĐB | 697679 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 1, 6, 8, 1 | 0 |
1 | 0, 8, 0 | 7 | 1 |
2 | 5 | 3, 8 | 2 |
3 | 2 | 6, 4 | 3 |
4 | 6, 3 | 0, 8, 9 | 4 |
5 | 7 | 8, 2 | 5 |
6 | 3, 0 | 4 | 6 |
7 | 9, 1 | 5 | 7 |
8 | 5, 4, 2, 0 | 1 | 8 |
9 | 4 | 7 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSDTThứ 2XSDT 5/5/2025
8 | 67 |
7 | 950 |
6 | 9017 8619 5472 |
5 | 4579 |
4 | 21845 77169 11871 27701 71982 87261 54593 |
3 | 11236 64086 |
2 | 40628 |
1 | 03881 |
ĐB | 668296 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 0 |
1 | 7, 9 | 8, 7, 0, 6 | 1 |
2 | 8 | 8, 7 | 2 |
3 | 6 | 9 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 0 | 4 | 5 |
6 | 9, 1, 7 | 9, 3, 8 | 6 |
7 | 1, 9, 2 | 1, 6 | 7 |
8 | 1, 6, 2 | 2 | 8 |
9 | 6, 3 | 6, 7, 1 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 28/4/2025
8 | 83 |
7 | 398 |
6 | 7752 8812 8732 |
5 | 1970 |
4 | 10604 34960 02928 97866 70037 10462 97432 |
3 | 90233 70891 |
2 | 76167 |
1 | 91648 |
ĐB | 277711 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 6, 7 | 0 |
1 | 1, 2 | 1, 9 | 1 |
2 | 8 | 6, 3, 5, 1, 3 | 2 |
3 | 3, 7, 2, 2 | 3, 8 | 3 |
4 | 8 | 0 | 4 |
5 | 2 | 5 | |
6 | 7, 0, 6, 2 | 6 | 6 |
7 | 0 | 6, 3 | 7 |
8 | 3 | 4, 2, 9 | 8 |
9 | 1, 8 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 21/4/2025
8 | 30 |
7 | 140 |
6 | 6589 8001 0111 |
5 | 7817 |
4 | 67753 82347 52552 83513 46929 33023 56476 |
3 | 17621 58786 |
2 | 21550 |
1 | 59475 |
ĐB | 055533 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5, 4, 3 | 0 |
1 | 3, 7, 1 | 2, 0, 1 | 1 |
2 | 1, 9, 3 | 5 | 2 |
3 | 3, 0 | 3, 5, 1, 2 | 3 |
4 | 7, 0 | 4 | |
5 | 0, 3, 2 | 7 | 5 |
6 | 8, 7 | 6 | |
7 | 5, 6 | 4, 1 | 7 |
8 | 6, 9 | 8 | |
9 | 2, 8 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 14/4/2025
8 | 12 |
7 | 639 |
6 | 8335 4100 2899 |
5 | 1660 |
4 | 07032 80477 32937 27529 24290 43247 26252 |
3 | 64373 05072 |
2 | 87474 |
1 | 26749 |
ĐB | 382771 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 9, 6, 0 | 0 |
1 | 2 | 7 | 1 |
2 | 9 | 7, 3, 5, 1 | 2 |
3 | 2, 7, 5, 9 | 7 | 3 |
4 | 9, 7 | 7 | 4 |
5 | 2 | 3 | 5 |
6 | 0 | 6 | |
7 | 1, 4, 3, 2, 7 | 7, 3, 4 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 0, 9 | 4, 2, 9, 3 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 7/4/2025
8 | 86 |
7 | 169 |
6 | 0341 6274 0387 |
5 | 7547 |
4 | 90177 66554 39448 10305 33901 64842 48786 |
3 | 54918 79466 |
2 | 83127 |
1 | 14585 |
ĐB | 707033 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 1 | 0 | |
1 | 8 | 0, 4 | 1 |
2 | 7 | 4 | 2 |
3 | 3 | 3 | 3 |
4 | 8, 2, 7, 1 | 5, 7 | 4 |
5 | 4 | 8, 0 | 5 |
6 | 6, 9 | 6, 8, 8 | 6 |
7 | 7, 4 | 2, 7, 4, 8 | 7 |
8 | 5, 6, 7, 6 | 1, 4 | 8 |
9 | 6 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 31/3/2025
8 | 96 |
7 | 052 |
6 | 1125 0883 3563 |
5 | 4511 |
4 | 25311 62610 24835 50244 64571 10304 96732 |
3 | 74853 96117 |
2 | 85574 |
1 | 50901 |
ĐB | 075342 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 4 | 1 | 0 |
1 | 7, 1, 0, 1 | 0, 1, 7, 1 | 1 |
2 | 5 | 4, 3, 5 | 2 |
3 | 5, 2 | 5, 8, 6 | 3 |
4 | 2, 4 | 7, 4, 0 | 4 |
5 | 3, 2 | 3, 2 | 5 |
6 | 3 | 9 | 6 |
7 | 4, 1 | 1 | 7 |
8 | 3 | 8 | |
9 | 6 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!