XSDTThứ 2XSDT 15/9/2025
8 | 73 |
7 | 836 |
6 | 4033 7337 4432 |
5 | 2734 |
4 | 20299 69403 33976 68802 32092 06796 75616 |
3 | 11113 29677 |
2 | 51812 |
1 | 58235 |
ĐB | 958227 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 2 | 0 | |
1 | 2, 3, 6 | 1 | |
2 | 7 | 1, 0, 9, 3 | 2 |
3 | 5, 4, 3, 7, 2, 6 | 1, 0, 3, 7 | 3 |
4 | 3 | 4 | |
5 | 3 | 5 | |
6 | 7, 9, 1, 3 | 6 | |
7 | 7, 6, 3 | 2, 7, 3 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 9, 2, 6 | 9 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
An Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí An Giang |
Bình Thuận | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Thuận |
Tây Ninh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tây Ninh |
XSDTThứ 2XSDT 8/9/2025
8 | 09 |
7 | 638 |
6 | 4621 2922 2175 |
5 | 4286 |
4 | 36062 45284 24532 18265 59133 27760 42473 |
3 | 51846 22949 |
2 | 02360 |
1 | 05568 |
ĐB | 209260 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 6, 6, 6 | 0 |
1 | 2 | 1 | |
2 | 1, 2 | 6, 3, 2 | 2 |
3 | 2, 3, 8 | 3, 7 | 3 |
4 | 6, 9 | 8 | 4 |
5 | 6, 7 | 5 | |
6 | 0, 8, 0, 2, 5, 0 | 4, 8 | 6 |
7 | 3, 5 | 7 | |
8 | 4, 6 | 6, 3 | 8 |
9 | 4, 0 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 1/9/2025
8 | 13 |
7 | 571 |
6 | 1881 9539 2487 |
5 | 4668 |
4 | 18901 80193 51230 97860 59000 55492 42288 |
3 | 93316 68785 |
2 | 56756 |
1 | 54354 |
ĐB | 971442 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 0 | 3, 6, 0 | 0 |
1 | 6, 3 | 0, 8, 7 | 1 |
2 | 4, 9 | 2 | |
3 | 0, 9 | 9, 1 | 3 |
4 | 2 | 5 | 4 |
5 | 4, 6 | 8 | 5 |
6 | 0, 8 | 5, 1 | 6 |
7 | 1 | 8 | 7 |
8 | 5, 8, 1, 7 | 8, 6 | 8 |
9 | 3, 2 | 3 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 25/8/2025
8 | 75 |
7 | 576 |
6 | 1828 4370 4398 |
5 | 0243 |
4 | 91088 26329 10316 61631 65036 11655 99968 |
3 | 99870 88336 |
2 | 24409 |
1 | 81099 |
ĐB | 624464 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7, 7 | 0 |
1 | 6 | 3 | 1 |
2 | 9, 8 | 2 | |
3 | 6, 1, 6 | 4 | 3 |
4 | 3 | 6 | 4 |
5 | 5 | 5, 7 | 5 |
6 | 4, 8 | 3, 1, 3, 7 | 6 |
7 | 0, 0, 6, 5 | 7 | |
8 | 8 | 8, 6, 2, 9 | 8 |
9 | 9, 8 | 9, 0, 2 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 18/8/2025
8 | 22 |
7 | 190 |
6 | 9539 7853 5393 |
5 | 5713 |
4 | 04536 37657 05484 85255 90500 04099 78392 |
3 | 27725 11976 |
2 | 92602 |
1 | 10804 |
ĐB | 756396 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 2, 0 | 0, 9 | 0 |
1 | 3 | 1 | |
2 | 5, 2 | 0, 9, 2 | 2 |
3 | 6, 9 | 1, 5, 9 | 3 |
4 | 0, 8 | 4 | |
5 | 7, 5, 3 | 2, 5 | 5 |
6 | 9, 7, 3 | 6 | |
7 | 6 | 5 | 7 |
8 | 4 | 8 | |
9 | 6, 9, 2, 3, 0 | 9, 3 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 11/8/2025
8 | 53 |
7 | 462 |
6 | 9492 0626 0799 |
5 | 9379 |
4 | 86674 99817 72029 51203 22262 63922 68175 |
3 | 07935 05300 |
2 | 05243 |
1 | 95826 |
ĐB | 501282 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3 | 0 | 0 |
1 | 7 | 1 | |
2 | 6, 9, 2, 6 | 8, 6, 2, 9, 6 | 2 |
3 | 5 | 4, 0, 5 | 3 |
4 | 3 | 7 | 4 |
5 | 3 | 3, 7 | 5 |
6 | 2, 2 | 2, 2 | 6 |
7 | 4, 5, 9 | 1 | 7 |
8 | 2 | 8 | |
9 | 2, 9 | 2, 7, 9 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 4/8/2025
8 | 37 |
7 | 161 |
6 | 1233 0185 7290 |
5 | 5601 |
4 | 06911 78064 78200 05083 97698 26797 42028 |
3 | 16318 38638 |
2 | 47844 |
1 | 72001 |
ĐB | 415394 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 0, 1 | 0, 9 | 0 |
1 | 8, 1 | 0, 1, 0, 6 | 1 |
2 | 8 | 2 | |
3 | 8, 3, 7 | 8, 3 | 3 |
4 | 4 | 9, 4, 6 | 4 |
5 | 8 | 5 | |
6 | 4, 1 | 6 | |
7 | 9, 3 | 7 | |
8 | 3, 5 | 1, 3, 9, 2 | 8 |
9 | 4, 8, 7, 0 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!