XSVLThứ 6XSVL 4/10/2024
8 | 31 |
7 | 005 |
6 | 2431 8660 5276 |
5 | 9657 |
4 | 74229 74192 54422 21870 76277 05063 37873 |
3 | 58818 18169 |
2 | 39056 |
1 | 10226 |
ĐB | 767740 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4, 7, 6 | 0 |
1 | 8 | 3, 3 | 1 |
2 | 6, 9, 2 | 9, 2 | 2 |
3 | 1, 1 | 6, 7 | 3 |
4 | 0 | 4 | |
5 | 6, 7 | 0 | 5 |
6 | 9, 3, 0 | 2, 5, 7 | 6 |
7 | 0, 7, 3, 6 | 7, 5 | 7 |
8 | 1 | 8 | |
9 | 2 | 6, 2 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Đà Lạt | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đà Lạt |
Kiên Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Kiên Giang |
Tiền Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tiền Giang |
XSVLThứ 6XSVL 27/9/2024
8 | 31 |
7 | 005 |
6 | 2431 8660 5276 |
5 | 9657 |
4 | 74229 74192 54422 21870 76277 05063 37873 |
3 | 58818 18169 |
2 | 39056 |
1 | 10226 |
ĐB | 767740 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4, 7, 6 | 0 |
1 | 8 | 3, 3 | 1 |
2 | 6, 9, 2 | 9, 2 | 2 |
3 | 1, 1 | 6, 7 | 3 |
4 | 0 | 4 | |
5 | 6, 7 | 0 | 5 |
6 | 9, 3, 0 | 2, 5, 7 | 6 |
7 | 0, 7, 3, 6 | 7, 5 | 7 |
8 | 1 | 8 | |
9 | 2 | 6, 2 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 20/9/2024
8 | 17 |
7 | 214 |
6 | 4396 5270 2715 |
5 | 0026 |
4 | 38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 |
3 | 11143 91906 |
2 | 90147 |
1 | 81129 |
ĐB | 066462 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 9, 4 | 9, 7 | 0 |
1 | 5, 4, 7 | 1 | |
2 | 9, 6 | 6, 6, 4 | 2 |
3 | 7 | 4 | 3 |
4 | 7, 3, 2 | 0, 1 | 4 |
5 | 9, 1 | 5 | |
6 | 2, 2 | 0, 2, 9 | 6 |
7 | 0 | 4, 3, 1 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 5, 0, 6 | 2, 0 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 13/9/2024
8 | 07 |
7 | 225 |
6 | 4953 3125 8532 |
5 | 9792 |
4 | 04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112 |
3 | 16017 33334 |
2 | 20327 |
1 | 42349 |
ĐB | 238696 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 4 | 0 |
1 | 7, 6, 2 | 1 | |
2 | 7, 5, 5 | 1, 9, 3 | 2 |
3 | 4, 2 | 5 | 3 |
4 | 9, 0 | 3 | 4 |
5 | 3 | 9, 9, 2, 2 | 5 |
6 | 9 | 9, 1 | 6 |
7 | 2, 1, 0 | 7 | |
8 | 9 | 8 | |
9 | 6, 5, 5, 2 | 4, 6, 8 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 6/9/2024
8 | 97 |
7 | 700 |
6 | 9634 6153 7328 |
5 | 6740 |
4 | 56807 81575 97630 48044 93281 26178 22581 |
3 | 38473 18380 |
2 | 11895 |
1 | 15580 |
ĐB | 994941 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 0 | 8, 8, 3, 4, 0 | 0 |
1 | 4, 8, 8 | 1 | |
2 | 8 | 2 | |
3 | 0, 4 | 7, 5 | 3 |
4 | 1, 4, 0 | 4, 3 | 4 |
5 | 3 | 9, 7 | 5 |
6 | 6 | ||
7 | 3, 5, 8 | 0, 9 | 7 |
8 | 0, 0, 1, 1 | 7, 2 | 8 |
9 | 5, 7 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 30/8/2024
8 | 23 |
7 | 685 |
6 | 3514 9661 0039 |
5 | 7931 |
4 | 00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101 |
3 | 12136 70975 |
2 | 18102 |
1 | 87217 |
ĐB | 866442 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 4, 1, 4, 1 | 0 | |
1 | 7, 4 | 0, 0, 3, 6 | 1 |
2 | 3 | 4, 0, 3 | 2 |
3 | 6, 6, 2, 1, 9 | 7, 2 | 3 |
4 | 2 | 0, 0, 1 | 4 |
5 | 7, 8 | 5 | |
6 | 1 | 3, 3 | 6 |
7 | 5, 3 | 1 | 7 |
8 | 5 | 8 | |
9 | 3 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 23/8/2024
8 | 54 |
7 | 201 |
6 | 1812 5299 5512 |
5 | 7332 |
4 | 28172 87947 75606 27520 70690 13906 35458 |
3 | 52760 58886 |
2 | 96025 |
1 | 13701 |
ĐB | 627206 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 1, 6, 6, 1 | 6, 2, 9 | 0 |
1 | 2, 2 | 0, 0 | 1 |
2 | 5, 0 | 7, 3, 1, 1 | 2 |
3 | 2 | 3 | |
4 | 7 | 5 | 4 |
5 | 8, 4 | 2 | 5 |
6 | 0 | 0, 8, 0, 0 | 6 |
7 | 2 | 4 | 7 |
8 | 6 | 5 | 8 |
9 | 0, 9 | 9 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!