XSVLThứ 6XSVL 16/5/2025
8 | 81 |
7 | 018 |
6 | 3170 8912 7298 |
5 | 8812 |
4 | 23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 |
3 | 27945 35946 |
2 | 69280 |
1 | 71764 |
ĐB | 891923 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 8, 7 | 0 | |
1 | 2, 2, 8 | 8 | 1 |
2 | 3 | 9, 8, 1, 1 | 2 |
3 | 9 | 2 | 3 |
4 | 5, 6, 7 | 6 | 4 |
5 | 4 | 5 | |
6 | 4 | 4 | 6 |
7 | 0 | 4 | 7 |
8 | 0, 8, 9, 0, 2, 1 | 8, 9, 1 | 8 |
9 | 2, 8 | 3, 8 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSVLThứ 6XSVL 9/5/2025
8 | 11 |
7 | 111 |
6 | 3650 8004 2977 |
5 | 7413 |
4 | 94715 80218 23977 04667 65261 75212 88427 |
3 | 03200 59457 |
2 | 52918 |
1 | 85042 |
ĐB | 297294 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4 | 0, 5 | 0 |
1 | 8, 5, 8, 2, 3, 1, 1 | 6, 1, 1 | 1 |
2 | 7 | 4, 1 | 2 |
3 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 9, 0 | 4 |
5 | 7, 0 | 1 | 5 |
6 | 7, 1 | 6 | |
7 | 7, 7 | 5, 7, 6, 2, 7 | 7 |
8 | 1, 1 | 8 | |
9 | 4 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 2/5/2025
8 | 95 |
7 | 912 |
6 | 7099 8026 5063 |
5 | 3437 |
4 | 28472 78355 10625 08065 72707 79893 86894 |
3 | 23212 63807 |
2 | 56565 |
1 | 01206 |
ĐB | 548486 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 7, 7 | 0 | |
1 | 2, 2 | 1 | |
2 | 5, 6 | 1, 7, 1 | 2 |
3 | 7 | 9, 6 | 3 |
4 | 9 | 4 | |
5 | 5 | 6, 5, 2, 6, 9 | 5 |
6 | 5, 5, 3 | 8, 0, 2 | 6 |
7 | 2 | 0, 0, 3 | 7 |
8 | 6 | 8 | |
9 | 3, 4, 9, 5 | 9 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 25/4/2025
8 | 73 |
7 | 962 |
6 | 8606 1832 5397 |
5 | 2106 |
4 | 82317 94856 85849 25934 42419 71991 88492 |
3 | 06221 84643 |
2 | 03822 |
1 | 45727 |
ĐB | 580226 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 6 | 0 | |
1 | 7, 9 | 2, 9 | 1 |
2 | 6, 7, 2, 1 | 2, 9, 3, 6 | 2 |
3 | 4, 2 | 4, 7 | 3 |
4 | 3, 9 | 3 | 4 |
5 | 6 | 5 | |
6 | 2 | 2, 5, 0, 0 | 6 |
7 | 3 | 2, 1, 9 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 1, 2, 7 | 4, 1 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 18/4/2025
8 | 01 |
7 | 741 |
6 | 7070 3670 0237 |
5 | 9344 |
4 | 91691 86658 65011 76869 74427 98710 51409 |
3 | 45073 06442 |
2 | 63464 |
1 | 31756 |
ĐB | 083295 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 1 | 1, 7, 7 | 0 |
1 | 1, 0 | 9, 1, 4, 0 | 1 |
2 | 7 | 4 | 2 |
3 | 7 | 7 | 3 |
4 | 2, 4, 1 | 6, 4 | 4 |
5 | 6, 8 | 9 | 5 |
6 | 4, 9 | 5 | 6 |
7 | 3, 0, 0 | 2, 3 | 7 |
8 | 5 | 8 | |
9 | 5, 1 | 6, 0 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 11/4/2025
8 | 37 |
7 | 738 |
6 | 2883 3407 5638 |
5 | 5917 |
4 | 26966 58775 79668 41688 56887 80465 60614 |
3 | 97779 97524 |
2 | 99468 |
1 | 98769 |
ĐB | 148882 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 | |
1 | 4, 7 | 1 | |
2 | 4 | 8 | 2 |
3 | 8, 8, 7 | 8 | 3 |
4 | 2, 1 | 4 | |
5 | 7, 6 | 5 | |
6 | 9, 8, 6, 8, 5 | 6 | 6 |
7 | 9, 5 | 8, 1, 0, 3 | 7 |
8 | 2, 8, 7, 3 | 6, 6, 8, 3, 3 | 8 |
9 | 6, 7 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 4/4/2025
8 | 01 |
7 | 238 |
6 | 0422 5464 1922 |
5 | 0562 |
4 | 42631 32695 05538 07679 27331 91669 21241 |
3 | 61406 49962 |
2 | 96071 |
1 | 80640 |
ĐB | 575878 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 1 | 4 | 0 |
1 | 7, 3, 3, 4, 0 | 1 | |
2 | 2, 2 | 6, 6, 2, 2 | 2 |
3 | 1, 8, 1, 8 | 3 | |
4 | 0, 1 | 6 | 4 |
5 | 9 | 5 | |
6 | 2, 9, 2, 4 | 0 | 6 |
7 | 8, 1, 9 | 7 | |
8 | 7, 3, 3 | 8 | |
9 | 5 | 7, 6 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!