XSVLThứ 6XSVL 13/12/2024
8 | 85 |
7 | 441 |
6 | 9073 0322 3172 |
5 | 0725 |
4 | 37590 22009 19670 45820 44202 74933 21351 |
3 | 43491 28369 |
2 | 63756 |
1 | 99762 |
ĐB | 563881 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 2 | 9, 7, 2 | 0 |
1 | 8, 9, 5, 4 | 1 | |
2 | 0, 5, 2 | 6, 0, 2, 7 | 2 |
3 | 3 | 3, 7 | 3 |
4 | 1 | 4 | |
5 | 6, 1 | 2, 8 | 5 |
6 | 2, 9 | 5 | 6 |
7 | 0, 3, 2 | 7 | |
8 | 1, 5 | 8 | |
9 | 1, 0 | 6, 0 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Phước | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Phước |
Hậu Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Hậu Giang |
Long An | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Long An |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSVLThứ 6XSVL 6/12/2024
8 | 56 |
7 | 695 |
6 | 4466 2212 4408 |
5 | 5866 |
4 | 34121 57777 18321 84025 18166 30579 86337 |
3 | 82337 82356 |
2 | 88133 |
1 | 94501 |
ĐB | 585338 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 8 | 0 | |
1 | 2 | 0, 2, 2 | 1 |
2 | 1, 1, 5 | 1 | 2 |
3 | 8, 3, 7, 7 | 3 | 3 |
4 | 4 | ||
5 | 6, 6 | 2, 9 | 5 |
6 | 6, 6, 6 | 5, 6, 6, 6, 5 | 6 |
7 | 7, 9 | 3, 7, 3 | 7 |
8 | 3, 0 | 8 | |
9 | 5 | 7 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 29/11/2024
8 | 85 |
7 | 638 |
6 | 3302 7194 7197 |
5 | 0491 |
4 | 36610 12809 54136 01400 12363 16288 50333 |
3 | 10101 44304 |
2 | 95982 |
1 | 20421 |
ĐB | 766403 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 1, 4, 9, 0, 2 | 1, 0 | 0 |
1 | 0 | 2, 0, 9 | 1 |
2 | 1 | 8, 0 | 2 |
3 | 6, 3, 8 | 0, 6, 3 | 3 |
4 | 0, 9 | 4 | |
5 | 8 | 5 | |
6 | 3 | 3 | 6 |
7 | 9 | 7 | |
8 | 2, 8, 5 | 8, 3 | 8 |
9 | 1, 4, 7 | 0 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 22/11/2024
8 | 95 |
7 | 478 |
6 | 7847 2195 0304 |
5 | 2380 |
4 | 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 |
3 | 12603 19316 |
2 | 95153 |
1 | 62384 |
ĐB | 305220 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4 | 2, 5, 8 | 0 |
1 | 6, 7 | 9, 4, 6 | 1 |
2 | 0 | 8 | 2 |
3 | 5, 0 | 3 | |
4 | 1, 7 | 8, 0 | 4 |
5 | 3, 0 | 6, 9, 9 | 5 |
6 | 5, 1 | 1 | 6 |
7 | 8 | 1, 4 | 7 |
8 | 4, 2, 0 | 7 | 8 |
9 | 1, 5, 5 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 15/11/2024
8 | 95 |
7 | 478 |
6 | 7847 2195 0304 |
5 | 2380 |
4 | 11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 |
3 | 12603 19316 |
2 | 95153 |
1 | 62384 |
ĐB | 305220 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4 | 2, 5, 8 | 0 |
1 | 6, 7 | 9, 4, 6 | 1 |
2 | 0 | 8 | 2 |
3 | 5, 0 | 3 | |
4 | 1, 7 | 8, 0 | 4 |
5 | 3, 0 | 6, 9, 9 | 5 |
6 | 5, 1 | 1 | 6 |
7 | 8 | 1, 4 | 7 |
8 | 4, 2, 0 | 7 | 8 |
9 | 1, 5, 5 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 8/11/2024
8 | 02 |
7 | 101 |
6 | 4210 0783 2182 |
5 | 9976 |
4 | 55094 38323 03246 22177 96566 17435 98433 |
3 | 89929 65737 |
2 | 91845 |
1 | 33479 |
ĐB | 585119 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 2 | 1 | 0 |
1 | 9, 0 | 0 | 1 |
2 | 9, 3 | 8, 0 | 2 |
3 | 7, 5, 3 | 2, 3, 8 | 3 |
4 | 5, 6 | 9 | 4 |
5 | 4, 3 | 5 | |
6 | 6 | 4, 6, 7 | 6 |
7 | 9, 7, 6 | 3, 7 | 7 |
8 | 3, 2 | 8 | |
9 | 4 | 1, 7, 2 | 9 |
XSVLThứ 6XSVL 1/11/2024
8 | 60 |
7 | 520 |
6 | 3721 3666 8520 |
5 | 1699 |
4 | 91444 94496 25538 49836 66533 45860 86224 |
3 | 78078 62109 |
2 | 94195 |
1 | 46480 |
ĐB | 800032 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 8, 6, 2, 2, 6 | 0 |
1 | 2 | 1 | |
2 | 4, 1, 0, 0 | 3 | 2 |
3 | 2, 8, 6, 3 | 3 | 3 |
4 | 4 | 4, 2 | 4 |
5 | 9 | 5 | |
6 | 0, 6, 0 | 9, 3, 6 | 6 |
7 | 8 | 7 | |
8 | 0 | 7, 3 | 8 |
9 | 5, 6, 9 | 0, 9 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!