XSTVThứ 6XSTV 14/2/2025
8 | 46 |
7 | 792 |
6 | 1159 9393 5638 |
5 | 6303 |
4 | 67946 78938 29698 12419 87397 75496 07977 |
3 | 68654 79303 |
2 | 57817 |
1 | 99727 |
ĐB | 624891 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 3 | 0 | |
1 | 7, 9 | 9 | 1 |
2 | 7 | 9 | 2 |
3 | 8, 8 | 0, 0, 9 | 3 |
4 | 6, 6 | 5 | 4 |
5 | 4, 9 | 5 | |
6 | 4, 9, 4 | 6 | |
7 | 7 | 2, 1, 9, 7 | 7 |
8 | 3, 9, 3 | 8 | |
9 | 1, 8, 7, 6, 3, 2 | 1, 5 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cần Thơ | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cần Thơ |
Đồng Nai | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Nai |
Sóc Trăng | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Sóc Trăng |
XSTVThứ 6XSTV 7/2/2025
8 | 68 |
7 | 897 |
6 | 8075 7365 3298 |
5 | 2550 |
4 | 58590 93471 86247 62724 40219 37245 40987 |
3 | 84901 06995 |
2 | 82039 |
1 | 21694 |
ĐB | 619722 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 9, 5 | 0 |
1 | 9 | 0, 7 | 1 |
2 | 2, 4 | 2 | 2 |
3 | 9 | 3 | |
4 | 7, 5 | 9, 2 | 4 |
5 | 0 | 9, 4, 7, 6 | 5 |
6 | 5, 8 | 6 | |
7 | 1, 5 | 4, 8, 9 | 7 |
8 | 7 | 9, 6 | 8 |
9 | 4, 5, 0, 8, 7 | 3, 1 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 31/1/2025
8 | 00 |
7 | 461 |
6 | 0743 7898 8062 |
5 | 1990 |
4 | 29328 46948 30730 34033 74356 31723 45826 |
3 | 28718 33112 |
2 | 86052 |
1 | 74828 |
ĐB | 077019 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3, 9, 0 | 0 |
1 | 9, 8, 2 | 6 | 1 |
2 | 8, 8, 3, 6 | 5, 1, 6 | 2 |
3 | 0, 3 | 3, 2, 4 | 3 |
4 | 8, 3 | 4 | |
5 | 2, 6 | 5 | |
6 | 2, 1 | 5, 2 | 6 |
7 | 7 | ||
8 | 2, 1, 2, 4, 9 | 8 | |
9 | 0, 8 | 1 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 24/1/2025
8 | 46 |
7 | 254 |
6 | 2424 8155 4603 |
5 | 5553 |
4 | 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 |
3 | 39372 96950 |
2 | 29479 |
1 | 58866 |
ĐB | 784952 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 3 | 5 | 0 |
1 | 4, 5 | 1 | |
2 | 4 | 5, 7 | 2 |
3 | 0, 5, 0 | 3 | |
4 | 1, 6 | 2, 5 | 4 |
5 | 2, 0, 1, 3, 5, 4 | 5 | 5 |
6 | 6 | 6, 8, 4 | 6 |
7 | 9, 2, 9 | 7 | |
8 | 9, 6 | 9 | 8 |
9 | 8 | 7, 7, 8 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 17/1/2025
8 | 46 |
7 | 254 |
6 | 2424 8155 4603 |
5 | 5553 |
4 | 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 |
3 | 39372 96950 |
2 | 29479 |
1 | 58866 |
ĐB | 784952 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 3 | 5 | 0 |
1 | 4, 5 | 1 | |
2 | 4 | 5, 7 | 2 |
3 | 0, 5, 0 | 3 | |
4 | 1, 6 | 2, 5 | 4 |
5 | 2, 0, 1, 3, 5, 4 | 5 | 5 |
6 | 6 | 6, 8, 4 | 6 |
7 | 9, 2, 9 | 7 | |
8 | 9, 6 | 9 | 8 |
9 | 8 | 7, 7, 8 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 10/1/2025
8 | 75 |
7 | 604 |
6 | 2066 9294 5994 |
5 | 1128 |
4 | 03459 96897 65246 06461 66778 23859 23543 |
3 | 67749 81068 |
2 | 37439 |
1 | 53859 |
ĐB | 476455 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | |
1 | 6 | 1 | |
2 | 8 | 2 | |
3 | 9 | 4 | 3 |
4 | 9, 6, 3 | 9, 9, 0 | 4 |
5 | 5, 9, 9, 9 | 5, 7 | 5 |
6 | 8, 1, 6 | 4, 6 | 6 |
7 | 8, 5 | 9 | 7 |
8 | 6, 7, 2 | 8 | |
9 | 7, 4, 4 | 5, 3, 4, 5, 5 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 3/1/2025
8 | 36 |
7 | 987 |
6 | 7156 0489 0574 |
5 | 7969 |
4 | 55132 80776 14586 94992 51113 08309 23509 |
3 | 05265 54675 |
2 | 68247 |
1 | 43242 |
ĐB | 843165 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 9 | 0 | |
1 | 3 | 1 | |
2 | 4, 3, 9 | 2 | |
3 | 2, 6 | 1 | 3 |
4 | 2, 7 | 7 | 4 |
5 | 6 | 6, 6, 7 | 5 |
6 | 5, 5, 9 | 7, 8, 5, 3 | 6 |
7 | 5, 6, 4 | 4, 8 | 7 |
8 | 6, 9, 7 | 8 | |
9 | 2 | 0, 0, 6, 8 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!