XSTVThứ 6XSTV 16/5/2025
8 | 28 |
7 | 245 |
6 | 5330 9567 3440 |
5 | 4116 |
4 | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
3 | 94234 35348 |
2 | 79820 |
1 | 41037 |
ĐB | 627254 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 4, 1, 4 | 2, 3, 4 | 0 |
1 | 6 | 0, 0, 3 | 1 |
2 | 0, 8 | 2 | |
3 | 7, 4, 1, 0 | 3 | |
4 | 8, 0, 5 | 5, 3, 0, 0 | 4 |
5 | 4 | 9, 4 | 5 |
6 | 8, 7 | 1 | 6 |
7 | 3, 6 | 7 | |
8 | 4, 6, 2 | 8 | |
9 | 5 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSTVThứ 6XSTV 9/5/2025
8 | 92 |
7 | 442 |
6 | 5882 0215 6895 |
5 | 9022 |
4 | 87991 95974 58914 64829 47876 74214 39675 |
3 | 65284 15456 |
2 | 39332 |
1 | 40394 |
ĐB | 020200 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
1 | 4, 4, 5 | 9 | 1 |
2 | 9, 2 | 3, 2, 8, 4, 9 | 2 |
3 | 2 | 3 | |
4 | 2 | 9, 8, 7, 1, 1 | 4 |
5 | 6 | 7, 1, 9 | 5 |
6 | 5, 7 | 6 | |
7 | 4, 6, 5 | 7 | |
8 | 4, 2 | 8 | |
9 | 4, 1, 5, 2 | 2 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 2/5/2025
8 | 42 |
7 | 233 |
6 | 5469 2501 7020 |
5 | 6967 |
4 | 54946 57552 33698 01913 30229 99419 59542 |
3 | 18091 80469 |
2 | 91122 |
1 | 88223 |
ĐB | 257062 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 0 |
1 | 3, 9 | 9, 0 | 1 |
2 | 3, 2, 9, 0 | 6, 2, 5, 4, 4 | 2 |
3 | 3 | 2, 1, 3 | 3 |
4 | 6, 2, 2 | 4 | |
5 | 2 | 5 | |
6 | 2, 9, 7, 9 | 4 | 6 |
7 | 6 | 7 | |
8 | 9 | 8 | |
9 | 1, 8 | 6, 2, 1, 6 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 25/4/2025
8 | 82 |
7 | 165 |
6 | 2519 6657 4637 |
5 | 9731 |
4 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
3 | 86691 35511 |
2 | 58490 |
1 | 06176 |
ĐB | 788530 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 4 | 3, 9, 1 | 0 |
1 | 1, 0, 9 | 9, 1, 6, 3 | 1 |
2 | 8, 8 | 2 | |
3 | 0, 1, 7 | 3 | |
4 | 0 | 4 | |
5 | 7 | 6 | 5 |
6 | 1, 5 | 7, 9 | 6 |
7 | 6 | 8, 5, 3 | 7 |
8 | 2, 7, 2 | 8 | |
9 | 0, 1, 6 | 0, 1 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 18/4/2025
8 | 63 |
7 | 589 |
6 | 5299 8826 3259 |
5 | 8377 |
4 | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
3 | 62773 28059 |
2 | 84666 |
1 | 72303 |
ĐB | 316169 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5 | 3 | 0 |
1 | 4 | 5, 8, 3 | 1 |
2 | 6 | 2 | |
3 | 0, 1 | 0, 7, 6 | 3 |
4 | 1 | 4 | |
5 | 9, 1, 9 | 0 | 5 |
6 | 9, 6, 8, 3 | 6, 2 | 6 |
7 | 3, 7 | 7 | 7 |
8 | 1, 9 | 6 | 8 |
9 | 9 | 6, 5, 9, 5, 8 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 11/4/2025
8 | 07 |
7 | 747 |
6 | 0204 4341 0818 |
5 | 9954 |
4 | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 |
3 | 21316 06496 |
2 | 07414 |
1 | 61041 |
ĐB | 722182 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4, 7 | 2 | 0 |
1 | 4, 6, 8 | 4, 4 | 1 |
2 | 0 | 8, 5, 7 | 2 |
3 | 0 | 3 | |
4 | 1, 5, 1, 7 | 1, 5, 0 | 4 |
5 | 2, 4 | 4 | 5 |
6 | 6, 6 | 1, 9, 6, 6 | 6 |
7 | 2 | 4, 0 | 7 |
8 | 2 | 1 | 8 |
9 | 6 | 9 |
XSTVThứ 6XSTV 4/4/2025
8 | 74 |
7 | 993 |
6 | 2411 2883 7676 |
5 | 4884 |
4 | 27054 17705 69004 82812 16674 98159 46090 |
3 | 65982 96463 |
2 | 69438 |
1 | 33317 |
ĐB | 179009 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 5, 4 | 9 | 0 |
1 | 7, 2, 1 | 1 | 1 |
2 | 8, 1 | 2 | |
3 | 8 | 6, 8, 9 | 3 |
4 | 5, 0, 7, 8, 7 | 4 | |
5 | 4, 9 | 0 | 5 |
6 | 3 | 7 | 6 |
7 | 4, 6, 4 | 1 | 7 |
8 | 2, 4, 3 | 3 | 8 |
9 | 0, 3 | 0, 5 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!