XSCMThứ 2XSCM 12/5/2025
8 | 24 |
7 | 221 |
6 | 2885 1416 5068 |
5 | 4756 |
4 | 23400 06854 88900 40420 30901 43878 88896 |
3 | 75545 13471 |
2 | 09533 |
1 | 17915 |
ĐB | 152146 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 1 | 0, 0, 2 | 0 |
1 | 5, 6 | 7, 0, 2 | 1 |
2 | 0, 1, 4 | 2 | |
3 | 3 | 3 | 3 |
4 | 6, 5 | 5, 2 | 4 |
5 | 4, 6 | 1, 4, 8 | 5 |
6 | 8 | 4, 9, 5, 1 | 6 |
7 | 1, 8 | 7 | |
8 | 5 | 7, 6 | 8 |
9 | 6 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSCMThứ 2XSCM 5/5/2025
8 | 24 |
7 | 493 |
6 | 6513 1962 7820 |
5 | 9489 |
4 | 63817 83091 62731 38868 16106 81557 02177 |
3 | 54905 61802 |
2 | 39886 |
1 | 91917 |
ĐB | 806774 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 2, 6 | 2 | 0 |
1 | 7, 7, 3 | 9, 3 | 1 |
2 | 0, 4 | 0, 6 | 2 |
3 | 1 | 1, 9 | 3 |
4 | 7, 2 | 4 | |
5 | 7 | 0 | 5 |
6 | 8, 2 | 8, 0 | 6 |
7 | 4, 7 | 1, 1, 5, 7 | 7 |
8 | 6, 9 | 6 | 8 |
9 | 1, 3 | 8 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 28/4/2025
8 | 07 |
7 | 301 |
6 | 9017 8124 5089 |
5 | 5502 |
4 | 72325 60764 31766 79316 16542 71696 27148 |
3 | 81697 15572 |
2 | 93675 |
1 | 29240 |
ĐB | 955807 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 2, 1, 7 | 4 | 0 |
1 | 6, 7 | 0 | 1 |
2 | 5, 4 | 7, 4, 0 | 2 |
3 | 3 | ||
4 | 0, 2, 8 | 6, 2 | 4 |
5 | 7, 2 | 5 | |
6 | 4, 6 | 6, 1, 9 | 6 |
7 | 5, 2 | 0, 9, 1, 0 | 7 |
8 | 9 | 4 | 8 |
9 | 7, 6 | 8 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 21/4/2025
8 | 71 |
7 | 684 |
6 | 3092 6839 3701 |
5 | 4826 |
4 | 14922 90281 02183 50233 05714 79062 47376 |
3 | 95064 56704 |
2 | 14617 |
1 | 20386 |
ĐB | 437633 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 1 | 0 | |
1 | 7, 4 | 8, 0, 7 | 1 |
2 | 2, 6 | 2, 6, 9 | 2 |
3 | 3, 3, 9 | 3, 8, 3 | 3 |
4 | 6, 0, 1, 8 | 4 | |
5 | 5 | ||
6 | 4, 2 | 8, 7, 2 | 6 |
7 | 6, 1 | 1 | 7 |
8 | 6, 1, 3, 4 | 8 | |
9 | 2 | 3 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 14/4/2025
8 | 71 |
7 | 856 |
6 | 0015 3368 2424 |
5 | 9087 |
4 | 28140 73000 75656 92318 84467 76041 00349 |
3 | 82555 06271 |
2 | 52828 |
1 | 91493 |
ĐB | 846360 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 6, 4, 0 | 0 |
1 | 8, 5 | 7, 4, 7 | 1 |
2 | 8, 4 | 2 | |
3 | 9 | 3 | |
4 | 0, 1, 9 | 2 | 4 |
5 | 5, 6, 6 | 5, 1 | 5 |
6 | 0, 7, 8 | 5, 5 | 6 |
7 | 1, 1 | 6, 8 | 7 |
8 | 7 | 2, 1, 6 | 8 |
9 | 3 | 4 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 7/4/2025
8 | 50 |
7 | 184 |
6 | 5053 1783 4227 |
5 | 3293 |
4 | 20566 91514 79117 03544 03928 81156 69628 |
3 | 96722 15849 |
2 | 45160 |
1 | 17193 |
ĐB | 899700 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0, 6, 5 | 0 |
1 | 4, 7 | 1 | |
2 | 2, 8, 8, 7 | 2 | 2 |
3 | 9, 9, 5, 8 | 3 | |
4 | 9, 4 | 1, 4, 8 | 4 |
5 | 6, 3, 0 | 5 | |
6 | 0, 6 | 6, 5 | 6 |
7 | 1, 2 | 7 | |
8 | 3, 4 | 2, 2 | 8 |
9 | 3, 3 | 4 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 31/3/2025
8 | 46 |
7 | 864 |
6 | 1105 9656 2624 |
5 | 9190 |
4 | 86986 42774 93397 51156 90512 44980 58725 |
3 | 42042 80867 |
2 | 62422 |
1 | 31855 |
ĐB | 688040 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4, 8, 9 | 0 |
1 | 2 | 1 | |
2 | 2, 5, 4 | 2, 4, 1 | 2 |
3 | 3 | ||
4 | 0, 2, 6 | 7, 2, 6 | 4 |
5 | 5, 6, 6 | 5, 2, 0 | 5 |
6 | 7, 4 | 8, 5, 5, 4 | 6 |
7 | 4 | 6, 9 | 7 |
8 | 6, 0 | 8 | |
9 | 7, 0 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!