XSBPThứ 7XSBP 13/9/2025
8 | 26 |
7 | 402 |
6 | 0673 7586 0679 |
5 | 5859 |
4 | 30668 88757 10040 08856 94345 36212 78094 |
3 | 82405 34208 |
2 | 96832 |
1 | 17307 |
ĐB | 384452 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 5, 8, 2 | 4 | 0 |
1 | 2 | 1 | |
2 | 6 | 5, 3, 1, 0 | 2 |
3 | 2 | 7 | 3 |
4 | 0, 5 | 9 | 4 |
5 | 2, 7, 6, 9 | 0, 4 | 5 |
6 | 8 | 5, 8, 2 | 6 |
7 | 3, 9 | 0, 5 | 7 |
8 | 6 | 0, 6 | 8 |
9 | 4 | 5, 7 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSBPThứ 7XSBP 6/9/2025
8 | 65 |
7 | 682 |
6 | 4815 3739 8225 |
5 | 3384 |
4 | 86836 24813 86996 38960 42392 47915 83514 |
3 | 58572 27551 |
2 | 15589 |
1 | 76430 |
ĐB | 870726 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6 | 0 | |
1 | 3, 5, 4, 5 | 5 | 1 |
2 | 6, 5 | 7, 9, 8 | 2 |
3 | 0, 6, 9 | 1 | 3 |
4 | 1, 8 | 4 | |
5 | 1 | 1, 1, 2, 6 | 5 |
6 | 0, 5 | 2, 3, 9 | 6 |
7 | 2 | 7 | |
8 | 9, 4, 2 | 8 | |
9 | 6, 2 | 8, 3 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 30/8/2025
8 | 84 |
7 | 622 |
6 | 2266 0315 5853 |
5 | 5971 |
4 | 71339 49763 35603 74178 00622 16250 04419 |
3 | 64654 40090 |
2 | 35089 |
1 | 70121 |
ĐB | 154811 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 9, 5 | 0 |
1 | 1, 9, 5 | 1, 2, 7 | 1 |
2 | 1, 2, 2 | 2, 2 | 2 |
3 | 9 | 6, 0, 5 | 3 |
4 | 5, 8 | 4 | |
5 | 4, 0, 3 | 1 | 5 |
6 | 3, 6 | 6 | 6 |
7 | 8, 1 | 7 | |
8 | 9, 4 | 7 | 8 |
9 | 0 | 8, 3, 1 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 23/8/2025
8 | 13 |
7 | 297 |
6 | 0153 1941 7440 |
5 | 6746 |
4 | 03988 31969 36857 94660 50214 79028 79257 |
3 | 05828 31167 |
2 | 99439 |
1 | 39928 |
ĐB | 169195 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 4 | 0 | |
1 | 4, 3 | 4 | 1 |
2 | 8, 8, 8 | 2 | |
3 | 9 | 5, 1 | 3 |
4 | 6, 1, 0 | 1 | 4 |
5 | 7, 7, 3 | 9 | 5 |
6 | 7, 9, 0 | 4 | 6 |
7 | 6, 5, 5, 9 | 7 | |
8 | 8 | 2, 2, 8, 2 | 8 |
9 | 5, 7 | 3, 6 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 16/8/2025
8 | 81 |
7 | 237 |
6 | 2354 7387 5901 |
5 | 3895 |
4 | 85718 27064 57175 95982 49993 22179 85106 |
3 | 19763 05875 |
2 | 47087 |
1 | 09293 |
ĐB | 724872 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 1 | 0 | |
1 | 8 | 0, 8 | 1 |
2 | 7, 8 | 2 | |
3 | 7 | 9, 6, 9 | 3 |
4 | 6, 5 | 4 | |
5 | 4 | 7, 7, 9 | 5 |
6 | 3, 4 | 0 | 6 |
7 | 2, 5, 5, 9 | 8, 8, 3 | 7 |
8 | 7, 2, 7, 1 | 1 | 8 |
9 | 3, 3, 5 | 7 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 9/8/2025
8 | 26 |
7 | 735 |
6 | 0552 6880 2834 |
5 | 1725 |
4 | 19211 89436 26298 33260 98469 37238 72711 |
3 | 49087 02352 |
2 | 66443 |
1 | 57583 |
ĐB | 396169 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 8 | 0 | |
1 | 1, 1 | 1, 1 | 1 |
2 | 5, 6 | 5, 5 | 2 |
3 | 6, 8, 4, 5 | 8, 4 | 3 |
4 | 3 | 3 | 4 |
5 | 2, 2 | 2, 3 | 5 |
6 | 9, 0, 9 | 3, 2 | 6 |
7 | 8 | 7 | |
8 | 3, 7, 0 | 9, 3 | 8 |
9 | 8 | 6, 6 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 2/8/2025
8 | 55 |
7 | 167 |
6 | 9817 8365 2997 |
5 | 7396 |
4 | 71430 46499 98120 76717 86036 76634 56853 |
3 | 29748 38843 |
2 | 60319 |
1 | 22079 |
ĐB | 447389 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 2 | 0 | |
1 | 9, 7, 7 | 1 | |
2 | 0 | 2 | |
3 | 0, 6, 4 | 4, 5 | 3 |
4 | 8, 3 | 3 | 4 |
5 | 3, 5 | 6, 5 | 5 |
6 | 5, 7 | 3, 9 | 6 |
7 | 9 | 1, 1, 9, 6 | 7 |
8 | 9 | 4 | 8 |
9 | 9, 6, 7 | 8, 7, 1, 9 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!