XSBPThứ 7XSBP 4/1/2025
8 | 51 |
7 | 705 |
6 | 5678 9014 9804 |
5 | 0581 |
4 | 01661 18201 59424 25438 03030 46139 11566 |
3 | 14079 78853 |
2 | 14900 |
1 | 76968 |
ĐB | 470024 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 1, 4, 5 | 0, 3 | 0 |
1 | 4 | 6, 0, 8, 5 | 1 |
2 | 4, 4 | 2 | |
3 | 8, 0, 9 | 5 | 3 |
4 | 2, 2, 1, 0 | 4 | |
5 | 3, 1 | 0 | 5 |
6 | 8, 1, 6 | 6 | 6 |
7 | 9, 8 | 7 | |
8 | 1 | 6, 3, 7 | 8 |
9 | 7, 3 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
An Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí An Giang |
Bình Thuận | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Thuận |
Tây Ninh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tây Ninh |
XSBPThứ 7XSBP 28/12/2024
8 | 10 |
7 | 280 |
6 | 9046 7459 6691 |
5 | 7550 |
4 | 55269 82730 76041 40409 99551 11455 23520 |
3 | 31143 33067 |
2 | 29871 |
1 | 40807 |
ĐB | 597737 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 9 | 3, 2, 5, 8, 1 | 0 |
1 | 0 | 7, 4, 5, 9 | 1 |
2 | 0 | 2 | |
3 | 7, 0 | 4 | 3 |
4 | 3, 1, 6 | 4 | |
5 | 1, 5, 0, 9 | 5 | 5 |
6 | 7, 9 | 4 | 6 |
7 | 1 | 3, 0, 6 | 7 |
8 | 0 | 8 | |
9 | 1 | 6, 0, 5 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 21/12/2024
8 | 81 |
7 | 722 |
6 | 9183 1059 2832 |
5 | 0526 |
4 | 82994 68854 29833 61382 65730 97119 16942 |
3 | 86227 58709 |
2 | 05554 |
1 | 73384 |
ĐB | 167424 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 3 | 0 |
1 | 9 | 8 | 1 |
2 | 4, 7, 6, 2 | 8, 4, 3, 2 | 2 |
3 | 3, 0, 2 | 3, 8 | 3 |
4 | 2 | 2, 8, 5, 9, 5 | 4 |
5 | 4, 4, 9 | 5 | |
6 | 2 | 6 | |
7 | 2 | 7 | |
8 | 4, 2, 3, 1 | 8 | |
9 | 4 | 0, 1, 5 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 14/12/2024
8 | 02 |
7 | 245 |
6 | 4597 4658 0737 |
5 | 4654 |
4 | 01275 65974 12302 97121 51570 87553 01717 |
3 | 23491 74155 |
2 | 85447 |
1 | 65184 |
ĐB | 753126 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 2 | 7 | 0 |
1 | 7 | 9, 2 | 1 |
2 | 6, 1 | 0, 0 | 2 |
3 | 7 | 5 | 3 |
4 | 7, 5 | 8, 7, 5 | 4 |
5 | 5, 3, 4, 8 | 5, 7, 4 | 5 |
6 | 2 | 6 | |
7 | 5, 4, 0 | 4, 1, 9, 3 | 7 |
8 | 4 | 5 | 8 |
9 | 1, 7 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 7/12/2024
8 | 89 |
7 | 543 |
6 | 3472 3632 6093 |
5 | 6532 |
4 | 71852 85658 97516 94341 94934 09832 43236 |
3 | 04043 92254 |
2 | 18731 |
1 | 83697 |
ĐB | 148756 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 6 | 3, 4 | 1 |
2 | 5, 3, 3, 7, 3 | 2 | |
3 | 1, 4, 2, 6, 2, 2 | 4, 9, 4 | 3 |
4 | 3, 1, 3 | 5, 3 | 4 |
5 | 6, 4, 2, 8 | 5 | |
6 | 5, 1, 3 | 6 | |
7 | 2 | 9 | 7 |
8 | 9 | 5 | 8 |
9 | 7, 3 | 8 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 30/11/2024
8 | 05 |
7 | 352 |
6 | 1429 4678 4307 |
5 | 8239 |
4 | 65942 74477 47017 20077 04550 17813 20947 |
3 | 80443 96020 |
2 | 64224 |
1 | 40950 |
ĐB | 208677 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 5 | 5, 2, 5 | 0 |
1 | 7, 3 | 1 | |
2 | 4, 0, 9 | 4, 5 | 2 |
3 | 9 | 4, 1 | 3 |
4 | 3, 2, 7 | 2 | 4 |
5 | 0, 0, 2 | 0 | 5 |
6 | 6 | ||
7 | 7, 7, 7, 8 | 7, 7, 1, 7, 4, 0 | 7 |
8 | 7 | 8 | |
9 | 3, 2 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 23/11/2024
8 | 97 |
7 | 483 |
6 | 6176 8019 8681 |
5 | 7837 |
4 | 83939 97273 77390 70684 15962 16906 69677 |
3 | 46536 25115 |
2 | 02460 |
1 | 88081 |
ĐB | 684222 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 6, 9 | 0 |
1 | 5, 9 | 8, 8 | 1 |
2 | 2 | 2, 6 | 2 |
3 | 6, 9, 7 | 7, 8 | 3 |
4 | 8 | 4 | |
5 | 1 | 5 | |
6 | 0, 2 | 3, 0, 7 | 6 |
7 | 3, 7, 6 | 7, 3, 9 | 7 |
8 | 1, 4, 1, 3 | 8 | |
9 | 0, 7 | 3, 1 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!