XSBPThứ 7XSBP 28/9/2024
8 | 43 |
7 | 209 |
6 | 4572 4813 8547 |
5 | 1877 |
4 | 36517 19206 71484 71074 32951 88665 21577 |
3 | 20521 30297 |
2 | 45030 |
1 | 74987 |
ĐB | 904059 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 9 | 3 | 0 |
1 | 7, 3 | 2, 5 | 1 |
2 | 1 | 7 | 2 |
3 | 0 | 1, 4 | 3 |
4 | 7, 3 | 8, 7 | 4 |
5 | 9, 1 | 6 | 5 |
6 | 5 | 0 | 6 |
7 | 4, 7, 7, 2 | 8, 9, 1, 7, 7, 4 | 7 |
8 | 7, 4 | 8 | |
9 | 7 | 5, 0 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Đà Lạt | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đà Lạt |
Kiên Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Kiên Giang |
Tiền Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tiền Giang |
XSBPThứ 7XSBP 21/9/2024
8 | 52 |
7 | 987 |
6 | 1297 1584 1770 |
5 | 3890 |
4 | 63052 63757 17969 65470 35849 27250 72674 |
3 | 59252 18801 |
2 | 66332 |
1 | 51167 |
ĐB | 360221 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 7, 5, 9, 7 | 0 |
1 | 2, 0 | 1 | |
2 | 1 | 3, 5, 5, 5 | 2 |
3 | 2 | 3 | |
4 | 9 | 7, 8 | 4 |
5 | 2, 2, 7, 0, 2 | 5 | |
6 | 7, 9 | 6 | |
7 | 0, 4, 0 | 6, 5, 9, 8 | 7 |
8 | 4, 7 | 8 | |
9 | 0, 7 | 6, 4 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 14/9/2024
8 | 53 |
7 | 008 |
6 | 8882 8609 7264 |
5 | 7450 |
4 | 07604 23781 09147 75988 41248 40879 08903 |
3 | 44755 92932 |
2 | 90957 |
1 | 06534 |
ĐB | 133742 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 3, 9, 8 | 5 | 0 |
1 | 8 | 1 | |
2 | 4, 3, 8 | 2 | |
3 | 4, 2 | 0, 5 | 3 |
4 | 2, 7, 8 | 3, 0, 6 | 4 |
5 | 7, 5, 0, 3 | 5 | 5 |
6 | 4 | 6 | |
7 | 9 | 5, 4 | 7 |
8 | 1, 8, 2 | 8, 4, 0 | 8 |
9 | 7, 0 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 7/9/2024
8 | 46 |
7 | 770 |
6 | 9597 0033 9505 |
5 | 0297 |
4 | 94423 86169 64354 16579 66215 48465 76940 |
3 | 05134 74631 |
2 | 68619 |
1 | 60341 |
ĐB | 291369 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4, 7 | 0 |
1 | 9, 5 | 4, 3 | 1 |
2 | 3 | 2 | |
3 | 4, 1, 3 | 2, 3 | 3 |
4 | 1, 0, 6 | 3, 5 | 4 |
5 | 4 | 1, 6, 0 | 5 |
6 | 9, 9, 5 | 4 | 6 |
7 | 9, 0 | 9, 9 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 7, 7 | 6, 1, 6, 7 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 31/8/2024
8 | 21 |
7 | 611 |
6 | 3301 8891 5972 |
5 | 7206 |
4 | 04540 22267 82690 78351 85552 40804 99918 |
3 | 96197 93511 |
2 | 06260 |
1 | 67700 |
ĐB | 855492 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 6, 1 | 0, 6, 4, 9 | 0 |
1 | 1, 8, 1 | 1, 5, 0, 9, 1, 2 | 1 |
2 | 1 | 9, 5, 7 | 2 |
3 | 3 | ||
4 | 0 | 0 | 4 |
5 | 1, 2 | 5 | |
6 | 0, 7 | 0 | 6 |
7 | 2 | 9, 6 | 7 |
8 | 1 | 8 | |
9 | 2, 7, 0, 1 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 24/8/2024
8 | 51 |
7 | 221 |
6 | 9932 8781 6004 |
5 | 7495 |
4 | 42392 22133 80257 66508 62920 49545 63909 |
3 | 34114 01733 |
2 | 54652 |
1 | 95648 |
ĐB | 977715 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 9, 4 | 2 | 0 |
1 | 5, 4 | 8, 2, 5 | 1 |
2 | 0, 1 | 5, 9, 3 | 2 |
3 | 3, 3, 2 | 3, 3 | 3 |
4 | 8, 5 | 1, 0 | 4 |
5 | 2, 7, 1 | 1, 4, 9 | 5 |
6 | 6 | ||
7 | 5 | 7 | |
8 | 1 | 4, 0 | 8 |
9 | 2, 5 | 0 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 17/8/2024
8 | 36 |
7 | 487 |
6 | 9627 1212 1686 |
5 | 6798 |
4 | 67997 64368 16391 25247 90651 91234 76879 |
3 | 97844 49568 |
2 | 71488 |
1 | 91237 |
ĐB | 597634 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 2 | 9, 5 | 1 |
2 | 7 | 1 | 2 |
3 | 4, 7, 4, 6 | 3 | |
4 | 4, 7 | 3, 4, 3 | 4 |
5 | 1 | 5 | |
6 | 8, 8 | 8, 3 | 6 |
7 | 9 | 3, 9, 4, 2, 8 | 7 |
8 | 8, 6, 7 | 8, 6, 6, 9 | 8 |
9 | 7, 1, 8 | 7 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!