XSBPThứ 7XSBP 17/5/2025
8 | 09 |
7 | 438 |
6 | 8577 2000 5204 |
5 | 4158 |
4 | 72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 |
3 | 63175 34101 |
2 | 22088 |
1 | 18792 |
ĐB | 740574 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 7, 0, 4, 9 | 0 | 0 |
1 | 8 | 0, 4 | 1 |
2 | 9 | 2 | |
3 | 3, 8 | 3 | 3 |
4 | 1 | 7, 0 | 4 |
5 | 8 | 7 | 5 |
6 | 6 | 6, 8 | 6 |
7 | 4, 5, 7, 7 | 0, 7, 7 | 7 |
8 | 8, 6 | 8, 1, 5, 3 | 8 |
9 | 2 | 0 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSBPThứ 7XSBP 10/5/2025
8 | 23 |
7 | 402 |
6 | 4328 4364 9108 |
5 | 9832 |
4 | 99625 70188 34348 02447 94430 65390 38793 |
3 | 99744 71532 |
2 | 58668 |
1 | 06579 |
ĐB | 109415 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 2 | 3, 9 | 0 |
1 | 5 | 1 | |
2 | 5, 8, 3 | 3, 3, 0 | 2 |
3 | 2, 0, 2 | 9, 2 | 3 |
4 | 4, 8, 7 | 4, 6 | 4 |
5 | 1, 2 | 5 | |
6 | 8, 4 | 6 | |
7 | 9 | 4 | 7 |
8 | 8 | 6, 8, 4, 2, 0 | 8 |
9 | 0, 3 | 7 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 3/5/2025
8 | 08 |
7 | 886 |
6 | 4598 3454 0627 |
5 | 8716 |
4 | 27642 72739 31396 41196 16207 31152 97647 |
3 | 56291 14762 |
2 | 84854 |
1 | 26660 |
ĐB | 275583 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 8 | 6 | 0 |
1 | 6 | 9 | 1 |
2 | 7 | 6, 4, 5 | 2 |
3 | 9 | 8 | 3 |
4 | 2, 7 | 5, 5 | 4 |
5 | 4, 2, 4 | 5 | |
6 | 0, 2 | 9, 9, 1, 8 | 6 |
7 | 0, 4, 2 | 7 | |
8 | 3, 6 | 9, 0 | 8 |
9 | 1, 6, 6, 8 | 3 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 26/4/2025
8 | 78 |
7 | 947 |
6 | 8303 1793 3903 |
5 | 8628 |
4 | 46540 73186 23129 70403 63979 94877 70488 |
3 | 47550 81769 |
2 | 98524 |
1 | 55267 |
ĐB | 755438 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 3, 3 | 5, 4 | 0 |
1 | 1 | ||
2 | 4, 9, 8 | 2 | |
3 | 8 | 0, 0, 9, 0 | 3 |
4 | 0, 7 | 2 | 4 |
5 | 0 | 5 | |
6 | 7, 9 | 8 | 6 |
7 | 9, 7, 8 | 6, 7, 4 | 7 |
8 | 6, 8 | 3, 8, 2, 7 | 8 |
9 | 3 | 6, 2, 7 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 19/4/2025
8 | 12 |
7 | 852 |
6 | 5631 2634 0475 |
5 | 4038 |
4 | 32825 39879 63718 57916 86842 26262 17810 |
3 | 49700 53308 |
2 | 48226 |
1 | 42074 |
ĐB | 530832 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 8 | 0, 1 | 0 |
1 | 8, 6, 0, 2 | 3 | 1 |
2 | 6, 5 | 3, 4, 6, 5, 1 | 2 |
3 | 2, 8, 1, 4 | 3 | |
4 | 2 | 7, 3 | 4 |
5 | 2 | 2, 7 | 5 |
6 | 2 | 2, 1 | 6 |
7 | 4, 9, 5 | 7 | |
8 | 0, 1, 3 | 8 | |
9 | 7 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 12/4/2025
8 | 18 |
7 | 611 |
6 | 5659 2903 5928 |
5 | 4063 |
4 | 73374 68671 20310 60458 93924 28258 97122 |
3 | 56735 59498 |
2 | 74869 |
1 | 87785 |
ĐB | 339612 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1 | 0 |
1 | 2, 0, 1, 8 | 7, 1 | 1 |
2 | 4, 2, 8 | 1, 2 | 2 |
3 | 5 | 6, 0 | 3 |
4 | 7, 2 | 4 | |
5 | 8, 8, 9 | 8, 3 | 5 |
6 | 9, 3 | 6 | |
7 | 4, 1 | 7 | |
8 | 5 | 9, 5, 5, 2, 1 | 8 |
9 | 8 | 6, 5 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 5/4/2025
8 | 51 |
7 | 495 |
6 | 7011 0604 5401 |
5 | 9291 |
4 | 86533 19678 07448 76362 29257 21031 31561 |
3 | 77609 51571 |
2 | 24882 |
1 | 39723 |
ĐB | 586735 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 4, 1 | 0 | |
1 | 1 | 7, 3, 6, 9, 1, 0, 5 | 1 |
2 | 3 | 8, 6 | 2 |
3 | 5, 3, 1 | 2, 3 | 3 |
4 | 8 | 0 | 4 |
5 | 7, 1 | 3, 9 | 5 |
6 | 2, 1 | 6 | |
7 | 1, 8 | 5 | 7 |
8 | 2 | 7, 4 | 8 |
9 | 1, 5 | 0 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!