XSBPThứ 7XSBP 21/6/2025
8 | 89 |
7 | 920 |
6 | 8328 1809 9686 |
5 | 2035 |
4 | 29237 16068 81043 18718 35986 39770 24712 |
3 | 30412 72015 |
2 | 61758 |
1 | 79484 |
ĐB | 316605 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 9 | 7, 2 | 0 |
1 | 2, 5, 8, 2 | 1 | |
2 | 8, 0 | 1, 1 | 2 |
3 | 7, 5 | 4 | 3 |
4 | 3 | 8 | 4 |
5 | 8 | 0, 1, 3 | 5 |
6 | 8 | 8, 8 | 6 |
7 | 0 | 3 | 7 |
8 | 4, 6, 6, 9 | 5, 6, 1, 2 | 8 |
9 | 0, 8 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bạc Liêu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bạc Liêu |
Bến Tre | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bến Tre |
Vũng Tàu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vũng Tàu |
XSBPThứ 7XSBP 14/6/2025
8 | 95 |
7 | 522 |
6 | 3907 5829 5255 |
5 | 2580 |
4 | 87754 51606 13918 75260 09917 85697 30713 |
3 | 67821 95917 |
2 | 53133 |
1 | 76816 |
ĐB | 618642 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 7 | 6, 8 | 0 |
1 | 6, 7, 8, 7, 3 | 2 | 1 |
2 | 1, 9, 2 | 4, 2 | 2 |
3 | 3 | 3, 1 | 3 |
4 | 2 | 5 | 4 |
5 | 4, 5 | 5, 9 | 5 |
6 | 0 | 1, 0 | 6 |
7 | 1, 1, 9, 0 | 7 | |
8 | 0 | 1 | 8 |
9 | 7, 5 | 2 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 7/6/2025
8 | 44 |
7 | 353 |
6 | 1820 1778 1254 |
5 | 5271 |
4 | 25858 21646 35227 09400 21270 80123 39921 |
3 | 95226 50988 |
2 | 27399 |
1 | 85345 |
ĐB | 507658 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0, 7, 2 | 0 |
1 | 2, 7 | 1 | |
2 | 6, 7, 3, 1, 0 | 2 | |
3 | 2, 5 | 3 | |
4 | 5, 6, 4 | 5, 4 | 4 |
5 | 8, 8, 4, 3 | 4 | 5 |
6 | 2, 4 | 6 | |
7 | 0, 1, 8 | 2 | 7 |
8 | 8 | 5, 8, 5, 7 | 8 |
9 | 9 | 9 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 31/5/2025
8 | 12 |
7 | 256 |
6 | 9942 2413 3452 |
5 | 4440 |
4 | 70148 44860 46104 58989 40964 55358 63275 |
3 | 12511 97802 |
2 | 82402 |
1 | 49348 |
ĐB | 058812 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 2, 4 | 6, 4 | 0 |
1 | 2, 1, 3, 2 | 1 | 1 |
2 | 1, 0, 0, 4, 5, 1 | 2 | |
3 | 1 | 3 | |
4 | 8, 8, 0, 2 | 0, 6 | 4 |
5 | 8, 2, 6 | 7 | 5 |
6 | 0, 4 | 5 | 6 |
7 | 5 | 7 | |
8 | 9 | 4, 4, 5 | 8 |
9 | 8 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 24/5/2025
8 | 74 |
7 | 287 |
6 | 1437 2943 5901 |
5 | 3337 |
4 | 31203 52342 84488 57342 80670 09301 72453 |
3 | 15355 14716 |
2 | 16112 |
1 | 79086 |
ĐB | 752743 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 1, 1 | 7 | 0 |
1 | 2, 6 | 0, 0 | 1 |
2 | 1, 4, 4 | 2 | |
3 | 7, 7 | 4, 0, 5, 4 | 3 |
4 | 3, 2, 2, 3 | 7 | 4 |
5 | 5, 3 | 5 | 5 |
6 | 8, 1 | 6 | |
7 | 0, 4 | 3, 3, 8 | 7 |
8 | 6, 8, 7 | 8 | 8 |
9 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 17/5/2025
8 | 09 |
7 | 438 |
6 | 8577 2000 5204 |
5 | 4158 |
4 | 72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 |
3 | 63175 34101 |
2 | 22088 |
1 | 18792 |
ĐB | 740574 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 7, 0, 4, 9 | 0 | 0 |
1 | 8 | 0, 4 | 1 |
2 | 9 | 2 | |
3 | 3, 8 | 3 | 3 |
4 | 1 | 7, 0 | 4 |
5 | 8 | 7 | 5 |
6 | 6 | 6, 8 | 6 |
7 | 4, 5, 7, 7 | 0, 7, 7 | 7 |
8 | 8, 6 | 8, 1, 5, 3 | 8 |
9 | 2 | 0 | 9 |
XSBPThứ 7XSBP 10/5/2025
8 | 23 |
7 | 402 |
6 | 4328 4364 9108 |
5 | 9832 |
4 | 99625 70188 34348 02447 94430 65390 38793 |
3 | 99744 71532 |
2 | 58668 |
1 | 06579 |
ĐB | 109415 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 2 | 3, 9 | 0 |
1 | 5 | 1 | |
2 | 5, 8, 3 | 3, 3, 0 | 2 |
3 | 2, 0, 2 | 9, 2 | 3 |
4 | 4, 8, 7 | 4, 6 | 4 |
5 | 1, 2 | 5 | |
6 | 8, 4 | 6 | |
7 | 9 | 4 | 7 |
8 | 8 | 6, 8, 4, 2, 0 | 8 |
9 | 0, 3 | 7 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!