XSLAThứ 7XSLA 4/1/2025
8 | 35 |
7 | 043 |
6 | 2057 1859 8877 |
5 | 3463 |
4 | 54788 46028 79878 54810 76428 01379 68875 |
3 | 88632 75841 |
2 | 44804 |
1 | 25588 |
ĐB | 069666 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 1 | 0 |
1 | 0 | 4 | 1 |
2 | 8, 8 | 3 | 2 |
3 | 2, 5 | 6, 4 | 3 |
4 | 1, 3 | 0 | 4 |
5 | 7, 9 | 7, 3 | 5 |
6 | 6, 3 | 6 | 6 |
7 | 8, 9, 5, 7 | 5, 7 | 7 |
8 | 8, 8 | 8, 8, 2, 7, 2 | 8 |
9 | 7, 5 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
An Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí An Giang |
Bình Thuận | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Thuận |
Tây Ninh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tây Ninh |
XSLAThứ 7XSLA 28/12/2024
8 | 85 |
7 | 657 |
6 | 3972 6127 1725 |
5 | 4407 |
4 | 20947 85058 56049 25445 50078 42165 09613 |
3 | 60352 45625 |
2 | 88220 |
1 | 88566 |
ĐB | 364170 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 7, 2 | 0 |
1 | 3 | 1 | |
2 | 0, 5, 7, 5 | 5, 7 | 2 |
3 | 1 | 3 | |
4 | 7, 9, 5 | 4 | |
5 | 2, 8, 7 | 2, 4, 6, 2, 8 | 5 |
6 | 6, 5 | 6 | 6 |
7 | 0, 8, 2 | 4, 0, 2, 5 | 7 |
8 | 5 | 5, 7 | 8 |
9 | 4 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 21/12/2024
8 | 23 |
7 | 358 |
6 | 5652 0196 4326 |
5 | 5886 |
4 | 42198 61228 13813 82287 70421 92273 66172 |
3 | 33485 88986 |
2 | 94375 |
1 | 63161 |
ĐB | 210802 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 | |
1 | 3 | 6, 2 | 1 |
2 | 8, 1, 6, 3 | 0, 7, 5 | 2 |
3 | 1, 7, 2 | 3 | |
4 | 4 | ||
5 | 2, 8 | 7, 8 | 5 |
6 | 1 | 8, 8, 9, 2 | 6 |
7 | 5, 3, 2 | 8 | 7 |
8 | 5, 6, 7, 6 | 9, 2, 5 | 8 |
9 | 8, 6 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 14/12/2024
8 | 12 |
7 | 225 |
6 | 2381 6415 1093 |
5 | 5630 |
4 | 58484 60239 82077 40901 23400 65382 34175 |
3 | 04268 96297 |
2 | 08681 |
1 | 91260 |
ĐB | 730525 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 0 | 6, 0, 3 | 0 |
1 | 5, 2 | 8, 0, 8 | 1 |
2 | 5, 5 | 8, 1 | 2 |
3 | 9, 0 | 9 | 3 |
4 | 8 | 4 | |
5 | 2, 7, 1, 2 | 5 | |
6 | 0, 8 | 6 | |
7 | 7, 5 | 9, 7 | 7 |
8 | 1, 4, 2, 1 | 6 | 8 |
9 | 7, 3 | 3 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 7/12/2024
8 | 53 |
7 | 212 |
6 | 2138 5200 5456 |
5 | 7157 |
4 | 67478 48865 20434 38330 97371 12712 02570 |
3 | 99686 19377 |
2 | 00073 |
1 | 90466 |
ĐB | 786900 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0 | 0, 3, 7, 0 | 0 |
1 | 2, 2 | 7 | 1 |
2 | 1, 1 | 2 | |
3 | 4, 0, 8 | 7, 5 | 3 |
4 | 3 | 4 | |
5 | 7, 6, 3 | 6 | 5 |
6 | 6, 5 | 6, 8, 5 | 6 |
7 | 3, 7, 8, 1, 0 | 7, 5 | 7 |
8 | 6 | 7, 3 | 8 |
9 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 30/11/2024
8 | 36 |
7 | 199 |
6 | 3961 0579 0862 |
5 | 4744 |
4 | 20886 82133 83932 56534 47784 96933 30636 |
3 | 64535 79400 |
2 | 92590 |
1 | 95788 |
ĐB | 042858 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 9, 0 | 0 |
1 | 6 | 1 | |
2 | 3, 6 | 2 | |
3 | 5, 3, 2, 4, 3, 6, 6 | 3, 3 | 3 |
4 | 4 | 3, 8, 4 | 4 |
5 | 8 | 3 | 5 |
6 | 1, 2 | 8, 3, 3 | 6 |
7 | 9 | 7 | |
8 | 8, 6, 4 | 5, 8 | 8 |
9 | 0, 9 | 7, 9 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 23/11/2024
8 | 30 |
7 | 971 |
6 | 2828 5095 6381 |
5 | 8753 |
4 | 13513 08461 50684 72554 92614 32509 74001 |
3 | 29287 11095 |
2 | 11270 |
1 | 94709 |
ĐB | 966343 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 9, 1 | 7, 3 | 0 |
1 | 3, 4 | 6, 0, 8, 7 | 1 |
2 | 8 | 2 | |
3 | 0 | 4, 1, 5 | 3 |
4 | 3 | 8, 5, 1 | 4 |
5 | 4, 3 | 9, 9 | 5 |
6 | 1 | 6 | |
7 | 0, 1 | 8 | 7 |
8 | 7, 4, 1 | 2 | 8 |
9 | 5, 5 | 0, 0 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!