XSLAThứ 7XSLA 17/5/2025
8 | 92 |
7 | 096 |
6 | 3683 5755 7356 |
5 | 0285 |
4 | 71942 84064 51463 08894 34427 92224 68665 |
3 | 38395 85225 |
2 | 07629 |
1 | 36733 |
ĐB | 393573 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 9, 5, 7, 4 | 4, 9 | 2 |
3 | 3 | 7, 3, 6, 8 | 3 |
4 | 2 | 6, 9, 2 | 4 |
5 | 5, 6 | 9, 2, 6, 8, 5 | 5 |
6 | 4, 3, 5 | 5, 9 | 6 |
7 | 3 | 2 | 7 |
8 | 5, 3 | 8 | |
9 | 5, 4, 6, 2 | 2 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSLAThứ 7XSLA 10/5/2025
8 | 54 |
7 | 860 |
6 | 8350 8496 9349 |
5 | 5822 |
4 | 25945 98724 87551 25934 46888 88514 84439 |
3 | 80221 14599 |
2 | 56104 |
1 | 55899 |
ĐB | 290181 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 5, 6 | 0 |
1 | 4 | 8, 2, 5 | 1 |
2 | 1, 4, 2 | 2 | 2 |
3 | 4, 9 | 3 | |
4 | 5, 9 | 0, 2, 3, 1, 5 | 4 |
5 | 1, 0, 4 | 4 | 5 |
6 | 0 | 9 | 6 |
7 | 7 | ||
8 | 1, 8 | 8 | 8 |
9 | 9, 9, 6 | 9, 9, 3, 4 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 3/5/2025
8 | 18 |
7 | 058 |
6 | 7038 3036 1702 |
5 | 2114 |
4 | 61526 51969 36517 03189 23422 20499 11693 |
3 | 87364 00066 |
2 | 76351 |
1 | 33605 |
ĐB | 851632 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 2 | 0 | |
1 | 7, 4, 8 | 5 | 1 |
2 | 6, 2 | 3, 2, 0 | 2 |
3 | 2, 8, 6 | 9 | 3 |
4 | 6, 1 | 4 | |
5 | 1, 8 | 0 | 5 |
6 | 4, 6, 9 | 6, 2, 3 | 6 |
7 | 1 | 7 | |
8 | 9 | 3, 5, 1 | 8 |
9 | 9, 3 | 6, 8, 9 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 26/4/2025
8 | 23 |
7 | 157 |
6 | 3280 6309 2996 |
5 | 9013 |
4 | 53804 53579 10693 39294 74010 57250 76836 |
3 | 14848 53408 |
2 | 55094 |
1 | 37980 |
ĐB | 302993 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 4, 9 | 8, 1, 5, 8 | 0 |
1 | 0, 3 | 1 | |
2 | 3 | 2 | |
3 | 6 | 9, 9, 1, 2 | 3 |
4 | 8 | 9, 0, 9 | 4 |
5 | 0, 7 | 5 | |
6 | 3, 9 | 6 | |
7 | 9 | 5 | 7 |
8 | 0, 0 | 4, 0 | 8 |
9 | 3, 4, 3, 4, 6 | 7, 0 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 19/4/2025
8 | 79 |
7 | 514 |
6 | 4943 1064 6181 |
5 | 9419 |
4 | 33059 17824 68725 96189 66624 78880 23707 |
3 | 21625 04412 |
2 | 27108 |
1 | 30275 |
ĐB | 353519 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 7 | 8 | 0 |
1 | 9, 2, 9, 4 | 8 | 1 |
2 | 5, 4, 5, 4 | 1 | 2 |
3 | 4 | 3 | |
4 | 3 | 2, 2, 6, 1 | 4 |
5 | 9 | 7, 2, 2 | 5 |
6 | 4 | 6 | |
7 | 5, 9 | 0 | 7 |
8 | 9, 0, 1 | 0 | 8 |
9 | 1, 5, 8, 1, 7 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 12/4/2025
8 | 92 |
7 | 731 |
6 | 2628 6026 8025 |
5 | 8534 |
4 | 60236 21743 04629 63040 06418 37979 73761 |
3 | 94562 60365 |
2 | 73633 |
1 | 48454 |
ĐB | 714844 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | |
1 | 8 | 6, 3 | 1 |
2 | 9, 8, 6, 5 | 6, 9 | 2 |
3 | 3, 6, 4, 1 | 3, 4 | 3 |
4 | 4, 3, 0 | 4, 5, 3 | 4 |
5 | 4 | 6, 2 | 5 |
6 | 2, 5, 1 | 3, 2 | 6 |
7 | 9 | 7 | |
8 | 1, 2 | 8 | |
9 | 2 | 2, 7 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 5/4/2025
8 | 10 |
7 | 662 |
6 | 5412 4254 4252 |
5 | 0981 |
4 | 80202 99212 87173 16021 98150 14133 11072 |
3 | 47514 57079 |
2 | 01921 |
1 | 75168 |
ĐB | 177187 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 5, 1 | 0 |
1 | 4, 2, 2, 0 | 2, 2, 8 | 1 |
2 | 1, 1 | 0, 1, 7, 1, 5, 6 | 2 |
3 | 3 | 7, 3 | 3 |
4 | 1, 5 | 4 | |
5 | 0, 4, 2 | 5 | |
6 | 8, 2 | 6 | |
7 | 9, 3, 2 | 8 | 7 |
8 | 7, 1 | 6 | 8 |
9 | 7 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!