XSLAThứ 7XSLA 13/9/2025
8 | 53 |
7 | 721 |
6 | 9823 1563 7235 |
5 | 7629 |
4 | 62447 14058 38876 99002 36679 15655 75639 |
3 | 31202 10593 |
2 | 33090 |
1 | 15863 |
ĐB | 085198 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 2 | 9 | 0 |
1 | 2 | 1 | |
2 | 9, 3, 1 | 0, 0 | 2 |
3 | 9, 5 | 6, 9, 2, 6, 5 | 3 |
4 | 7 | 4 | |
5 | 8, 5, 3 | 5, 3 | 5 |
6 | 3, 3 | 7 | 6 |
7 | 6, 9 | 4 | 7 |
8 | 9, 5 | 8 | |
9 | 8, 0, 3 | 7, 3, 2 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSLAThứ 7XSLA 6/9/2025
8 | 50 |
7 | 104 |
6 | 8805 3509 1777 |
5 | 9733 |
4 | 40772 98805 70754 60430 32598 52461 76830 |
3 | 07101 43510 |
2 | 84103 |
1 | 22798 |
ĐB | 032484 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 1, 5, 5, 9, 4 | 1, 3, 3, 5 | 0 |
1 | 0 | 0, 6 | 1 |
2 | 7 | 2 | |
3 | 0, 0, 3 | 0, 3 | 3 |
4 | 8, 5, 0 | 4 | |
5 | 4, 0 | 0, 0 | 5 |
6 | 1 | 6 | |
7 | 2, 7 | 7 | 7 |
8 | 4 | 9, 9 | 8 |
9 | 8, 8 | 0 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 30/8/2025
8 | 86 |
7 | 665 |
6 | 3415 6181 0442 |
5 | 0509 |
4 | 05895 03660 74953 68554 06879 49980 68908 |
3 | 63748 91546 |
2 | 98808 |
1 | 07699 |
ĐB | 614623 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 8, 9 | 6, 8 | 0 |
1 | 5 | 8 | 1 |
2 | 3 | 4 | 2 |
3 | 2, 5 | 3 | |
4 | 8, 6, 2 | 5 | 4 |
5 | 3, 4 | 9, 1, 6 | 5 |
6 | 0, 5 | 4, 8 | 6 |
7 | 9 | 7 | |
8 | 0, 1, 6 | 0, 4, 0 | 8 |
9 | 9, 5 | 9, 7, 0 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 23/8/2025
8 | 87 |
7 | 226 |
6 | 8849 1033 1476 |
5 | 6144 |
4 | 07745 88817 50691 75385 50010 27101 30114 |
3 | 21284 53388 |
2 | 20911 |
1 | 94407 |
ĐB | 715354 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 1 | 1 | 0 |
1 | 1, 7, 0, 4 | 1, 9, 0 | 1 |
2 | 6 | 2 | |
3 | 3 | 3 | 3 |
4 | 5, 4, 9 | 5, 8, 1, 4 | 4 |
5 | 4 | 4, 8 | 5 |
6 | 7, 2 | 6 | |
7 | 6 | 0, 1, 8 | 7 |
8 | 4, 8, 5, 7 | 8 | 8 |
9 | 1 | 4 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 16/8/2025
8 | 21 |
7 | 516 |
6 | 5095 9277 8421 |
5 | 1379 |
4 | 77596 18503 93455 34094 47887 76946 12138 |
3 | 23778 65165 |
2 | 58610 |
1 | 70925 |
ĐB | 497116 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1 | 0 |
1 | 6, 0, 6 | 2, 2 | 1 |
2 | 5, 1, 1 | 2 | |
3 | 8 | 0 | 3 |
4 | 6 | 9 | 4 |
5 | 5 | 2, 6, 5, 9 | 5 |
6 | 5 | 1, 9, 4, 1 | 6 |
7 | 8, 9, 7 | 8, 7 | 7 |
8 | 7 | 7, 3 | 8 |
9 | 6, 4, 5 | 7 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 9/8/2025
8 | 37 |
7 | 093 |
6 | 8884 2297 0679 |
5 | 5661 |
4 | 03476 39207 14632 66354 11912 42362 10222 |
3 | 64141 35420 |
2 | 73066 |
1 | 25010 |
ĐB | 721177 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 1, 2 | 0 |
1 | 0, 2 | 4, 6 | 1 |
2 | 0, 2 | 3, 1, 6, 2 | 2 |
3 | 2, 7 | 9 | 3 |
4 | 1 | 5, 8 | 4 |
5 | 4 | 5 | |
6 | 6, 2, 1 | 6, 7 | 6 |
7 | 7, 6, 9 | 7, 0, 9, 3 | 7 |
8 | 4 | 8 | |
9 | 7, 3 | 7 | 9 |
XSLAThứ 7XSLA 2/8/2025
8 | 58 |
7 | 614 |
6 | 4330 6477 6480 |
5 | 2807 |
4 | 04529 36714 47524 80714 98777 70313 94572 |
3 | 15208 05410 |
2 | 25431 |
1 | 09692 |
ĐB | 572700 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 8, 7 | 0, 1, 3, 8 | 0 |
1 | 0, 4, 4, 3, 4 | 3 | 1 |
2 | 9, 4 | 9, 7 | 2 |
3 | 1, 0 | 1 | 3 |
4 | 1, 2, 1, 1 | 4 | |
5 | 8 | 5 | |
6 | 6 | ||
7 | 7, 2, 7 | 7, 0, 7 | 7 |
8 | 0 | 0, 5 | 8 |
9 | 2 | 2 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!