XSHCMThứ 2XSHCM 15/9/2025
8 | 49 |
7 | 119 |
6 | 4887 7740 0891 |
5 | 9487 |
4 | 75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217 |
3 | 61534 60838 |
2 | 27621 |
1 | 92861 |
ĐB | 834299 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 4 | 0 |
1 | 7, 9 | 6, 2, 8, 9 | 1 |
2 | 1 | 2 | |
3 | 4, 8, 5, 7 | 3 | |
4 | 8, 0, 9 | 3, 8 | 4 |
5 | 3 | 5 | |
6 | 1 | 0 | 6 |
7 | 3, 1, 8, 8 | 7 | |
8 | 4, 1, 7, 7 | 3, 4 | 8 |
9 | 9, 1 | 9, 1, 4 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
An Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí An Giang |
Bình Thuận | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Thuận |
Tây Ninh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tây Ninh |
XSHCMThứ 7XSHCM 13/9/2025
8 | 78 |
7 | 132 |
6 | 1552 8393 8328 |
5 | 9022 |
4 | 96135 67873 82271 42453 93841 18480 21794 |
3 | 28064 64391 |
2 | 83274 |
1 | 45028 |
ĐB | 434536 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | |
1 | 9, 7, 4 | 1 | |
2 | 8, 2, 8 | 2, 5, 3 | 2 |
3 | 6, 5, 2 | 7, 5, 9 | 3 |
4 | 1 | 7, 6, 9 | 4 |
5 | 3, 2 | 3 | 5 |
6 | 4 | 3 | 6 |
7 | 4, 3, 1, 8 | 7 | |
8 | 0 | 2, 2, 7 | 8 |
9 | 1, 4, 3 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 8/9/2025
8 | 12 |
7 | 989 |
6 | 6130 6879 4291 |
5 | 7638 |
4 | 80569 41512 16142 35713 87573 98158 97674 |
3 | 63305 76773 |
2 | 95052 |
1 | 25108 |
ĐB | 863498 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 5 | 3 | 0 |
1 | 2, 3, 2 | 9 | 1 |
2 | 5, 1, 4, 1 | 2 | |
3 | 8, 0 | 7, 1, 7 | 3 |
4 | 2 | 7 | 4 |
5 | 2, 8 | 0 | 5 |
6 | 9 | 6 | |
7 | 3, 3, 4, 9 | 7 | |
8 | 9 | 9, 0, 5, 3 | 8 |
9 | 8, 1 | 6, 7, 8 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 6/9/2025
8 | 37 |
7 | 912 |
6 | 3898 2488 9567 |
5 | 4294 |
4 | 86140 05176 34514 81899 17050 88036 61598 |
3 | 64909 84364 |
2 | 92572 |
1 | 56521 |
ĐB | 001472 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 4, 5 | 0 |
1 | 4, 2 | 2 | 1 |
2 | 1 | 7, 7, 1 | 2 |
3 | 6, 7 | 3 | |
4 | 0 | 6, 1, 9 | 4 |
5 | 0 | 5 | |
6 | 4, 7 | 7, 3 | 6 |
7 | 2, 2, 6 | 6, 3 | 7 |
8 | 8 | 9, 9, 8 | 8 |
9 | 9, 8, 4, 8 | 0, 9 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 1/9/2025
8 | 40 |
7 | 091 |
6 | 4085 7111 0038 |
5 | 0230 |
4 | 61592 26673 12280 48432 04047 47915 70630 |
3 | 31234 98923 |
2 | 37878 |
1 | 95073 |
ĐB | 369772 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 3, 3, 4 | 0 | |
1 | 5, 1 | 1, 9 | 1 |
2 | 3 | 7, 9, 3 | 2 |
3 | 4, 2, 0, 0, 8 | 7, 2, 7 | 3 |
4 | 7, 0 | 3 | 4 |
5 | 1, 8 | 5 | |
6 | 6 | ||
7 | 2, 3, 8, 3 | 4 | 7 |
8 | 0, 5 | 7, 3 | 8 |
9 | 2, 1 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 30/8/2025
8 | 63 |
7 | 881 |
6 | 3565 3873 6992 |
5 | 5263 |
4 | 27881 32923 77091 54450 21847 48450 28754 |
3 | 84659 02158 |
2 | 31705 |
1 | 79082 |
ĐB | 330148 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5, 5 | 0 |
1 | 8, 9, 8 | 1 | |
2 | 3 | 8, 9 | 2 |
3 | 2, 6, 7, 6 | 3 | |
4 | 8, 7 | 5 | 4 |
5 | 9, 8, 0, 0, 4 | 0, 6 | 5 |
6 | 3, 5, 3 | 6 | |
7 | 3 | 4 | 7 |
8 | 2, 1, 1 | 4, 5 | 8 |
9 | 1, 2 | 5 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 25/8/2025
8 | 56 |
7 | 520 |
6 | 7889 0788 3476 |
5 | 0732 |
4 | 93189 87798 40424 66931 40833 81782 97389 |
3 | 60901 69784 |
2 | 70671 |
1 | 97958 |
ĐB | 895927 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 0 |
1 | 7, 0, 3 | 1 | |
2 | 7, 4, 0 | 8, 3 | 2 |
3 | 1, 3, 2 | 3 | 3 |
4 | 8, 2 | 4 | |
5 | 8, 6 | 5 | |
6 | 7, 5 | 6 | |
7 | 1, 6 | 2 | 7 |
8 | 4, 9, 2, 9, 9, 8 | 5, 9, 8 | 8 |
9 | 8 | 8, 8, 8 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!