XSHCMThứ 7XSHCM 17/5/2025
8 | 94 |
7 | 801 |
6 | 8317 3794 3816 |
5 | 1859 |
4 | 67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 |
3 | 25242 46196 |
2 | 76274 |
1 | 68722 |
ĐB | 488774 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2, 7 | 0 |
1 | 3, 7, 6 | 0 | 1 |
2 | 2, 0 | 2, 4, 5 | 2 |
3 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 7, 7, 9, 9, 9 | 4 |
5 | 2, 9 | 8 | 5 |
6 | 9, 1 | 6 | |
7 | 4, 4, 0 | 8, 1 | 7 |
8 | 7, 5 | 8 | |
9 | 6, 4, 4, 4 | 5 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSHCMThứ 2XSHCM 12/5/2025
8 | 71 |
7 | 632 |
6 | 6790 9513 5964 |
5 | 3134 |
4 | 77964 61001 19016 65485 94967 97887 86033 |
3 | 79046 41367 |
2 | 86183 |
1 | 84441 |
ĐB | 347415 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 9 | 0 |
1 | 5, 6, 3 | 4, 0, 7 | 1 |
2 | 3 | 2 | |
3 | 3, 4, 2 | 8, 3, 1 | 3 |
4 | 1, 6 | 6, 3, 6 | 4 |
5 | 1, 8 | 5 | |
6 | 7, 4, 7, 4 | 4, 1 | 6 |
7 | 1 | 6, 6, 8 | 7 |
8 | 3, 5, 7 | 8 | |
9 | 0 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 10/5/2025
8 | 35 |
7 | 777 |
6 | 7275 8839 8703 |
5 | 2713 |
4 | 79800 76976 92144 37652 66478 73534 53162 |
3 | 36295 04057 |
2 | 84659 |
1 | 22310 |
ĐB | 879451 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3 | 1, 0 | 0 |
1 | 0, 3 | 5 | 1 |
2 | 5, 6 | 2 | |
3 | 4, 9, 5 | 1, 0 | 3 |
4 | 4 | 4, 3 | 4 |
5 | 1, 9, 7, 2 | 9, 7, 3 | 5 |
6 | 2 | 7 | 6 |
7 | 6, 8, 5, 7 | 5, 7 | 7 |
8 | 7 | 8 | |
9 | 5 | 5, 3 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 5/5/2025
8 | 51 |
7 | 272 |
6 | 4968 6723 6566 |
5 | 9165 |
4 | 12500 30032 34731 31929 97000 07440 93486 |
3 | 19512 63236 |
2 | 74109 |
1 | 44365 |
ĐB | 997334 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 0, 0 | 0, 0, 4 | 0 |
1 | 2 | 3, 5 | 1 |
2 | 9, 3 | 1, 3, 7 | 2 |
3 | 4, 6, 2, 1 | 2 | 3 |
4 | 0 | 3 | 4 |
5 | 1 | 6, 6 | 5 |
6 | 5, 5, 8, 6 | 3, 8, 6 | 6 |
7 | 2 | 7 | |
8 | 6 | 6 | 8 |
9 | 0, 2 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 3/5/2025
8 | 77 |
7 | 180 |
6 | 8899 3230 6720 |
5 | 9686 |
4 | 21615 06083 41755 34595 09782 73924 30068 |
3 | 96416 63054 |
2 | 66034 |
1 | 10418 |
ĐB | 705636 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 2, 8 | 0 | |
1 | 8, 6, 5 | 1 | |
2 | 4, 0 | 8 | 2 |
3 | 6, 4, 0 | 8 | 3 |
4 | 3, 5, 2 | 4 | |
5 | 4, 5 | 1, 5, 9 | 5 |
6 | 8 | 3, 1, 8 | 6 |
7 | 7 | 7 | 7 |
8 | 3, 2, 6, 0 | 1, 6 | 8 |
9 | 5, 9 | 9 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 28/4/2025
8 | 19 |
7 | 731 |
6 | 2291 7000 7730 |
5 | 3181 |
4 | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 |
3 | 98986 96193 |
2 | 50294 |
1 | 07521 |
ĐB | 577286 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0, 3 | 0 |
1 | 9 | 2, 8, 9, 3 | 1 |
2 | 1 | 2 | |
3 | 7, 7, 7, 0, 1 | 9 | 3 |
4 | 6 | 9, 7, 8 | 4 |
5 | 5 | ||
6 | 8, 8, 4 | 6 | |
7 | 4, 7 | 7, 3, 3, 3 | 7 |
8 | 6, 6, 4, 1 | 8 | |
9 | 4, 3, 1 | 1 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 26/4/2025
8 | 65 |
7 | 337 |
6 | 9415 3641 9010 |
5 | 2457 |
4 | 42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633 |
3 | 90340 06903 |
2 | 81368 |
1 | 43042 |
ĐB | 670517 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 3 | 4, 9, 1 | 0 |
1 | 7, 8, 7, 5, 0 | 4 | 1 |
2 | 4 | 2 | |
3 | 4, 3, 7 | 0, 0, 3 | 3 |
4 | 2, 0, 1 | 5, 3 | 4 |
5 | 4, 7 | 1, 6 | 5 |
6 | 8, 5 | 6 | |
7 | 1, 1, 5, 3 | 7 | |
8 | 6, 1 | 8 | |
9 | 0 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!