XSHCMThứ 2XSHCM 21/4/2025
8 | 49 |
7 | 866 |
6 | 8929 2925 2008 |
5 | 6182 |
4 | 62799 54812 27300 92873 45971 60810 67006 |
3 | 39183 79606 |
2 | 64389 |
1 | 92063 |
ĐB | 955525 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 0, 6, 8 | 0, 1 | 0 |
1 | 2, 0 | 7 | 1 |
2 | 5, 9, 5 | 1, 8 | 2 |
3 | 6, 8, 7 | 3 | |
4 | 9 | 4 | |
5 | 2, 2 | 5 | |
6 | 3, 6 | 0, 0, 6 | 6 |
7 | 3, 1 | 7 | |
8 | 9, 3, 2 | 0 | 8 |
9 | 9 | 8, 9, 2, 4 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cần Thơ | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cần Thơ |
Đồng Nai | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Nai |
Sóc Trăng | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Sóc Trăng |
XSHCMThứ 7XSHCM 19/4/2025
8 | 00 |
7 | 842 |
6 | 3952 3408 1251 |
5 | 3270 |
4 | 03678 33867 36870 60596 83866 54607 60664 |
3 | 36231 25651 |
2 | 42793 |
1 | 87230 |
ĐB | 107402 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 7, 8, 0 | 3, 7, 7, 0 | 0 |
1 | 3, 5, 5 | 1 | |
2 | 0, 5, 4 | 2 | |
3 | 0, 1 | 9 | 3 |
4 | 2 | 6 | 4 |
5 | 1, 2, 1 | 5 | |
6 | 7, 6, 4 | 9, 6 | 6 |
7 | 8, 0, 0 | 6, 0 | 7 |
8 | 7, 0 | 8 | |
9 | 3, 6 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 14/4/2025
8 | 61 |
7 | 730 |
6 | 9465 3776 6429 |
5 | 0654 |
4 | 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 |
3 | 79795 70029 |
2 | 91587 |
1 | 24550 |
ĐB | 499030 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5, 7, 3 | 0 | |
1 | 6 | 1 | |
2 | 9, 3, 8, 9 | 6 | 2 |
3 | 0, 0 | 2 | 3 |
4 | 4 | 4, 5 | 4 |
5 | 0, 4 | 9, 6, 6 | 5 |
6 | 5, 2, 5, 1 | 7, 7 | 6 |
7 | 0, 6, 6 | 8 | 7 |
8 | 7 | 2 | 8 |
9 | 5 | 2, 2 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 12/4/2025
8 | 44 |
7 | 079 |
6 | 1037 3383 0270 |
5 | 8956 |
4 | 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 |
3 | 71610 57854 |
2 | 07448 |
1 | 88379 |
ĐB | 259054 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 7 | 0 | |
1 | 0 | 7 | 1 |
2 | 4 | 2 | |
3 | 7 | 6, 7, 8 | 3 |
4 | 8, 4 | 5, 5, 2, 6, 4 | 4 |
5 | 4, 4, 7, 6 | 5 | |
6 | 3, 4 | 7, 5 | 6 |
7 | 9, 1, 6, 3, 0, 9 | 5, 3 | 7 |
8 | 3 | 4 | 8 |
9 | 7, 7 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 7/4/2025
8 | 54 |
7 | 957 |
6 | 2889 3278 3598 |
5 | 6732 |
4 | 63460 96364 17290 71563 43916 70936 23725 |
3 | 86251 70329 |
2 | 76834 |
1 | 50914 |
ĐB | 166943 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 9 | 0 | |
1 | 4, 6 | 5 | 1 |
2 | 9, 5 | 3 | 2 |
3 | 4, 6, 2 | 4, 6 | 3 |
4 | 3 | 1, 3, 6, 5 | 4 |
5 | 1, 7, 4 | 2 | 5 |
6 | 0, 4, 3 | 1, 3 | 6 |
7 | 8 | 5 | 7 |
8 | 9 | 7, 9 | 8 |
9 | 0, 8 | 2, 8 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 5/4/2025
8 | 77 |
7 | 840 |
6 | 9720 8316 6218 |
5 | 7217 |
4 | 86339 28965 79091 75294 29066 37640 39115 |
3 | 08697 10656 |
2 | 61528 |
1 | 42063 |
ĐB | 964098 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 2, 4 | 0 | |
1 | 5, 7, 6, 8 | 9 | 1 |
2 | 8, 0 | 2 | |
3 | 9 | 6 | 3 |
4 | 0, 0 | 9 | 4 |
5 | 6 | 6, 1 | 5 |
6 | 3, 5, 6 | 5, 6, 1 | 6 |
7 | 7 | 9, 1, 7 | 7 |
8 | 9, 2, 1 | 8 | |
9 | 8, 7, 1, 4 | 3 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 31/3/2025
8 | 16 |
7 | 696 |
6 | 8402 0404 4788 |
5 | 9653 |
4 | 94347 30688 13422 98834 73726 01163 51274 |
3 | 33741 78478 |
2 | 16934 |
1 | 97314 |
ĐB | 300168 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 4 | 0 | |
1 | 4, 6 | 4 | 1 |
2 | 2, 6 | 2, 0 | 2 |
3 | 4, 4 | 6, 5 | 3 |
4 | 1, 7 | 1, 3, 3, 7, 0 | 4 |
5 | 3 | 5 | |
6 | 8, 3 | 2, 9, 1 | 6 |
7 | 8, 4 | 4 | 7 |
8 | 8, 8 | 6, 7, 8, 8 | 8 |
9 | 6 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!