XSHCMThứ 2XSHCM 30/9/2024
8 | 09 |
7 | 645 |
6 | 2650 7799 3807 |
5 | 7836 |
4 | 65730 20837 19611 12032 57465 60652 96170 |
3 | 93976 13171 |
2 | 32791 |
1 | 98933 |
ĐB | 495226 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 9 | 3, 7, 5 | 0 |
1 | 1 | 9, 7, 1 | 1 |
2 | 6 | 3, 5 | 2 |
3 | 3, 0, 7, 2, 6 | 3 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 2, 0 | 6, 4 | 5 |
6 | 5 | 2, 7, 3 | 6 |
7 | 6, 1, 0 | 3, 0 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 1, 9 | 9, 0 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Đà Lạt | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đà Lạt |
Kiên Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Kiên Giang |
Tiền Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tiền Giang |
XSHCMThứ 7XSHCM 28/9/2024
8 | 07 |
7 | 381 |
6 | 2228 0911 1765 |
5 | 3805 |
4 | 95915 41270 87339 76929 76056 59971 99869 |
3 | 60843 77870 |
2 | 60519 |
1 | 73238 |
ĐB | 949348 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 7 | 7, 7 | 0 |
1 | 9, 5, 1 | 7, 1, 8 | 1 |
2 | 9, 8 | 2 | |
3 | 8, 9 | 4 | 3 |
4 | 8, 3 | 4 | |
5 | 6 | 1, 0, 6 | 5 |
6 | 9, 5 | 5 | 6 |
7 | 0, 0, 1 | 0 | 7 |
8 | 1 | 4, 3, 2 | 8 |
9 | 1, 3, 2, 6 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 23/9/2024
8 | 45 |
7 | 265 |
6 | 9347 4726 3816 |
5 | 5323 |
4 | 10225 61141 80134 50972 42321 96580 04123 |
3 | 66263 87322 |
2 | 88005 |
1 | 19226 |
ĐB | 276397 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 8 | 0 |
1 | 6 | 4, 2 | 1 |
2 | 6, 2, 5, 1, 3, 3, 6 | 2, 7 | 2 |
3 | 4 | 6, 2, 2 | 3 |
4 | 1, 7, 5 | 3 | 4 |
5 | 0, 2, 6, 4 | 5 | |
6 | 3, 5 | 2, 2, 1 | 6 |
7 | 2 | 9, 4 | 7 |
8 | 0 | 8 | |
9 | 7 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 21/9/2024
8 | 45 |
7 | 265 |
6 | 9347 4726 3816 |
5 | 5323 |
4 | 10225 61141 80134 50972 42321 96580 04123 |
3 | 66263 87322 |
2 | 88005 |
1 | 19226 |
ĐB | 276397 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 8 | 0 |
1 | 6 | 4, 2 | 1 |
2 | 6, 2, 5, 1, 3, 3, 6 | 2, 7 | 2 |
3 | 4 | 6, 2, 2 | 3 |
4 | 1, 7, 5 | 3 | 4 |
5 | 0, 2, 6, 4 | 5 | |
6 | 3, 5 | 2, 2, 1 | 6 |
7 | 2 | 9, 4 | 7 |
8 | 0 | 8 | |
9 | 7 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 16/9/2024
8 | 07 |
7 | 100 |
6 | 9248 1478 5292 |
5 | 5242 |
4 | 74955 82627 62198 02919 27494 32766 47479 |
3 | 93321 65831 |
2 | 06303 |
1 | 23412 |
ĐB | 549394 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 0, 7 | 0 | 0 |
1 | 2, 9 | 2, 3 | 1 |
2 | 1, 7 | 1, 4, 9 | 2 |
3 | 1 | 0 | 3 |
4 | 2, 8 | 9, 9 | 4 |
5 | 5 | 5 | 5 |
6 | 6 | 6 | 6 |
7 | 9, 8 | 2, 0 | 7 |
8 | 9, 4, 7 | 8 | |
9 | 4, 8, 4, 2 | 1, 7 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 14/9/2024
8 | 84 |
7 | 568 |
6 | 9685 4328 0237 |
5 | 1481 |
4 | 93349 43802 09057 91800 19821 06817 71760 |
3 | 45079 52818 |
2 | 73755 |
1 | 01774 |
ĐB | 011517 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 0 | 0, 6 | 0 |
1 | 7, 8, 7 | 2, 8 | 1 |
2 | 1, 8 | 0 | 2 |
3 | 7 | 3 | |
4 | 9 | 7, 8 | 4 |
5 | 5, 7 | 5, 8 | 5 |
6 | 0, 8 | 6 | |
7 | 4, 9 | 1, 5, 1, 3 | 7 |
8 | 1, 5, 4 | 1, 2, 6 | 8 |
9 | 7, 4 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 9/9/2024
8 | 59 |
7 | 967 |
6 | 8317 6187 8767 |
5 | 8892 |
4 | 77782 17693 18412 95640 15132 90814 62772 |
3 | 39101 17782 |
2 | 93945 |
1 | 69659 |
ĐB | 087296 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 | 0 |
1 | 2, 4, 7 | 0 | 1 |
2 | 8, 8, 1, 3, 7, 9 | 2 | |
3 | 2 | 9 | 3 |
4 | 5, 0 | 1 | 4 |
5 | 9, 9 | 4 | 5 |
6 | 7, 7 | 9 | 6 |
7 | 2 | 1, 8, 6, 6 | 7 |
8 | 2, 2, 7 | 8 | |
9 | 6, 3, 2 | 5, 5 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!