XSHCMThứ 2XSHCM 16/12/2024
8 | 63 |
7 | 977 |
6 | 3138 4777 6283 |
5 | 5446 |
4 | 39970 94138 29272 67514 63239 10481 87693 |
3 | 65936 34076 |
2 | 25250 |
1 | 04044 |
ĐB | 317622 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 7 | 0 | |
1 | 4 | 8 | 1 |
2 | 2 | 2, 7 | 2 |
3 | 6, 8, 9, 8 | 9, 8, 6 | 3 |
4 | 4, 6 | 4, 1 | 4 |
5 | 0 | 5 | |
6 | 3 | 3, 7, 4 | 6 |
7 | 6, 0, 2, 7, 7 | 7, 7 | 7 |
8 | 1, 3 | 3, 3 | 8 |
9 | 3 | 3 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Phước | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Phước |
Hậu Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Hậu Giang |
Long An | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Long An |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSHCMThứ 7XSHCM 14/12/2024
8 | 79 |
7 | 618 |
6 | 4705 1835 0681 |
5 | 6214 |
4 | 56039 11606 66707 27052 14969 85332 67571 |
3 | 09204 42365 |
2 | 04204 |
1 | 43410 |
ĐB | 174810 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 4, 6, 7, 5 | 1, 1 | 0 |
1 | 0, 0, 4, 8 | 7, 8 | 1 |
2 | 5, 3 | 2 | |
3 | 9, 2, 5 | 3 | |
4 | 0, 0, 1 | 4 | |
5 | 2 | 6, 0, 3 | 5 |
6 | 5, 9 | 0 | 6 |
7 | 1, 9 | 0 | 7 |
8 | 1 | 1 | 8 |
9 | 3, 6, 7 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 9/12/2024
8 | 42 |
7 | 812 |
6 | 0327 9959 9008 |
5 | 4083 |
4 | 56404 02751 20728 36674 44157 55488 74941 |
3 | 83319 13082 |
2 | 11730 |
1 | 25714 |
ĐB | 673746 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 8 | 3 | 0 |
1 | 4, 9, 2 | 5, 4 | 1 |
2 | 8, 7 | 8, 1, 4 | 2 |
3 | 0 | 8 | 3 |
4 | 6, 1, 2 | 1, 0, 7 | 4 |
5 | 1, 7, 9 | 5 | |
6 | 4 | 6 | |
7 | 4 | 5, 2 | 7 |
8 | 2, 8, 3 | 2, 8, 0 | 8 |
9 | 1, 5 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 7/12/2024
8 | 18 |
7 | 453 |
6 | 6755 1679 7714 |
5 | 3691 |
4 | 80662 23085 55894 25346 78032 72477 40982 |
3 | 71905 54803 |
2 | 86132 |
1 | 15255 |
ĐB | 457881 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 3 | 0 | |
1 | 4, 8 | 8, 9 | 1 |
2 | 3, 6, 3, 8 | 2 | |
3 | 2, 2 | 0, 5 | 3 |
4 | 6 | 9, 1 | 4 |
5 | 5, 5, 3 | 5, 0, 8, 5 | 5 |
6 | 2 | 4 | 6 |
7 | 7, 9 | 7 | 7 |
8 | 1, 5, 2 | 1 | 8 |
9 | 4, 1 | 7 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 2/12/2024
8 | 35 |
7 | 861 |
6 | 3733 2304 0792 |
5 | 2266 |
4 | 78206 10694 96152 62399 43719 13686 57870 |
3 | 18853 72567 |
2 | 42232 |
1 | 89664 |
ĐB | 951312 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 4 | 7 | 0 |
1 | 2, 9 | 6 | 1 |
2 | 1, 3, 5, 9 | 2 | |
3 | 2, 3, 5 | 5, 3 | 3 |
4 | 6, 9, 0 | 4 | |
5 | 3, 2 | 3 | 5 |
6 | 4, 7, 6, 1 | 0, 8, 6 | 6 |
7 | 0 | 6 | 7 |
8 | 6 | 8 | |
9 | 4, 9, 2 | 9, 1 | 9 |
XSHCMThứ 7XSHCM 30/11/2024
8 | 35 |
7 | 861 |
6 | 3733 2304 0792 |
5 | 2266 |
4 | 78206 10694 96152 62399 43719 13686 57870 |
3 | 18853 72567 |
2 | 42232 |
1 | 89664 |
ĐB | 951312 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 4 | 7 | 0 |
1 | 2, 9 | 6 | 1 |
2 | 1, 3, 5, 9 | 2 | |
3 | 2, 3, 5 | 5, 3 | 3 |
4 | 6, 9, 0 | 4 | |
5 | 3, 2 | 3 | 5 |
6 | 4, 7, 6, 1 | 0, 8, 6 | 6 |
7 | 0 | 6 | 7 |
8 | 6 | 8 | |
9 | 4, 9, 2 | 9, 1 | 9 |
XSHCMThứ 2XSHCM 25/11/2024
8 | 77 |
7 | 229 |
6 | 8827 7987 0101 |
5 | 1637 |
4 | 89100 41417 16678 31843 41348 44260 50215 |
3 | 65891 84277 |
2 | 64010 |
1 | 67522 |
ĐB | 258650 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 1 | 5, 1, 0, 6 | 0 |
1 | 0, 7, 5 | 9, 0 | 1 |
2 | 2, 7, 9 | 2 | 2 |
3 | 7 | 4 | 3 |
4 | 3, 8 | 4 | |
5 | 0 | 1 | 5 |
6 | 0 | 6 | |
7 | 7, 8, 7 | 7, 1, 3, 2, 8, 7 | 7 |
8 | 7 | 7, 4 | 8 |
9 | 1 | 2 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!