XSHGThứ 7XSHG 17/5/2025
8 | 33 |
7 | 802 |
6 | 4591 1070 8147 |
5 | 7514 |
4 | 81094 94068 32203 52883 37918 84382 02577 |
3 | 09394 98508 |
2 | 55414 |
1 | 68297 |
ĐB | 917151 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 3, 2 | 7 | 0 |
1 | 4, 8, 4 | 5, 9 | 1 |
2 | 8, 0 | 2 | |
3 | 3 | 0, 8, 3 | 3 |
4 | 7 | 1, 9, 9, 1 | 4 |
5 | 1 | 5 | |
6 | 8 | 6 | |
7 | 7, 0 | 9, 7, 4 | 7 |
8 | 3, 2 | 0, 6, 1 | 8 |
9 | 7, 4, 4, 1 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSHGThứ 7XSHG 10/5/2025
8 | 39 |
7 | 466 |
6 | 6037 9155 0685 |
5 | 5305 |
4 | 47558 59048 38509 76826 90398 25390 42587 |
3 | 70920 59739 |
2 | 62220 |
1 | 01225 |
ĐB | 403335 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 5 | 2, 2, 9 | 0 |
1 | 1 | ||
2 | 5, 0, 0, 6 | 2 | |
3 | 5, 9, 7, 9 | 3 | |
4 | 8 | 4 | |
5 | 8, 5 | 3, 2, 0, 5, 8 | 5 |
6 | 6 | 2, 6 | 6 |
7 | 8, 3 | 7 | |
8 | 7, 5 | 5, 4, 9 | 8 |
9 | 8, 0 | 3, 0, 3 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 3/5/2025
8 | 67 |
7 | 123 |
6 | 1227 6908 3930 |
5 | 7216 |
4 | 29930 68174 11951 62429 64528 84870 60992 |
3 | 29764 71980 |
2 | 64666 |
1 | 12078 |
ĐB | 439838 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 8, 3, 7, 3 | 0 |
1 | 6 | 5 | 1 |
2 | 9, 8, 7, 3 | 9 | 2 |
3 | 8, 0, 0 | 2 | 3 |
4 | 6, 7 | 4 | |
5 | 1 | 5 | |
6 | 6, 4, 7 | 6, 1 | 6 |
7 | 8, 4, 0 | 2, 6 | 7 |
8 | 0 | 3, 7, 2, 0 | 8 |
9 | 2 | 2 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 26/4/2025
8 | 53 |
7 | 262 |
6 | 7384 5069 8504 |
5 | 8514 |
4 | 94055 03348 60744 20498 83828 76772 90077 |
3 | 41078 54567 |
2 | 50714 |
1 | 75726 |
ĐB | 902118 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | |
1 | 8, 4, 4 | 1 | |
2 | 6, 8 | 7, 6 | 2 |
3 | 5 | 3 | |
4 | 8, 4 | 1, 4, 1, 8, 0 | 4 |
5 | 5, 3 | 5 | 5 |
6 | 7, 9, 2 | 2 | 6 |
7 | 8, 2, 7 | 6, 7 | 7 |
8 | 4 | 1, 7, 4, 9, 2 | 8 |
9 | 8 | 6 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 19/4/2025
8 | 76 |
7 | 209 |
6 | 0796 3838 0968 |
5 | 2301 |
4 | 06712 38656 58854 85383 33225 19611 68380 |
3 | 94695 51310 |
2 | 31880 |
1 | 89950 |
ĐB | 255976 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 9 | 5, 8, 1, 8 | 0 |
1 | 0, 2, 1 | 1, 0 | 1 |
2 | 5 | 1 | 2 |
3 | 8 | 8 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 0, 6, 4 | 9, 2 | 5 |
6 | 8 | 7, 5, 9, 7 | 6 |
7 | 6, 6 | 7 | |
8 | 0, 3, 0 | 3, 6 | 8 |
9 | 5, 6 | 0 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 12/4/2025
8 | 82 |
7 | 432 |
6 | 8627 9994 1314 |
5 | 9208 |
4 | 40735 69816 29161 87782 04617 05972 63725 |
3 | 01411 70451 |
2 | 80307 |
1 | 34080 |
ĐB | 959814 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 8 | 8 | 0 |
1 | 4, 1, 6, 7, 4 | 1, 5, 6 | 1 |
2 | 5, 7 | 8, 7, 3, 8 | 2 |
3 | 5, 2 | 3 | |
4 | 1, 9, 1 | 4 | |
5 | 1 | 3, 2 | 5 |
6 | 1 | 1 | 6 |
7 | 2 | 0, 1, 2 | 7 |
8 | 0, 2, 2 | 0 | 8 |
9 | 4 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 5/4/2025
8 | 89 |
7 | 409 |
6 | 7884 9133 0613 |
5 | 4284 |
4 | 47597 95322 58150 20289 01283 74635 36024 |
3 | 62780 03424 |
2 | 21260 |
1 | 36873 |
ĐB | 827043 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 6, 8, 5 | 0 |
1 | 3 | 1 | |
2 | 4, 2, 4 | 2 | 2 |
3 | 5, 3 | 4, 7, 8, 3, 1 | 3 |
4 | 3 | 2, 2, 8, 8 | 4 |
5 | 0 | 3 | 5 |
6 | 0 | 6 | |
7 | 3 | 9 | 7 |
8 | 0, 9, 3, 4, 4, 9 | 8 | |
9 | 7 | 8, 0, 8 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!