XSHGThứ 7XSHG 28/9/2024
8 | 46 |
7 | 505 |
6 | 5929 8832 4763 |
5 | 8720 |
4 | 52130 05875 14542 80831 18102 32622 75937 |
3 | 02218 34889 |
2 | 31224 |
1 | 57244 |
ĐB | 769500 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 5 | 0, 3, 2 | 0 |
1 | 8 | 3 | 1 |
2 | 4, 2, 0, 9 | 4, 0, 2, 3 | 2 |
3 | 0, 1, 7, 2 | 6 | 3 |
4 | 4, 2, 6 | 4, 2 | 4 |
5 | 7, 0 | 5 | |
6 | 3 | 4 | 6 |
7 | 5 | 3 | 7 |
8 | 9 | 1 | 8 |
9 | 8, 2 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Đà Lạt | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đà Lạt |
Kiên Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Kiên Giang |
Tiền Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tiền Giang |
XSHGThứ 7XSHG 21/9/2024
8 | 67 |
7 | 657 |
6 | 1467 5012 7054 |
5 | 9287 |
4 | 42912 60989 79881 99073 91414 63870 51628 |
3 | 66378 12042 |
2 | 88179 |
1 | 42187 |
ĐB | 688853 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 | |
1 | 2, 4, 2 | 8 | 1 |
2 | 8 | 4, 1, 1 | 2 |
3 | 5, 7 | 3 | |
4 | 2 | 1, 5 | 4 |
5 | 3, 4, 7 | 5 | |
6 | 7, 7 | 6 | |
7 | 9, 8, 3, 0 | 8, 8, 6, 5, 6 | 7 |
8 | 7, 9, 1, 7 | 7, 2 | 8 |
9 | 7, 8 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 14/9/2024
8 | 07 |
7 | 401 |
6 | 0287 8863 6459 |
5 | 2872 |
4 | 01440 43856 32016 79182 34870 42871 30088 |
3 | 06866 62038 |
2 | 92235 |
1 | 51715 |
ĐB | 190079 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 7 | 4, 7 | 0 |
1 | 5, 6 | 7, 0 | 1 |
2 | 8, 7 | 2 | |
3 | 5, 8 | 6 | 3 |
4 | 0 | 4 | |
5 | 6, 9 | 1, 3 | 5 |
6 | 6, 3 | 6, 5, 1 | 6 |
7 | 9, 0, 1, 2 | 8, 0 | 7 |
8 | 2, 8, 7 | 3, 8 | 8 |
9 | 7, 5 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 7/9/2024
8 | 74 |
7 | 747 |
6 | 7893 3694 4892 |
5 | 5430 |
4 | 06040 08210 78792 83507 23683 84465 94817 |
3 | 87107 11626 |
2 | 14363 |
1 | 04708 |
ĐB | 303991 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 7, 7 | 4, 1, 3 | 0 |
1 | 0, 7 | 9 | 1 |
2 | 6 | 9, 9 | 2 |
3 | 0 | 6, 8, 9 | 3 |
4 | 0, 7 | 9, 7 | 4 |
5 | 6 | 5 | |
6 | 3, 5 | 2 | 6 |
7 | 4 | 0, 0, 1, 4 | 7 |
8 | 3 | 0 | 8 |
9 | 1, 2, 3, 4, 2 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 31/8/2024
8 | 67 |
7 | 261 |
6 | 4126 5963 2823 |
5 | 9293 |
4 | 47795 44216 94247 88296 12653 97701 58015 |
3 | 29010 72841 |
2 | 56823 |
1 | 20697 |
ĐB | 667251 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | 0 |
1 | 0, 6, 5 | 5, 4, 0, 6 | 1 |
2 | 3, 6, 3 | 2 | |
3 | 2, 5, 9, 6, 2 | 3 | |
4 | 1, 7 | 4 | |
5 | 1, 3 | 9, 1 | 5 |
6 | 3, 1, 7 | 1, 9, 2 | 6 |
7 | 9, 4, 6 | 7 | |
8 | 8 | ||
9 | 7, 5, 6, 3 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 24/8/2024
8 | 28 |
7 | 521 |
6 | 8168 7643 9555 |
5 | 2447 |
4 | 37004 52530 49214 52680 15292 04223 47987 |
3 | 73848 88535 |
2 | 92316 |
1 | 32006 |
ĐB | 902100 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 6, 4 | 0, 3, 8 | 0 |
1 | 6, 4 | 2 | 1 |
2 | 3, 1, 8 | 9 | 2 |
3 | 5, 0 | 2, 4 | 3 |
4 | 8, 7, 3 | 0, 1 | 4 |
5 | 5 | 3, 5 | 5 |
6 | 8 | 0, 1 | 6 |
7 | 8, 4 | 7 | |
8 | 0, 7 | 4, 6, 2 | 8 |
9 | 2 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 17/8/2024
8 | 41 |
7 | 491 |
6 | 2461 3646 6774 |
5 | 7013 |
4 | 66563 89076 42503 51663 10260 39572 24548 |
3 | 78849 40832 |
2 | 57073 |
1 | 67453 |
ĐB | 148078 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6 | 0 |
1 | 3 | 6, 9, 4 | 1 |
2 | 3, 7 | 2 | |
3 | 2 | 5, 7, 6, 0, 6, 1 | 3 |
4 | 9, 8, 6, 1 | 7 | 4 |
5 | 3 | 5 | |
6 | 3, 3, 0, 1 | 7, 4 | 6 |
7 | 8, 3, 6, 2, 4 | 7 | |
8 | 7, 4 | 8 | |
9 | 1 | 4 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!