XSHGThứ 7XSHG 15/2/2025
8 | 33 |
7 | 427 |
6 | 0324 5358 5078 |
5 | 0708 |
4 | 30846 34765 37604 98039 10438 10925 37141 |
3 | 79309 18224 |
2 | 25455 |
1 | 57306 |
ĐB | 526065 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 9, 4, 8 | 0 | |
1 | 4 | 1 | |
2 | 4, 5, 4, 7 | 2 | |
3 | 9, 8, 3 | 3 | 3 |
4 | 6, 1 | 2, 0, 2 | 4 |
5 | 5, 8 | 6, 5, 6, 2 | 5 |
6 | 5, 5 | 0, 4 | 6 |
7 | 8 | 2 | 7 |
8 | 3, 0, 5, 7 | 8 | |
9 | 0, 3 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cần Thơ | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cần Thơ |
Đồng Nai | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Nai |
Sóc Trăng | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Sóc Trăng |
XSHGThứ 7XSHG 8/2/2025
8 | 17 |
7 | 028 |
6 | 9160 6135 4045 |
5 | 7875 |
4 | 63798 01192 44356 11382 74703 83959 21491 |
3 | 72192 00053 |
2 | 21735 |
1 | 48972 |
ĐB | 495172 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6 | 0 |
1 | 7 | 9 | 1 |
2 | 8 | 7, 7, 9, 9, 8 | 2 |
3 | 5, 5 | 5, 0 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 3, 6, 9 | 3, 7, 3, 4 | 5 |
6 | 0 | 5 | 6 |
7 | 2, 2, 5 | 1 | 7 |
8 | 2 | 9, 2 | 8 |
9 | 2, 8, 2, 1 | 5 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 1/2/2025
8 | 77 |
7 | 685 |
6 | 7298 5886 4258 |
5 | 5408 |
4 | 05588 65663 48911 31495 25640 14125 98740 |
3 | 25323 31966 |
2 | 89087 |
1 | 09009 |
ĐB | 047492 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 8 | 4, 4 | 0 |
1 | 1 | 1 | 1 |
2 | 3, 5 | 9 | 2 |
3 | 2, 6 | 3 | |
4 | 0, 0 | 4 | |
5 | 8 | 9, 2, 8 | 5 |
6 | 6, 3 | 6, 8 | 6 |
7 | 7 | 8, 7 | 7 |
8 | 7, 8, 6, 5 | 8, 0, 9, 5 | 8 |
9 | 2, 5, 8 | 0 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 25/1/2025
8 | 12 |
7 | 089 |
6 | 5001 5597 9617 |
5 | 1928 |
4 | 02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 |
3 | 45190 14759 |
2 | 07295 |
1 | 93148 |
ĐB | 043495 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 9, 2 | 0 |
1 | 6, 7, 2 | 0 | 1 |
2 | 0, 9, 8 | 1 | 2 |
3 | 8, 9 | 7 | 3 |
4 | 8 | 4 | |
5 | 9, 7 | 9, 9 | 5 |
6 | 1 | 6 | |
7 | 3 | 5, 9, 1 | 7 |
8 | 9 | 4, 3, 2 | 8 |
9 | 5, 5, 0, 7 | 5, 2, 3, 8 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 18/1/2025
8 | 12 |
7 | 089 |
6 | 5001 5597 9617 |
5 | 1928 |
4 | 02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 |
3 | 45190 14759 |
2 | 07295 |
1 | 93148 |
ĐB | 043495 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 9, 2 | 0 |
1 | 6, 7, 2 | 0 | 1 |
2 | 0, 9, 8 | 1 | 2 |
3 | 8, 9 | 7 | 3 |
4 | 8 | 4 | |
5 | 9, 7 | 9, 9 | 5 |
6 | 1 | 6 | |
7 | 3 | 5, 9, 1 | 7 |
8 | 9 | 4, 3, 2 | 8 |
9 | 5, 5, 0, 7 | 5, 2, 3, 8 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 11/1/2025
8 | 14 |
7 | 993 |
6 | 3677 5594 7439 |
5 | 0808 |
4 | 39063 63422 17664 59745 94327 93924 90376 |
3 | 76356 02219 |
2 | 26733 |
1 | 91418 |
ĐB | 913993 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | |
1 | 8, 9, 4 | 1 | |
2 | 2, 7, 4 | 2 | 2 |
3 | 3, 9 | 9, 3, 6, 9 | 3 |
4 | 5 | 6, 2, 9, 1 | 4 |
5 | 6 | 4 | 5 |
6 | 3, 4 | 5, 7 | 6 |
7 | 6, 7 | 2, 7 | 7 |
8 | 1, 0 | 8 | |
9 | 3, 4, 3 | 1, 3 | 9 |
XSHGThứ 7XSHG 4/1/2025
8 | 16 |
7 | 693 |
6 | 1215 4631 3269 |
5 | 7445 |
4 | 20880 98084 78185 61434 05646 83041 67215 |
3 | 30093 09320 |
2 | 57301 |
1 | 53445 |
ĐB | 482264 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 2, 8 | 0 |
1 | 5, 5, 6 | 0, 4, 3 | 1 |
2 | 0 | 2 | |
3 | 4, 1 | 9, 9 | 3 |
4 | 5, 6, 1, 5 | 6, 8, 3 | 4 |
5 | 4, 8, 1, 4, 1 | 5 | |
6 | 4, 9 | 4, 1 | 6 |
7 | 7 | ||
8 | 0, 4, 5 | 8 | |
9 | 3, 3 | 6 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!