XSCMThứ 2XSCM 15/9/2025
8 | 72 |
7 | 023 |
6 | 7029 1720 9749 |
5 | 7712 |
4 | 13659 29477 80806 91386 52798 57235 62006 |
3 | 86180 11631 |
2 | 59018 |
1 | 24624 |
ĐB | 980359 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 6 | 8, 2 | 0 |
1 | 8, 2 | 3 | 1 |
2 | 4, 9, 0, 3 | 1, 7 | 2 |
3 | 1, 5 | 2 | 3 |
4 | 9 | 2 | 4 |
5 | 9, 9 | 3 | 5 |
6 | 0, 8, 0 | 6 | |
7 | 7, 2 | 7 | 7 |
8 | 0, 6 | 1, 9 | 8 |
9 | 8 | 5, 5, 2, 4 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSCMThứ 2XSCM 8/9/2025
8 | 27 |
7 | 341 |
6 | 9515 3293 6502 |
5 | 9680 |
4 | 50754 19280 17963 26829 54657 61403 58691 |
3 | 30792 98527 |
2 | 80933 |
1 | 42232 |
ĐB | 802214 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 2 | 8, 8 | 0 |
1 | 4, 5 | 9, 4 | 1 |
2 | 7, 9, 7 | 3, 9, 0 | 2 |
3 | 2, 3 | 3, 6, 0, 9 | 3 |
4 | 1 | 1, 5 | 4 |
5 | 4, 7 | 1 | 5 |
6 | 3 | 6 | |
7 | 2, 5, 2 | 7 | |
8 | 0, 0 | 8 | |
9 | 2, 1, 3 | 2 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 1/9/2025
8 | 05 |
7 | 227 |
6 | 1679 3281 8339 |
5 | 9264 |
4 | 23748 87692 67366 70808 64005 08959 84882 |
3 | 09473 26963 |
2 | 07889 |
1 | 67469 |
ĐB | 707223 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 5, 5 | 0 | |
1 | 8 | 1 | |
2 | 3, 7 | 9, 8 | 2 |
3 | 9 | 2, 7, 6 | 3 |
4 | 8 | 6 | 4 |
5 | 9 | 0, 0 | 5 |
6 | 9, 3, 6, 4 | 6 | 6 |
7 | 3, 9 | 2 | 7 |
8 | 9, 2, 1 | 4, 0 | 8 |
9 | 2 | 6, 8, 5, 7, 3 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 25/8/2025
8 | 39 |
7 | 549 |
6 | 9365 6396 6400 |
5 | 8384 |
4 | 79910 19131 21670 25234 95043 13254 20948 |
3 | 92974 15150 |
2 | 04952 |
1 | 97498 |
ĐB | 338111 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5, 1, 7, 0 | 0 |
1 | 1, 0 | 1, 3 | 1 |
2 | 5 | 2 | |
3 | 1, 4, 9 | 4 | 3 |
4 | 3, 8, 9 | 7, 3, 5, 8 | 4 |
5 | 2, 0, 4 | 6 | 5 |
6 | 5 | 9 | 6 |
7 | 4, 0 | 7 | |
8 | 4 | 9, 4 | 8 |
9 | 8, 6 | 4, 3 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 18/8/2025
8 | 32 |
7 | 233 |
6 | 1323 2367 9326 |
5 | 7114 |
4 | 15312 37892 62061 23739 52727 64592 61001 |
3 | 82375 38066 |
2 | 83724 |
1 | 89739 |
ĐB | 950403 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 1 | 0 | |
1 | 2, 4 | 6, 0 | 1 |
2 | 4, 7, 3, 6 | 1, 9, 9, 3 | 2 |
3 | 9, 9, 3, 2 | 0, 2, 3 | 3 |
4 | 2, 1 | 4 | |
5 | 7 | 5 | |
6 | 6, 1, 7 | 6, 2 | 6 |
7 | 5 | 2, 6 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 2, 2 | 3, 3 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 11/8/2025
8 | 57 |
7 | 659 |
6 | 7936 6685 0662 |
5 | 9533 |
4 | 02114 39009 71087 30195 11727 64908 39937 |
3 | 30105 94904 |
2 | 26435 |
1 | 71772 |
ĐB | 886838 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 4, 9, 8 | 0 | |
1 | 4 | 1 | |
2 | 7 | 7, 6 | 2 |
3 | 8, 5, 7, 3, 6 | 3 | 3 |
4 | 0, 1 | 4 | |
5 | 9, 7 | 3, 0, 9, 8 | 5 |
6 | 2 | 3 | 6 |
7 | 2 | 8, 2, 3, 5 | 7 |
8 | 7, 5 | 3, 0 | 8 |
9 | 5 | 0, 5 | 9 |
XSCMThứ 2XSCM 4/8/2025
8 | 92 |
7 | 227 |
6 | 3649 8952 9009 |
5 | 6803 |
4 | 74442 88402 91119 51486 07104 15318 72954 |
3 | 69230 64989 |
2 | 01427 |
1 | 54124 |
ĐB | 427947 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 4, 3, 9 | 3 | 0 |
1 | 9, 8 | 1 | |
2 | 4, 7, 7 | 4, 0, 5, 9 | 2 |
3 | 0 | 0 | 3 |
4 | 7, 2, 9 | 2, 0, 5 | 4 |
5 | 4, 2 | 5 | |
6 | 8 | 6 | |
7 | 4, 2, 2 | 7 | |
8 | 9, 6 | 1 | 8 |
9 | 2 | 8, 1, 4, 0 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!