XSDTThứ 2XSDT 23/12/2024
8 | 60 |
7 | 327 |
6 | 6695 6930 8768 |
5 | 8857 |
4 | 07172 40160 98388 84931 54641 36581 89249 |
3 | 28430 02380 |
2 | 01850 |
1 | 38612 |
ĐB | 854906 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5, 3, 8, 6, 3, 6 | 0 |
1 | 2 | 3, 4, 8 | 1 |
2 | 7 | 1, 7 | 2 |
3 | 0, 1, 0 | 3 | |
4 | 1, 9 | 4 | |
5 | 0, 7 | 9 | 5 |
6 | 0, 8, 0 | 0 | 6 |
7 | 2 | 5, 2 | 7 |
8 | 0, 8, 1 | 8, 6 | 8 |
9 | 5 | 4 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bạc Liêu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bạc Liêu |
Bến Tre | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bến Tre |
Vũng Tàu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vũng Tàu |
XSDTThứ 2XSDT 16/12/2024
8 | 60 |
7 | 327 |
6 | 6695 6930 8768 |
5 | 8857 |
4 | 07172 40160 98388 84931 54641 36581 89249 |
3 | 28430 02380 |
2 | 01850 |
1 | 38612 |
ĐB | 854906 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 5, 3, 8, 6, 3, 6 | 0 |
1 | 2 | 3, 4, 8 | 1 |
2 | 7 | 1, 7 | 2 |
3 | 0, 1, 0 | 3 | |
4 | 1, 9 | 4 | |
5 | 0, 7 | 9 | 5 |
6 | 0, 8, 0 | 0 | 6 |
7 | 2 | 5, 2 | 7 |
8 | 0, 8, 1 | 8, 6 | 8 |
9 | 5 | 4 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 9/12/2024
8 | 98 |
7 | 422 |
6 | 4512 4884 4734 |
5 | 4370 |
4 | 96572 46200 98502 64167 06864 39226 35598 |
3 | 12908 95205 |
2 | 99048 |
1 | 73322 |
ĐB | 443001 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 8, 5, 0, 2 | 0, 7 | 0 |
1 | 2 | 0 | 1 |
2 | 2, 6, 2 | 2, 7, 0, 1, 2 | 2 |
3 | 4 | 3 | |
4 | 8 | 6, 8, 3 | 4 |
5 | 0 | 5 | |
6 | 7, 4 | 2 | 6 |
7 | 2, 0 | 6 | 7 |
8 | 4 | 4, 0, 9, 9 | 8 |
9 | 8, 8 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 2/12/2024
8 | 14 |
7 | 841 |
6 | 4122 0353 9115 |
5 | 0241 |
4 | 11276 40104 98906 38292 94624 43143 80703 |
3 | 55035 42176 |
2 | 77433 |
1 | 70343 |
ĐB | 744864 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 6, 3 | 0 | |
1 | 5, 4 | 4, 4 | 1 |
2 | 4, 2 | 9, 2 | 2 |
3 | 3, 5 | 4, 3, 4, 0, 5 | 3 |
4 | 3, 3, 1, 1 | 6, 0, 2, 1 | 4 |
5 | 3 | 3, 1 | 5 |
6 | 4 | 7, 7, 0 | 6 |
7 | 6, 6 | 7 | |
8 | 8 | ||
9 | 2 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 25/11/2024
8 | 14 |
7 | 841 |
6 | 4122 0353 9115 |
5 | 0241 |
4 | 11276 40104 98906 38292 94624 43143 80703 |
3 | 55035 42176 |
2 | 77433 |
1 | 70343 |
ĐB | 744864 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 6, 3 | 0 | |
1 | 5, 4 | 4, 4 | 1 |
2 | 4, 2 | 9, 2 | 2 |
3 | 3, 5 | 4, 3, 4, 0, 5 | 3 |
4 | 3, 3, 1, 1 | 6, 0, 2, 1 | 4 |
5 | 3 | 3, 1 | 5 |
6 | 4 | 7, 7, 0 | 6 |
7 | 6, 6 | 7 | |
8 | 8 | ||
9 | 2 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 18/11/2024
8 | 78 |
7 | 496 |
6 | 4205 3792 1909 |
5 | 1413 |
4 | 51333 42293 21283 43855 01677 29566 51726 |
3 | 30639 31992 |
2 | 49158 |
1 | 64720 |
ĐB | 901085 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 9 | 2 | 0 |
1 | 3 | 1 | |
2 | 0, 6 | 9, 9 | 2 |
3 | 9, 3 | 3, 9, 8, 1 | 3 |
4 | 4 | ||
5 | 8, 5 | 8, 5, 0 | 5 |
6 | 6 | 6, 2, 9 | 6 |
7 | 7, 8 | 7 | 7 |
8 | 5, 3 | 5, 7 | 8 |
9 | 2, 3, 2, 6 | 3, 0 | 9 |
XSDTThứ 2XSDT 11/11/2024
8 | 19 |
7 | 451 |
6 | 9963 4885 3010 |
5 | 2471 |
4 | 92255 43671 07019 72688 78243 68636 68503 |
3 | 77361 70112 |
2 | 20821 |
1 | 24097 |
ĐB | 533584 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1 | 0 |
1 | 2, 9, 0, 9 | 2, 6, 7, 7, 5 | 1 |
2 | 1 | 1 | 2 |
3 | 6 | 4, 0, 6 | 3 |
4 | 3 | 8 | 4 |
5 | 5, 1 | 5, 8 | 5 |
6 | 1, 3 | 3 | 6 |
7 | 1, 1 | 9 | 7 |
8 | 4, 8, 5 | 8 | 8 |
9 | 7 | 1, 1 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!