XSVTThứ 3XSVT 16/9/2025
8 | 96 |
7 | 972 |
6 | 6535 2281 0720 |
5 | 4674 |
4 | 62598 19152 77856 19729 93216 61115 87213 |
3 | 12194 58569 |
2 | 75700 |
1 | 95179 |
ĐB | 537763 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0, 2 | 0 |
1 | 6, 5, 3 | 8 | 1 |
2 | 9, 0 | 5, 7 | 2 |
3 | 5 | 6, 1 | 3 |
4 | 9, 7 | 4 | |
5 | 2, 6 | 1, 3 | 5 |
6 | 3, 9 | 5, 1, 9 | 6 |
7 | 9, 4, 2 | 7 | |
8 | 1 | 9 | 8 |
9 | 4, 8, 6 | 7, 6, 2 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSVTThứ 3XSVT 9/9/2025
8 | 49 |
7 | 336 |
6 | 3348 5878 6122 |
5 | 6298 |
4 | 55942 92260 40504 99546 23540 09745 90962 |
3 | 59970 34857 |
2 | 46101 |
1 | 17322 |
ĐB | 637713 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 4 | 7, 6, 4 | 0 |
1 | 3 | 0 | 1 |
2 | 2, 2 | 2, 4, 6, 2 | 2 |
3 | 6 | 1 | 3 |
4 | 2, 6, 0, 5, 8, 9 | 0 | 4 |
5 | 7 | 4 | 5 |
6 | 0, 2 | 4, 3 | 6 |
7 | 0, 8 | 5 | 7 |
8 | 9, 4, 7 | 8 | |
9 | 8 | 4 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 2/9/2025
8 | 12 |
7 | 661 |
6 | 5634 3186 6126 |
5 | 8619 |
4 | 03259 27443 16424 19853 83177 36954 68198 |
3 | 81635 70302 |
2 | 11834 |
1 | 33349 |
ĐB | 598984 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 | |
1 | 9, 2 | 6 | 1 |
2 | 4, 6 | 0, 1 | 2 |
3 | 4, 5, 4 | 4, 5 | 3 |
4 | 9, 3 | 8, 3, 2, 5, 3 | 4 |
5 | 9, 3, 4 | 3 | 5 |
6 | 1 | 8, 2 | 6 |
7 | 7 | 7 | 7 |
8 | 4, 6 | 9 | 8 |
9 | 8 | 4, 5, 1 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 26/8/2025
8 | 69 |
7 | 734 |
6 | 7935 3983 7809 |
5 | 0707 |
4 | 14381 21431 87148 24699 03896 97059 58670 |
3 | 28698 22104 |
2 | 98183 |
1 | 43567 |
ĐB | 976536 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 7, 9 | 7 | 0 |
1 | 8, 3 | 1 | |
2 | 2 | ||
3 | 6, 1, 5, 4 | 8, 8 | 3 |
4 | 8 | 0, 3 | 4 |
5 | 9 | 3 | 5 |
6 | 7, 9 | 3, 9 | 6 |
7 | 0 | 6, 0 | 7 |
8 | 3, 1, 3 | 9, 4 | 8 |
9 | 8, 9, 6 | 9, 5, 0, 6 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 19/8/2025
8 | 15 |
7 | 834 |
6 | 4652 3759 3830 |
5 | 3061 |
4 | 02459 96907 59434 54701 14124 18490 24095 |
3 | 88044 15784 |
2 | 46896 |
1 | 75165 |
ĐB | 771028 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 1 | 9, 3 | 0 |
1 | 5 | 0, 6 | 1 |
2 | 8, 4 | 5 | 2 |
3 | 4, 0, 4 | 3 | |
4 | 4 | 4, 8, 3, 2, 3 | 4 |
5 | 9, 2, 9 | 6, 9, 1 | 5 |
6 | 5, 1 | 9 | 6 |
7 | 0 | 7 | |
8 | 4 | 2 | 8 |
9 | 6, 0, 5 | 5, 5 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 12/8/2025
8 | 63 |
7 | 526 |
6 | 3787 1183 6748 |
5 | 9123 |
4 | 94429 90106 41849 81190 18477 28692 00316 |
3 | 74930 73580 |
2 | 18406 |
1 | 14110 |
ĐB | 886877 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 6 | 1, 3, 8, 9 | 0 |
1 | 0, 6 | 1 | |
2 | 9, 3, 6 | 9 | 2 |
3 | 0 | 2, 8, 6 | 3 |
4 | 9, 8 | 4 | |
5 | 5 | ||
6 | 3 | 0, 0, 1, 2 | 6 |
7 | 7, 7 | 7, 7, 8 | 7 |
8 | 0, 7, 3 | 4 | 8 |
9 | 0, 2 | 2, 4 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 5/8/2025
8 | 84 |
7 | 933 |
6 | 1936 8642 0703 |
5 | 5554 |
4 | 66860 15235 08480 49538 53114 29681 07788 |
3 | 94860 87865 |
2 | 97584 |
1 | 10013 |
ĐB | 810663 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6, 6, 8 | 0 |
1 | 3, 4 | 8 | 1 |
2 | 4 | 2 | |
3 | 5, 8, 6, 3 | 6, 1, 0, 3 | 3 |
4 | 2 | 8, 1, 5, 8 | 4 |
5 | 4 | 6, 3 | 5 |
6 | 3, 0, 5, 0 | 3 | 6 |
7 | 7 | ||
8 | 4, 0, 1, 8, 4 | 3, 8 | 8 |
9 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!