XSVTThứ 3XSVT 13/5/2025
8 | 55 |
7 | 272 |
6 | 2460 8909 9744 |
5 | 9224 |
4 | 34470 92231 65360 29936 77458 26957 50258 |
3 | 37541 75782 |
2 | 72304 |
1 | 63452 |
ĐB | 714034 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 9 | 7, 6, 6 | 0 |
1 | 4, 3 | 1 | |
2 | 4 | 5, 8, 7 | 2 |
3 | 4, 1, 6 | 3 | |
4 | 1, 4 | 3, 0, 2, 4 | 4 |
5 | 2, 8, 7, 8, 5 | 5 | 5 |
6 | 0, 0 | 3 | 6 |
7 | 0, 2 | 5 | 7 |
8 | 2 | 5, 5 | 8 |
9 | 0 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSVTThứ 3XSVT 6/5/2025
8 | 65 |
7 | 740 |
6 | 7218 3814 1631 |
5 | 0053 |
4 | 60959 61135 08197 06907 24885 24346 36668 |
3 | 88239 23897 |
2 | 06363 |
1 | 35236 |
ĐB | 585498 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 4 | 0 |
1 | 8, 4 | 3 | 1 |
2 | 2 | ||
3 | 6, 9, 5, 1 | 6, 5 | 3 |
4 | 6, 0 | 1 | 4 |
5 | 9, 3 | 3, 8, 6 | 5 |
6 | 3, 8, 5 | 3, 4 | 6 |
7 | 9, 9, 0 | 7 | |
8 | 5 | 9, 6, 1 | 8 |
9 | 8, 7, 7 | 3, 5 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 29/4/2025
8 | 88 |
7 | 263 |
6 | 5484 8004 1230 |
5 | 8977 |
4 | 00814 53658 78980 30818 13551 55019 16687 |
3 | 61027 48628 |
2 | 10338 |
1 | 29032 |
ĐB | 043530 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3, 8, 3 | 0 |
1 | 4, 8, 9 | 5 | 1 |
2 | 7, 8 | 3 | 2 |
3 | 0, 2, 8, 0 | 6 | 3 |
4 | 1, 8, 0 | 4 | |
5 | 8, 1 | 5 | |
6 | 3 | 6 | |
7 | 7 | 2, 8, 7 | 7 |
8 | 0, 7, 4, 8 | 3, 2, 5, 1, 8 | 8 |
9 | 1 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 22/4/2025
8 | 79 |
7 | 665 |
6 | 9530 0262 5490 |
5 | 5635 |
4 | 70936 81210 34245 40668 55687 69395 68259 |
3 | 12690 89153 |
2 | 51525 |
1 | 80368 |
ĐB | 021388 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 1, 3, 9 | 0 | |
1 | 0 | 1 | |
2 | 5 | 6 | 2 |
3 | 6, 5, 0 | 5 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 3, 9 | 2, 4, 9, 3, 6 | 5 |
6 | 8, 8, 2, 5 | 3 | 6 |
7 | 9 | 8 | 7 |
8 | 8, 7 | 8, 6, 6 | 8 |
9 | 0, 5, 0 | 5, 7 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 15/4/2025
8 | 64 |
7 | 446 |
6 | 2290 8833 0728 |
5 | 5100 |
4 | 58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499 |
3 | 30853 91898 |
2 | 12214 |
1 | 15659 |
ĐB | 066771 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 0, 0 | 2, 0, 0, 9 | 0 |
1 | 4 | 7, 7 | 1 |
2 | 0, 8 | 2 | |
3 | 3 | 5, 0, 3 | 3 |
4 | 6 | 1, 5, 6 | 4 |
5 | 9, 3, 4 | 5 | |
6 | 4 | 4 | 6 |
7 | 1, 1 | 9 | 7 |
8 | 9, 2 | 8 | |
9 | 8, 7, 9, 0 | 5, 9 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 8/4/2025
8 | 93 |
7 | 947 |
6 | 3605 8024 5750 |
5 | 2239 |
4 | 85314 48661 06697 98064 67016 66136 67851 |
3 | 82411 88014 |
2 | 46766 |
1 | 40165 |
ĐB | 883663 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 0 |
1 | 1, 4, 4, 6 | 1, 6, 5 | 1 |
2 | 4 | 2 | |
3 | 6, 9 | 6, 9 | 3 |
4 | 7 | 1, 1, 6, 2 | 4 |
5 | 1, 0 | 6, 0 | 5 |
6 | 3, 5, 6, 1, 4 | 6, 1, 3 | 6 |
7 | 9, 4 | 7 | |
8 | 8 | ||
9 | 7, 3 | 3 | 9 |
XSVTThứ 3XSVT 1/4/2025
8 | 86 |
7 | 392 |
6 | 1056 3854 7253 |
5 | 6211 |
4 | 27402 31981 01618 68712 38058 61584 76366 |
3 | 59604 69983 |
2 | 55148 |
1 | 00709 |
ĐB | 397070 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 4, 2 | 7 | 0 |
1 | 8, 2, 1 | 8, 1 | 1 |
2 | 0, 1, 9 | 2 | |
3 | 8, 5 | 3 | |
4 | 8 | 0, 8, 5 | 4 |
5 | 8, 6, 4, 3 | 5 | |
6 | 6 | 6, 5, 8 | 6 |
7 | 0 | 7 | |
8 | 3, 1, 4, 6 | 4, 1, 5 | 8 |
9 | 2 | 0 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!