XSTNThứ 5XSTN 19/12/2024
8 | 58 |
7 | 267 |
6 | 8226 9286 1277 |
5 | 1703 |
4 | 67171 50752 40101 04880 73641 32719 22373 |
3 | 83861 89877 |
2 | 76554 |
1 | 26044 |
ĐB | 805109 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 1, 3 | 8 | 0 |
1 | 9 | 6, 7, 0, 4 | 1 |
2 | 6 | 5 | 2 |
3 | 7, 0 | 3 | |
4 | 4, 1 | 4, 5 | 4 |
5 | 4, 2, 8 | 5 | |
6 | 1, 7 | 2, 8 | 6 |
7 | 7, 1, 3, 7 | 7, 7, 6 | 7 |
8 | 0, 6 | 5 | 8 |
9 | 0, 1 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Phước | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Phước |
Hậu Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Hậu Giang |
Long An | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Long An |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSTNThứ 5XSTN 12/12/2024
8 | 58 |
7 | 267 |
6 | 8226 9286 1277 |
5 | 1703 |
4 | 67171 50752 40101 04880 73641 32719 22373 |
3 | 83861 89877 |
2 | 76554 |
1 | 26044 |
ĐB | 805109 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 1, 3 | 8 | 0 |
1 | 9 | 6, 7, 0, 4 | 1 |
2 | 6 | 5 | 2 |
3 | 7, 0 | 3 | |
4 | 4, 1 | 4, 5 | 4 |
5 | 4, 2, 8 | 5 | |
6 | 1, 7 | 2, 8 | 6 |
7 | 7, 1, 3, 7 | 7, 7, 6 | 7 |
8 | 0, 6 | 5 | 8 |
9 | 0, 1 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 5/12/2024
8 | 23 |
7 | 510 |
6 | 7209 9965 8376 |
5 | 8819 |
4 | 78159 22783 20029 62592 30390 85160 49329 |
3 | 77429 65096 |
2 | 87582 |
1 | 25879 |
ĐB | 432071 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 9, 6, 1 | 0 |
1 | 9, 0 | 7 | 1 |
2 | 9, 9, 9, 3 | 8, 9 | 2 |
3 | 8, 2 | 3 | |
4 | 4 | ||
5 | 9 | 6 | 5 |
6 | 0, 5 | 9, 7 | 6 |
7 | 1, 9, 6 | 7 | |
8 | 2, 3 | 8 | |
9 | 6, 2, 0 | 7, 2, 5, 2, 2, 1, 0 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 28/11/2024
8 | 50 |
7 | 637 |
6 | 5390 9932 2325 |
5 | 7099 |
4 | 91483 60070 13322 33480 96431 97241 15900 |
3 | 63960 43119 |
2 | 51523 |
1 | 04890 |
ĐB | 542451 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 9, 6, 7, 8, 0, 9, 5 | 0 |
1 | 9 | 5, 3, 4 | 1 |
2 | 3, 2, 5 | 2, 3 | 2 |
3 | 1, 2, 7 | 2, 8 | 3 |
4 | 1 | 4 | |
5 | 1, 0 | 2 | 5 |
6 | 0 | 6 | |
7 | 0 | 3 | 7 |
8 | 3, 0 | 8 | |
9 | 0, 9, 0 | 1, 9 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 21/11/2024
8 | 14 |
7 | 500 |
6 | 3762 7658 8320 |
5 | 2265 |
4 | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 |
3 | 57610 42359 |
2 | 51339 |
1 | 32153 |
ĐB | 075184 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1, 7, 2, 0 | 0 |
1 | 0, 4 | 3 | 1 |
2 | 7, 0 | 6 | 2 |
3 | 9, 1, 5 | 5 | 3 |
4 | 6 | 8, 5, 1 | 4 |
5 | 3, 9, 4, 8 | 3, 6 | 5 |
6 | 5, 2 | 4 | 6 |
7 | 0 | 2 | 7 |
8 | 4, 8 | 8, 5 | 8 |
9 | 3, 5 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 14/11/2024
8 | 91 |
7 | 153 |
6 | 9931 9500 5890 |
5 | 5688 |
4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 |
3 | 40276 79509 |
2 | 39046 |
1 | 20539 |
ĐB | 687793 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 0 | 3, 0, 9 | 0 |
1 | 6, 7, 3, 9 | 1 | |
2 | 2 | ||
3 | 9, 0, 1 | 9, 4, 5 | 3 |
4 | 6, 3 | 4 | |
5 | 9, 3 | 7 | 5 |
6 | 1 | 4, 7 | 6 |
7 | 6, 1, 5 | 7 | |
8 | 8 | 9, 8 | 8 |
9 | 3, 8, 0, 1 | 3, 0, 5 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 7/11/2024
8 | 90 |
7 | 489 |
6 | 4862 6823 0586 |
5 | 4104 |
4 | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 |
3 | 85882 69606 |
2 | 79533 |
1 | 34787 |
ĐB | 244975 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 4 | 9 | 0 |
1 | 4, 8 | 1 | |
2 | 3 | 8, 6 | 2 |
3 | 3, 4 | 3, 4, 2 | 3 |
4 | 3, 1 | 3, 0 | 4 |
5 | 5 | 7, 5, 7 | 5 |
6 | 2 | 0, 8 | 6 |
7 | 5, 5 | 8 | 7 |
8 | 7, 2, 8, 1, 6, 9 | 8 | 8 |
9 | 0 | 8 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!