XSTNThứ 5XSTN 18/9/2025
8 | 71 |
7 | 544 |
6 | 6658 6966 0316 |
5 | 4776 |
4 | 97771 74967 94717 82517 50373 23466 29782 |
3 | 24874 59520 |
2 | 47632 |
1 | 83426 |
ĐB | 247819 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 | |
1 | 9, 7, 7, 6 | 7, 7 | 1 |
2 | 6, 0 | 3, 8 | 2 |
3 | 2 | 7 | 3 |
4 | 4 | 7, 4 | 4 |
5 | 8 | 5 | |
6 | 7, 6, 6 | 2, 6, 7, 6, 1 | 6 |
7 | 4, 1, 3, 6, 1 | 6, 1, 1 | 7 |
8 | 2 | 5 | 8 |
9 | 1 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSTNThứ 5XSTN 11/9/2025
8 | 52 |
7 | 131 |
6 | 2248 8191 8260 |
5 | 0464 |
4 | 33569 77329 44549 34020 49233 74968 07135 |
3 | 73580 44452 |
2 | 69222 |
1 | 83066 |
ĐB | 417121 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 2, 6 | 0 | |
1 | 2, 9, 3 | 1 | |
2 | 1, 2, 9, 0 | 2, 5, 5 | 2 |
3 | 3, 5, 1 | 3 | 3 |
4 | 9, 8 | 6 | 4 |
5 | 2, 2 | 3 | 5 |
6 | 6, 9, 8, 4, 0 | 6 | 6 |
7 | 7 | ||
8 | 0 | 6, 4 | 8 |
9 | 1 | 6, 2, 4 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 4/9/2025
8 | 98 |
7 | 305 |
6 | 7939 5878 5484 |
5 | 6345 |
4 | 97550 99510 91726 27361 34396 13234 68027 |
3 | 42916 32303 |
2 | 28250 |
1 | 40661 |
ĐB | 174550 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 5 | 5, 5, 5, 1 | 0 |
1 | 6, 0 | 6, 6 | 1 |
2 | 6, 7 | 2 | |
3 | 4, 9 | 0 | 3 |
4 | 5 | 3, 8 | 4 |
5 | 0, 0, 0 | 4, 0 | 5 |
6 | 1, 1 | 1, 2, 9 | 6 |
7 | 8 | 2 | 7 |
8 | 4 | 7, 9 | 8 |
9 | 6, 8 | 3 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 28/8/2025
8 | 00 |
7 | 133 |
6 | 9287 9066 9580 |
5 | 7578 |
4 | 47895 43098 54756 93649 80997 04855 56220 |
3 | 76239 94985 |
2 | 80968 |
1 | 61574 |
ĐB | 256886 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2, 8, 0 | 0 |
1 | 1 | ||
2 | 0 | 2 | |
3 | 9, 3 | 3 | 3 |
4 | 9 | 7 | 4 |
5 | 6, 5 | 8, 9, 5 | 5 |
6 | 8, 6 | 8, 5, 6 | 6 |
7 | 4, 8 | 9, 8 | 7 |
8 | 6, 5, 7, 0 | 6, 9, 7 | 8 |
9 | 5, 8, 7 | 3, 4 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 21/8/2025
8 | 90 |
7 | 466 |
6 | 6058 2171 6231 |
5 | 2577 |
4 | 85642 30693 59144 35085 03810 47386 08079 |
3 | 87775 60059 |
2 | 70628 |
1 | 80523 |
ĐB | 351303 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 1, 9 | 0 |
1 | 0 | 7, 3 | 1 |
2 | 3, 8 | 4 | 2 |
3 | 1 | 0, 2, 9 | 3 |
4 | 2, 4 | 4 | 4 |
5 | 9, 8 | 7, 8 | 5 |
6 | 6 | 8, 6 | 6 |
7 | 5, 9, 7, 1 | 7 | 7 |
8 | 5, 6 | 2, 5 | 8 |
9 | 3, 0 | 5, 7 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 14/8/2025
8 | 62 |
7 | 817 |
6 | 1936 9853 5243 |
5 | 6571 |
4 | 05473 81432 35134 84451 89324 34044 14672 |
3 | 17028 41175 |
2 | 57695 |
1 | 72214 |
ĐB | 367961 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 4, 7 | 6, 5, 7 | 1 |
2 | 8, 4 | 3, 7, 6 | 2 |
3 | 2, 4, 6 | 7, 5, 4 | 3 |
4 | 4, 3 | 1, 3, 2, 4 | 4 |
5 | 1, 3 | 9, 7 | 5 |
6 | 1, 2 | 3 | 6 |
7 | 5, 3, 2, 1 | 1 | 7 |
8 | 2 | 8 | |
9 | 5 | 9 |
XSTNThứ 5XSTN 7/8/2025
8 | 32 |
7 | 227 |
6 | 0628 3733 5434 |
5 | 4257 |
4 | 33082 19536 85640 59998 61562 81824 25563 |
3 | 46939 39623 |
2 | 14408 |
1 | 12953 |
ĐB | 174051 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4 | 0 |
1 | 5 | 1 | |
2 | 3, 4, 8, 7 | 8, 6, 3 | 2 |
3 | 9, 6, 3, 4, 2 | 5, 2, 6, 3 | 3 |
4 | 0 | 2, 3 | 4 |
5 | 1, 3, 7 | 5 | |
6 | 2, 3 | 3 | 6 |
7 | 5, 2 | 7 | |
8 | 2 | 0, 9, 2 | 8 |
9 | 8 | 3 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!