XSTGChủ nhậtXSTG 14/9/2025
8 | 26 |
7 | 065 |
6 | 5498 0029 6831 |
5 | 8671 |
4 | 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 |
3 | 18367 70071 |
2 | 82014 |
1 | 49324 |
ĐB | 088640 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 6 | 0 | |
1 | 4, 1 | 7, 7, 1, 7, 3 | 1 |
2 | 4, 9, 6 | 2 | |
3 | 3, 1 | 9, 3 | 3 |
4 | 0, 5 | 2, 1 | 4 |
5 | 4, 6 | 5 | |
6 | 7, 0, 5 | 2 | 6 |
7 | 1, 1, 1 | 6 | 7 |
8 | 9 | 9 | 8 |
9 | 3, 8 | 8, 2 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
An Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí An Giang |
Bình Thuận | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Thuận |
Tây Ninh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tây Ninh |
XSTGChủ nhậtXSTG 7/9/2025
8 | 67 |
7 | 347 |
6 | 0183 5144 7528 |
5 | 6877 |
4 | 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826 |
3 | 89249 35517 |
2 | 04356 |
1 | 88669 |
ĐB | 019833 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 7 | 1 | |
2 | 7, 6, 8 | 2 | |
3 | 3 | 3, 8 | 3 |
4 | 9, 4, 7 | 7, 4 | 4 |
5 | 6 | 6 | 5 |
6 | 9, 5, 7 | 5, 8, 2 | 6 |
7 | 9, 4, 7 | 1, 2, 7, 4, 6 | 7 |
8 | 6, 8, 3 | 8, 2 | 8 |
9 | 6, 4, 7 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 31/8/2025
8 | 91 |
7 | 881 |
6 | 2809 5447 4623 |
5 | 3030 |
4 | 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729 |
3 | 10766 35678 |
2 | 73609 |
1 | 16289 |
ĐB | 725595 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 3, 9 | 3 | 0 |
1 | 8 | 8, 9 | 1 |
2 | 9, 3 | 2 | |
3 | 0 | 0, 2 | 3 |
4 | 6, 7, 5, 7 | 4 | |
5 | 9, 4 | 5 | |
6 | 6 | 6, 4 | 6 |
7 | 8, 8 | 4, 4 | 7 |
8 | 9, 1 | 7, 7, 1 | 8 |
9 | 5, 1 | 8, 0, 2, 0 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 24/8/2025
8 | 10 |
7 | 315 |
6 | 4085 7918 3923 |
5 | 5285 |
4 | 62602 65471 47277 24505 38287 81130 43060 |
3 | 87705 62537 |
2 | 22764 |
1 | 88995 |
ĐB | 451272 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 2, 5 | 3, 6, 1 | 0 |
1 | 8, 5, 0 | 7 | 1 |
2 | 3 | 7, 0 | 2 |
3 | 7, 0 | 2 | 3 |
4 | 6 | 4 | |
5 | 9, 0, 0, 8, 8, 1 | 5 | |
6 | 4, 0 | 6 | |
7 | 2, 1, 7 | 3, 7, 8 | 7 |
8 | 7, 5, 5 | 1 | 8 |
9 | 5 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 17/8/2025
8 | 97 |
7 | 560 |
6 | 0943 8546 8280 |
5 | 9427 |
4 | 39862 34958 28064 46280 21399 37899 60088 |
3 | 80880 10156 |
2 | 25697 |
1 | 33807 |
ĐB | 351628 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 8, 8, 8, 6 | 0 |
1 | 1 | ||
2 | 8, 7 | 6 | 2 |
3 | 4 | 3 | |
4 | 3, 6 | 6 | 4 |
5 | 6, 8 | 5 | |
6 | 2, 4, 0 | 5, 4 | 6 |
7 | 0, 9, 2, 9 | 7 | |
8 | 0, 0, 8, 0 | 2, 5, 8 | 8 |
9 | 7, 9, 9, 7 | 9, 9 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 10/8/2025
8 | 10 |
7 | 429 |
6 | 7039 6414 4414 |
5 | 2811 |
4 | 97960 83456 40371 42726 74515 58327 36404 |
3 | 49642 00805 |
2 | 99762 |
1 | 42679 |
ĐB | 617433 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 4 | 6, 1 | 0 |
1 | 5, 1, 4, 4, 0 | 7, 1 | 1 |
2 | 6, 7, 9 | 6, 4 | 2 |
3 | 3, 9 | 3 | 3 |
4 | 2 | 0, 1, 1 | 4 |
5 | 6 | 0, 1 | 5 |
6 | 2, 0 | 5, 2 | 6 |
7 | 9, 1 | 2 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 7, 3, 2 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 3/8/2025
8 | 00 |
7 | 441 |
6 | 5921 7146 9014 |
5 | 8639 |
4 | 12927 46534 50294 29486 56213 96132 70661 |
3 | 77994 74849 |
2 | 91452 |
1 | 69836 |
ĐB | 204720 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 2, 0 | 0 |
1 | 3, 4 | 6, 2, 4 | 1 |
2 | 0, 7, 1 | 5, 3 | 2 |
3 | 6, 4, 2, 9 | 1 | 3 |
4 | 9, 6, 1 | 9, 3, 9, 1 | 4 |
5 | 2 | 5 | |
6 | 1 | 3, 8, 4 | 6 |
7 | 2 | 7 | |
8 | 6 | 8 | |
9 | 4, 4 | 4, 3 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!