XSTGChủ nhậtXSTG 15/12/2024
8 | 45 |
7 | 717 |
6 | 1262 4734 0476 |
5 | 5954 |
4 | 24782 34961 44281 67635 48323 90448 44591 |
3 | 64706 16526 |
2 | 17583 |
1 | 18403 |
ĐB | 561143 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6 | 0 | |
1 | 7 | 6, 8, 9 | 1 |
2 | 6, 3 | 8, 6 | 2 |
3 | 5, 4 | 4, 0, 8, 2 | 3 |
4 | 3, 8, 5 | 5, 3 | 4 |
5 | 4 | 3, 4 | 5 |
6 | 1, 2 | 0, 2, 7 | 6 |
7 | 6 | 1 | 7 |
8 | 3, 2, 1 | 4 | 8 |
9 | 1 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Phước | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Phước |
Hậu Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Hậu Giang |
Long An | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Long An |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSTGChủ nhậtXSTG 8/12/2024
8 | 05 |
7 | 025 |
6 | 1933 8281 2388 |
5 | 5759 |
4 | 31424 16201 10796 50584 82215 14173 59780 |
3 | 47191 50406 |
2 | 08722 |
1 | 48185 |
ĐB | 567357 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 1, 5 | 8 | 0 |
1 | 5 | 9, 0, 8 | 1 |
2 | 2, 4, 5 | 2 | 2 |
3 | 3 | 7, 3 | 3 |
4 | 2, 8 | 4 | |
5 | 7, 9 | 8, 1, 2, 0 | 5 |
6 | 0, 9 | 6 | |
7 | 3 | 5 | 7 |
8 | 5, 4, 0, 1, 8 | 8 | 8 |
9 | 1, 6 | 5 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 1/12/2024
8 | 03 |
7 | 331 |
6 | 8933 4968 1228 |
5 | 0726 |
4 | 76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 |
3 | 26366 66190 |
2 | 72924 |
1 | 54260 |
ĐB | 310354 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 3 | 6, 9, 2 | 0 |
1 | 6, 9, 2, 1 | 1, 3 | 1 |
2 | 4, 0, 6, 8 | 1 | 2 |
3 | 3, 3, 1 | 3, 3, 0 | 3 |
4 | 5, 2 | 4 | |
5 | 4 | 0 | 5 |
6 | 0, 6, 8 | 6, 1, 2 | 6 |
7 | 7 | ||
8 | 6, 2 | 8 | |
9 | 0 | 1 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 24/11/2024
8 | 80 |
7 | 914 |
6 | 7352 6736 2732 |
5 | 8457 |
4 | 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 |
3 | 88610 68630 |
2 | 99600 |
1 | 95464 |
ĐB | 530452 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0, 1, 3, 8 | 0 |
1 | 0, 4 | 1 | |
2 | 5 | 5, 5, 5, 3 | 2 |
3 | 0, 4, 6, 2 | 3 | |
4 | 6, 3, 1 | 4 | |
5 | 2, 6, 2, 7, 2 | 2 | 5 |
6 | 4, 8 | 8, 5, 3 | 6 |
7 | 9 | 5 | 7 |
8 | 6, 0 | 6 | 8 |
9 | 7 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 17/11/2024
8 | 48 |
7 | 806 |
6 | 1420 9461 9506 |
5 | 0907 |
4 | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 |
3 | 85158 08199 |
2 | 32992 |
1 | 12936 |
ĐB | 271382 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 2, 7, 6, 6 | 2 | 0 |
1 | 7 | 9, 3, 6 | 1 |
2 | 6, 0 | 8, 9, 0 | 2 |
3 | 6, 1 | 3 | |
4 | 8 | 0 | 4 |
5 | 8 | 5 | |
6 | 1 | 3, 2, 0, 0 | 6 |
7 | 9 | 1, 0 | 7 |
8 | 2 | 5, 4 | 8 |
9 | 2, 9, 1 | 9, 7 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 10/11/2024
8 | 00 |
7 | 795 |
6 | 0576 3683 9995 |
5 | 2350 |
4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
3 | 83381 54363 |
2 | 29928 |
1 | 17819 |
ĐB | 323440 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 4, 5, 0 | 0 |
1 | 9, 3, 4 | 8 | 1 |
2 | 8 | 2 | |
3 | 3 | 6, 1, 4, 3, 8 | 3 |
4 | 0, 3 | 1 | 4 |
5 | 0 | 7, 9, 9 | 5 |
6 | 3 | 8, 7 | 6 |
7 | 5, 6 | 7 | |
8 | 1, 6, 8, 3 | 2, 8 | 8 |
9 | 5, 5 | 1 | 9 |
XSTGChủ nhậtXSTG 3/11/2024
8 | 01 |
7 | 517 |
6 | 6292 1550 0485 |
5 | 8897 |
4 | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 |
3 | 37515 32774 |
2 | 25829 |
1 | 23173 |
ĐB | 329174 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 7, 5 | 0 |
1 | 5, 7 | 9, 0 | 1 |
2 | 9 | 9 | 2 |
3 | 8 | 7 | 3 |
4 | 7, 7, 6 | 4 | |
5 | 8, 0 | 1, 8, 7, 8 | 5 |
6 | 4 | 6 | |
7 | 4, 3, 4, 0, 5 | 9, 1 | 7 |
8 | 5, 5 | 5, 3 | 8 |
9 | 1, 7, 2 | 2 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!