XSKGChủ nhậtXSKG 14/9/2025
8 | 61 |
7 | 007 |
6 | 4928 3383 2157 |
5 | 4573 |
4 | 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 |
3 | 70124 61490 |
2 | 18458 |
1 | 81724 |
ĐB | 586873 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 7 | 9, 9, 3 | 0 |
1 | 6 | 1 | |
2 | 4, 4, 5, 2, 8 | 0, 2 | 2 |
3 | 0 | 7, 5, 7, 8 | 3 |
4 | 2, 2 | 4 | |
5 | 8, 3, 5, 7 | 5, 2 | 5 |
6 | 1 | 6 | |
7 | 3, 3 | 5, 0 | 7 |
8 | 3 | 5, 2 | 8 |
9 | 0, 0 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
An Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí An Giang |
Bình Thuận | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Thuận |
Tây Ninh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tây Ninh |
XSKGChủ nhậtXSKG 7/9/2025
8 | 15 |
7 | 430 |
6 | 8912 5872 9097 |
5 | 2127 |
4 | 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114 |
3 | 92259 71466 |
2 | 59396 |
1 | 45382 |
ĐB | 116382 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3 | 0 |
1 | 4, 2, 5 | 9 | 1 |
2 | 7, 4, 7 | 8, 8, 7, 1, 7 | 2 |
3 | 0 | 3 | |
4 | 2, 0, 1 | 4 | |
5 | 9 | 1 | 5 |
6 | 6 | 9, 6 | 6 |
7 | 2, 8, 2 | 2, 2, 9 | 7 |
8 | 2, 2 | 7 | 8 |
9 | 6, 1, 7 | 5 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 31/8/2025
8 | 27 |
7 | 721 |
6 | 3862 7410 9796 |
5 | 0936 |
4 | 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079 |
3 | 52342 60035 |
2 | 54545 |
1 | 51681 |
ĐB | 352324 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | |
1 | 0 | 8, 2 | 1 |
2 | 4, 1, 7 | 4, 6 | 2 |
3 | 5, 6, 6, 6, 6 | 3 | |
4 | 5, 2 | 2 | 4 |
5 | 7 | 4, 3 | 5 |
6 | 6, 2 | 3, 7, 3, 6, 3, 3, 9 | 6 |
7 | 6, 9 | 5, 2 | 7 |
8 | 1 | 8 | |
9 | 6 | 7 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 24/8/2025
8 | 55 |
7 | 308 |
6 | 0841 0882 8816 |
5 | 1941 |
4 | 09324 84773 82663 41281 79682 89980 04527 |
3 | 14069 91919 |
2 | 36601 |
1 | 16551 |
ĐB | 457411 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 8 | 8 | 0 |
1 | 1, 9, 6 | 1, 5, 0, 8, 4, 4 | 1 |
2 | 4, 7 | 8, 8 | 2 |
3 | 7, 6 | 3 | |
4 | 1, 1 | 2 | 4 |
5 | 1, 5 | 5 | 5 |
6 | 9, 3 | 1 | 6 |
7 | 3 | 2 | 7 |
8 | 1, 2, 0, 2 | 0 | 8 |
9 | 6, 1 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 17/8/2025
8 | 53 |
7 | 363 |
6 | 1635 9180 5499 |
5 | 0005 |
4 | 74894 97394 43675 55369 34374 86745 74880 |
3 | 40053 56817 |
2 | 56002 |
1 | 13159 |
ĐB | 262094 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 5 | 8, 8 | 0 |
1 | 7 | 1 | |
2 | 0 | 2 | |
3 | 5 | 5, 6, 5 | 3 |
4 | 5 | 9, 9, 9, 7 | 4 |
5 | 9, 3, 3 | 7, 4, 0, 3 | 5 |
6 | 9, 3 | 6 | |
7 | 5, 4 | 1 | 7 |
8 | 0, 0 | 8 | |
9 | 4, 4, 4, 9 | 5, 6, 9 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 10/8/2025
8 | 63 |
7 | 237 |
6 | 5124 1084 3394 |
5 | 7413 |
4 | 94337 92873 60455 18036 88123 96951 01474 |
3 | 13957 79262 |
2 | 95116 |
1 | 98217 |
ĐB | 139750 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | |
1 | 7, 6, 3 | 5 | 1 |
2 | 3, 4 | 6 | 2 |
3 | 7, 6, 7 | 7, 2, 1, 6 | 3 |
4 | 7, 2, 8, 9 | 4 | |
5 | 0, 7, 5, 1 | 5 | 5 |
6 | 2, 3 | 1, 3 | 6 |
7 | 3, 4 | 1, 5, 3, 3 | 7 |
8 | 4 | 8 | |
9 | 4 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 3/8/2025
8 | 54 |
7 | 203 |
6 | 2719 6921 6081 |
5 | 7438 |
4 | 99151 38302 92155 12766 61018 59653 18829 |
3 | 61195 14280 |
2 | 35042 |
1 | 79384 |
ĐB | 142745 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 3 | 8 | 0 |
1 | 8, 9 | 5, 2, 8 | 1 |
2 | 9, 1 | 4, 0 | 2 |
3 | 8 | 5, 0 | 3 |
4 | 5, 2 | 8, 5 | 4 |
5 | 1, 5, 3, 4 | 4, 9, 5 | 5 |
6 | 6 | 6 | 6 |
7 | 7 | ||
8 | 4, 0, 1 | 1, 3 | 8 |
9 | 5 | 2, 1 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!