XSKGChủ nhậtXSKG 18/5/2025
8 | 58 |
7 | 920 |
6 | 7790 1792 5080 |
5 | 3220 |
4 | 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 |
3 | 67998 68261 |
2 | 92981 |
1 | 15282 |
ĐB | 087126 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5, 2, 9, 8, 2 | 0 |
1 | 8, 6, 9 | 1 | |
2 | 6, 0, 0 | 8, 9 | 2 |
3 | 7 | 3 | |
4 | 4 | ||
5 | 8, 0, 8 | 0 | 5 |
6 | 1 | 2 | 6 |
7 | 3 | 7 | |
8 | 2, 1, 8, 0 | 9, 9, 5, 8, 5 | 8 |
9 | 8, 8, 1, 0, 2 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSKGChủ nhậtXSKG 11/5/2025
8 | 82 |
7 | 415 |
6 | 8406 3578 7363 |
5 | 2000 |
4 | 79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969 |
3 | 33309 94197 |
2 | 73733 |
1 | 29810 |
ĐB | 451203 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 9, 0, 8, 0, 6 | 1, 0, 0 | 0 |
1 | 0, 5 | 1 | |
2 | 8 | 2 | |
3 | 3 | 0, 3, 6 | 3 |
4 | 4 | ||
5 | 9 | 8, 1 | 5 |
6 | 9, 3 | 0 | 6 |
7 | 8, 8 | 9 | 7 |
8 | 5, 2 | 7, 0, 9, 7 | 8 |
9 | 7, 8 | 0, 5, 6 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 4/5/2025
8 | 55 |
7 | 710 |
6 | 9119 5888 7950 |
5 | 8182 |
4 | 91511 45498 27063 91990 45515 21656 94810 |
3 | 55979 13355 |
2 | 93541 |
1 | 03856 |
ĐB | 171242 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 1, 5, 1 | 0 | |
1 | 1, 5, 0, 9, 0 | 4, 1 | 1 |
2 | 4, 8 | 2 | |
3 | 6 | 3 | |
4 | 2, 1 | 4 | |
5 | 6, 5, 6, 0, 5 | 5, 1, 5 | 5 |
6 | 3 | 5, 5 | 6 |
7 | 9 | 7 | |
8 | 2, 8 | 9, 8 | 8 |
9 | 8, 0 | 7, 1 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 27/4/2025
8 | 10 |
7 | 627 |
6 | 4134 9474 0536 |
5 | 1065 |
4 | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 |
3 | 28354 25040 |
2 | 50883 |
1 | 34368 |
ĐB | 055750 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5, 4, 8, 1 | 0 |
1 | 7, 0 | 1 | |
2 | 7 | 7 | 2 |
3 | 4, 6 | 8 | 3 |
4 | 0 | 5, 9, 3, 7 | 4 |
5 | 0, 4, 8, 9 | 6 | 5 |
6 | 8, 5 | 3 | 6 |
7 | 2, 4 | 1, 2 | 7 |
8 | 3, 0 | 6, 5 | 8 |
9 | 4 | 5, 0 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 20/4/2025
8 | 56 |
7 | 992 |
6 | 3470 5721 8147 |
5 | 7532 |
4 | 42397 47340 70466 06519 66205 75618 62540 |
3 | 45967 59565 |
2 | 85877 |
1 | 95472 |
ĐB | 408981 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4, 4, 7 | 0 |
1 | 9, 8 | 8, 2 | 1 |
2 | 1 | 7, 3, 9 | 2 |
3 | 2 | 3 | |
4 | 0, 0, 7 | 4 | |
5 | 6 | 6, 0 | 5 |
6 | 7, 5, 6 | 6, 5 | 6 |
7 | 2, 7, 0 | 7, 6, 9, 4 | 7 |
8 | 1 | 1 | 8 |
9 | 7, 2 | 1 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 13/4/2025
8 | 16 |
7 | 747 |
6 | 7685 9924 8343 |
5 | 1693 |
4 | 04851 52361 25632 19356 70087 90457 02574 |
3 | 10949 78796 |
2 | 19002 |
1 | 76669 |
ĐB | 386120 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 2 | 0 |
1 | 6 | 5, 6 | 1 |
2 | 0, 4 | 0, 3 | 2 |
3 | 2 | 9, 4 | 3 |
4 | 9, 3, 7 | 7, 2 | 4 |
5 | 1, 6, 7 | 8 | 5 |
6 | 9, 1 | 9, 5, 1 | 6 |
7 | 4 | 8, 5, 4 | 7 |
8 | 7, 5 | 8 | |
9 | 6, 3 | 6, 4 | 9 |
XSKGChủ nhậtXSKG 6/4/2025
8 | 54 |
7 | 527 |
6 | 2692 0265 8568 |
5 | 3057 |
4 | 72223 43430 41878 38551 83529 47056 93152 |
3 | 20136 84295 |
2 | 64996 |
1 | 82687 |
ĐB | 563009 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 3 | 0 |
1 | 5 | 1 | |
2 | 3, 9, 7 | 5, 9 | 2 |
3 | 6, 0 | 2 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 1, 6, 2, 7, 4 | 9, 6 | 5 |
6 | 5, 8 | 9, 3, 5 | 6 |
7 | 8 | 8, 5, 2 | 7 |
8 | 7 | 7, 6 | 8 |
9 | 6, 5, 2 | 0, 2 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!