XSDLChủ nhậtXSDL 14/9/2025
8 | 30 |
7 | 117 |
6 | 0817 7659 6722 |
5 | 0129 |
4 | 55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587 |
3 | 99694 51347 |
2 | 34476 |
1 | 40659 |
ĐB | 274803 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6 | 3 | 0 |
1 | 7, 7 | 1 | |
2 | 9, 2 | 5, 2 | 2 |
3 | 0 | 0, 5 | 3 |
4 | 7, 6, 4 | 9, 4 | 4 |
5 | 9, 3, 2, 9 | 5 | |
6 | 7, 0, 4 | 6 | |
7 | 6 | 4, 8, 1, 1 | 7 |
8 | 7 | 8 | |
9 | 4, 9 | 5, 9, 2, 5 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
An Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí An Giang |
Bình Thuận | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Thuận |
Tây Ninh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tây Ninh |
XSDLChủ nhậtXSDL 7/9/2025
8 | 75 |
7 | 459 |
6 | 0255 6520 8624 |
5 | 9311 |
4 | 09944 71452 96937 33436 28256 32576 92619 |
3 | 99580 03215 |
2 | 33833 |
1 | 10291 |
ĐB | 061699 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 2 | 0 | |
1 | 5, 9, 1 | 9, 1 | 1 |
2 | 0, 4 | 5 | 2 |
3 | 3, 7, 6 | 3 | 3 |
4 | 4 | 4, 2 | 4 |
5 | 2, 6, 5, 9 | 1, 5, 7 | 5 |
6 | 3, 5, 7 | 6 | |
7 | 6, 5 | 3 | 7 |
8 | 0 | 8 | |
9 | 9, 1 | 9, 1, 5 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 31/8/2025
8 | 05 |
7 | 941 |
6 | 8483 2588 9302 |
5 | 7627 |
4 | 03041 39602 57970 82619 23150 03160 71425 |
3 | 92511 51649 |
2 | 42278 |
1 | 78831 |
ĐB | 954351 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 2, 5 | 7, 5, 6 | 0 |
1 | 1, 9 | 5, 3, 1, 4, 4 | 1 |
2 | 5, 7 | 0, 0 | 2 |
3 | 1 | 8 | 3 |
4 | 9, 1, 1 | 4 | |
5 | 1, 0 | 2, 0 | 5 |
6 | 0 | 6 | |
7 | 8, 0 | 2 | 7 |
8 | 3, 8 | 7, 8 | 8 |
9 | 4, 1 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 24/8/2025
8 | 02 |
7 | 860 |
6 | 1488 9684 1234 |
5 | 5492 |
4 | 98895 57758 76016 31572 19796 22217 10548 |
3 | 10365 19171 |
2 | 11002 |
1 | 65348 |
ĐB | 380438 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 2 | 6 | 0 |
1 | 6, 7 | 7 | 1 |
2 | 0, 7, 9, 0 | 2 | |
3 | 8, 4 | 3 | |
4 | 8, 8 | 8, 3 | 4 |
5 | 8 | 6, 9 | 5 |
6 | 5, 0 | 1, 9 | 6 |
7 | 1, 2 | 1 | 7 |
8 | 8, 4 | 3, 4, 5, 4, 8 | 8 |
9 | 5, 6, 2 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 17/8/2025
8 | 82 |
7 | 558 |
6 | 4594 6116 6044 |
5 | 2528 |
4 | 01287 65270 88616 09298 86622 75881 77331 |
3 | 73598 28839 |
2 | 55039 |
1 | 35662 |
ĐB | 270067 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 | |
1 | 6, 6 | 8, 3 | 1 |
2 | 2, 8 | 6, 2, 8 | 2 |
3 | 9, 9, 1 | 3 | |
4 | 4 | 9, 4 | 4 |
5 | 8 | 5 | |
6 | 7, 2 | 1, 1 | 6 |
7 | 0 | 6, 8 | 7 |
8 | 7, 1, 2 | 9, 9, 2, 5 | 8 |
9 | 8, 8, 4 | 3, 3 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 10/8/2025
8 | 65 |
7 | 856 |
6 | 0272 7312 1861 |
5 | 9646 |
4 | 89430 38038 98141 19606 70645 86141 45687 |
3 | 47748 01998 |
2 | 32273 |
1 | 73692 |
ĐB | 681437 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 3 | 0 |
1 | 2 | 4, 4, 6 | 1 |
2 | 9, 7, 1 | 2 | |
3 | 7, 0, 8 | 7 | 3 |
4 | 8, 1, 5, 1, 6 | 4 | |
5 | 6 | 4, 6 | 5 |
6 | 1, 5 | 0, 4, 5 | 6 |
7 | 3, 2 | 3, 8 | 7 |
8 | 7 | 4, 9, 3 | 8 |
9 | 2, 8 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 3/8/2025
8 | 31 |
7 | 964 |
6 | 9143 4734 8741 |
5 | 9133 |
4 | 75232 15888 02231 24550 44508 99006 31187 |
3 | 35924 75991 |
2 | 08723 |
1 | 30130 |
ĐB | 833300 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 8, 6 | 0, 3, 5 | 0 |
1 | 9, 3, 4, 3 | 1 | |
2 | 3, 4 | 3 | 2 |
3 | 0, 2, 1, 3, 4, 1 | 2, 3, 4 | 3 |
4 | 3, 1 | 2, 3, 6 | 4 |
5 | 0 | 5 | |
6 | 4 | 0 | 6 |
7 | 8 | 7 | |
8 | 8, 7 | 8, 0 | 8 |
9 | 1 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!