XSDLChủ nhậtXSDL 18/5/2025
8 | 28 |
7 | 228 |
6 | 1178 0122 3347 |
5 | 0934 |
4 | 40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789 |
3 | 95227 51672 |
2 | 83353 |
1 | 24064 |
ĐB | 902185 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 5 | 0 | |
1 | 1 | ||
2 | 7, 6, 2, 8, 8 | 7, 8, 2 | 2 |
3 | 4 | 5, 5 | 3 |
4 | 7 | 6, 3 | 4 |
5 | 3, 0, 3 | 8 | 5 |
6 | 4 | 2 | 6 |
7 | 2, 8 | 2, 4 | 7 |
8 | 5, 0, 2, 9 | 9, 7, 2, 2 | 8 |
9 | 8 | 8 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSDLChủ nhậtXSDL 11/5/2025
8 | 25 |
7 | 852 |
6 | 7798 1943 1563 |
5 | 7121 |
4 | 51075 93141 59841 60973 58520 66205 01721 |
3 | 88750 50125 |
2 | 35510 |
1 | 26133 |
ĐB | 751050 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5, 1, 5, 2 | 0 |
1 | 0 | 4, 4, 2, 2 | 1 |
2 | 5, 0, 1, 1, 5 | 5 | 2 |
3 | 3 | 3, 7, 4, 6 | 3 |
4 | 1, 1, 3 | 4 | |
5 | 0, 0, 2 | 2, 7, 0, 2 | 5 |
6 | 3 | 6 | |
7 | 5, 3 | 7 | |
8 | 9 | 8 | |
9 | 8 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 4/5/2025
8 | 58 |
7 | 897 |
6 | 7118 9980 6376 |
5 | 1575 |
4 | 90070 52950 36803 71998 58835 92999 49003 |
3 | 32723 31631 |
2 | 03098 |
1 | 08654 |
ĐB | 192601 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 3, 3 | 7, 5, 8 | 0 |
1 | 8 | 0, 3 | 1 |
2 | 3 | 2 | |
3 | 1, 5 | 2, 0, 0 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 4, 0, 8 | 3, 7 | 5 |
6 | 7 | 6 | |
7 | 0, 5, 6 | 9 | 7 |
8 | 0 | 9, 9, 1, 5 | 8 |
9 | 8, 8, 9, 7 | 9 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 27/4/2025
8 | 67 |
7 | 284 |
6 | 7389 6914 0277 |
5 | 1857 |
4 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
3 | 35684 54124 |
2 | 76408 |
1 | 42009 |
ĐB | 554806 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 9, 8, 9 | 6 | 0 |
1 | 4 | 2 | 1 |
2 | 4, 9, 1 | 2 | |
3 | 8 | 3 | |
4 | 6, 8 | 8, 2, 1, 8 | 4 |
5 | 7 | 5 | |
6 | 0, 7 | 0, 4 | 6 |
7 | 7 | 5, 7, 6 | 7 |
8 | 4, 9, 4 | 0, 4, 3 | 8 |
9 | 0, 2, 0, 8 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 20/4/2025
8 | 98 |
7 | 698 |
6 | 2501 5717 2511 |
5 | 5409 |
4 | 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614 |
3 | 70432 27200 |
2 | 68422 |
1 | 04094 |
ĐB | 258209 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 0, 2, 9, 1 | 0 | 0 |
1 | 4, 7, 1 | 9, 0, 1 | 1 |
2 | 2, 4 | 2, 3, 4, 0 | 2 |
3 | 2 | 3 | |
4 | 2 | 9, 9, 2, 1 | 4 |
5 | 5 | ||
6 | 6 | 6 | 6 |
7 | 1 | 7 | |
8 | 9, 9 | 8 | |
9 | 4, 4, 1, 8, 8 | 0, 0 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 13/4/2025
8 | 14 |
7 | 039 |
6 | 1400 5146 6162 |
5 | 1843 |
4 | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 |
3 | 75180 43843 |
2 | 14672 |
1 | 53858 |
ĐB | 148827 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 3, 0 | 8, 0 | 0 |
1 | 4, 4 | 1 | |
2 | 7 | 7, 4, 6 | 2 |
3 | 9 | 4, 8, 0, 4 | 3 |
4 | 3, 2, 3, 6 | 0, 7, 1, 1 | 4 |
5 | 8 | 5 | |
6 | 2 | 4 | 6 |
7 | 2, 8, 4 | 2 | 7 |
8 | 0, 3 | 5, 7 | 8 |
9 | 3 | 9 |
XSDLChủ nhậtXSDL 6/4/2025
8 | 91 |
7 | 131 |
6 | 5572 3906 6717 |
5 | 1846 |
4 | 02509 87887 66086 28267 15968 90602 65259 |
3 | 61517 66281 |
2 | 02465 |
1 | 75120 |
ĐB | 162630 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 2, 6 | 3, 2 | 0 |
1 | 7, 7 | 8, 3, 9 | 1 |
2 | 0 | 0, 7 | 2 |
3 | 0, 1 | 3 | |
4 | 6 | 4 | |
5 | 9 | 6 | 5 |
6 | 5, 7, 8 | 8, 4, 0 | 6 |
7 | 2 | 1, 8, 6, 1 | 7 |
8 | 1, 7, 6 | 6 | 8 |
9 | 1 | 0, 5 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!