XSBLThứ 3XSBL 16/9/2025
8 | 14 |
7 | 787 |
6 | 2290 5256 2190 |
5 | 7743 |
4 | 38988 53650 54888 24346 95923 93463 22286 |
3 | 76678 48210 |
2 | 40657 |
1 | 00878 |
ĐB | 047110 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 1, 5, 9, 9 | 0 | |
1 | 0, 0, 4 | 1 | |
2 | 3 | 2 | |
3 | 2, 6, 4 | 3 | |
4 | 6, 3 | 1 | 4 |
5 | 7, 0, 6 | 5 | |
6 | 3 | 4, 8, 5 | 6 |
7 | 8, 8 | 5, 8 | 7 |
8 | 8, 8, 6, 7 | 7, 7, 8, 8 | 8 |
9 | 0, 0 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSBLThứ 3XSBL 9/9/2025
8 | 95 |
7 | 758 |
6 | 1357 2135 3554 |
5 | 7421 |
4 | 37704 69421 56252 90656 72086 88642 42680 |
3 | 97698 17569 |
2 | 85461 |
1 | 38586 |
ĐB | 098958 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 8 | 0 |
1 | 6, 2, 2 | 1 | |
2 | 1, 1 | 5, 4 | 2 |
3 | 5 | 3 | |
4 | 2 | 0, 5 | 4 |
5 | 8, 2, 6, 7, 4, 8 | 3, 9 | 5 |
6 | 1, 9 | 8, 5, 8 | 6 |
7 | 5 | 7 | |
8 | 6, 6, 0 | 5, 9, 5 | 8 |
9 | 8, 5 | 6 | 9 |
XSBLThứ 3XSBL 2/9/2025
8 | 57 |
7 | 086 |
6 | 6148 0398 5553 |
5 | 6995 |
4 | 15307 75312 31515 33576 67725 86946 90859 |
3 | 43368 05105 |
2 | 90202 |
1 | 42617 |
ĐB | 339113 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 5, 7 | 0 | |
1 | 3, 7, 2, 5 | 1 | |
2 | 5 | 0, 1 | 2 |
3 | 1, 5 | 3 | |
4 | 6, 8 | 4 | |
5 | 9, 3, 7 | 0, 1, 2, 9 | 5 |
6 | 8 | 7, 4, 8 | 6 |
7 | 6 | 1, 0, 5 | 7 |
8 | 6 | 6, 4, 9 | 8 |
9 | 5, 8 | 5 | 9 |
XSBLThứ 3XSBL 26/8/2025
8 | 17 |
7 | 450 |
6 | 9855 2693 2206 |
5 | 2528 |
4 | 65920 88504 38468 52523 63007 32747 56552 |
3 | 54006 55888 |
2 | 54384 |
1 | 80940 |
ĐB | 037599 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 4, 7, 6 | 4, 2, 5 | 0 |
1 | 7 | 1 | |
2 | 0, 3, 8 | 5 | 2 |
3 | 2, 9 | 3 | |
4 | 0, 7 | 8, 0 | 4 |
5 | 2, 5, 0 | 5 | 5 |
6 | 8 | 0, 0 | 6 |
7 | 0, 4, 1 | 7 | |
8 | 4, 8 | 8, 6, 2 | 8 |
9 | 9, 3 | 9 | 9 |
XSBLThứ 3XSBL 19/8/2025
8 | 14 |
7 | 730 |
6 | 1695 5360 4961 |
5 | 4606 |
4 | 69827 44788 14048 37314 10468 87516 04274 |
3 | 94242 93108 |
2 | 90293 |
1 | 37908 |
ĐB | 012104 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 8, 8, 6 | 6, 3 | 0 |
1 | 4, 6, 4 | 6 | 1 |
2 | 7 | 4 | 2 |
3 | 0 | 9 | 3 |
4 | 2, 8 | 0, 1, 7, 1 | 4 |
5 | 9 | 5 | |
6 | 8, 0, 1 | 1, 0 | 6 |
7 | 4 | 2 | 7 |
8 | 8 | 0, 0, 8, 4, 6 | 8 |
9 | 3, 5 | 9 |
XSBLThứ 3XSBL 12/8/2025
8 | 81 |
7 | 179 |
6 | 7600 9216 1623 |
5 | 1344 |
4 | 17664 36294 02682 35114 04030 77742 18859 |
3 | 07093 12932 |
2 | 08172 |
1 | 45129 |
ĐB | 457479 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 3, 0 | 0 |
1 | 4, 6 | 8 | 1 |
2 | 9, 3 | 7, 3, 8, 4 | 2 |
3 | 2, 0 | 9, 2 | 3 |
4 | 2, 4 | 6, 9, 1, 4 | 4 |
5 | 9 | 5 | |
6 | 4 | 1 | 6 |
7 | 9, 2, 9 | 7 | |
8 | 2, 1 | 8 | |
9 | 3, 4 | 7, 2, 5, 7 | 9 |
XSBLThứ 3XSBL 5/8/2025
8 | 31 |
7 | 497 |
6 | 6637 3222 7910 |
5 | 3835 |
4 | 79228 51232 15719 43211 15497 90794 07705 |
3 | 34972 03078 |
2 | 68981 |
1 | 43101 |
ĐB | 377898 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 5 | 1 | 0 |
1 | 9, 1, 0 | 0, 8, 1, 3 | 1 |
2 | 8, 2 | 7, 3, 2 | 2 |
3 | 2, 5, 7, 1 | 3 | |
4 | 9 | 4 | |
5 | 0, 3 | 5 | |
6 | 6 | ||
7 | 2, 8 | 9, 3, 9 | 7 |
8 | 1 | 9, 7, 2 | 8 |
9 | 8, 7, 4, 7 | 1 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!