XSAGThứ 5XSAG 19/12/2024
8 | 86 |
7 | 310 |
6 | 8167 6193 5450 |
5 | 6442 |
4 | 44701 71496 06369 85102 89736 02865 74281 |
3 | 42852 50409 |
2 | 28516 |
1 | 40518 |
ĐB | 525964 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 1, 2 | 5, 1 | 0 |
1 | 8, 6, 0 | 0, 8 | 1 |
2 | 5, 0, 4 | 2 | |
3 | 6 | 9 | 3 |
4 | 2 | 6 | 4 |
5 | 2, 0 | 6 | 5 |
6 | 4, 9, 5, 7 | 1, 9, 3, 8 | 6 |
7 | 6 | 7 | |
8 | 1, 6 | 1 | 8 |
9 | 6, 3 | 0, 6 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bạc Liêu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bạc Liêu |
Bến Tre | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bến Tre |
Vũng Tàu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vũng Tàu |
XSAGThứ 5XSAG 12/12/2024
8 | 86 |
7 | 310 |
6 | 8167 6193 5450 |
5 | 6442 |
4 | 44701 71496 06369 85102 89736 02865 74281 |
3 | 42852 50409 |
2 | 28516 |
1 | 40518 |
ĐB | 525964 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 1, 2 | 5, 1 | 0 |
1 | 8, 6, 0 | 0, 8 | 1 |
2 | 5, 0, 4 | 2 | |
3 | 6 | 9 | 3 |
4 | 2 | 6 | 4 |
5 | 2, 0 | 6 | 5 |
6 | 4, 9, 5, 7 | 1, 9, 3, 8 | 6 |
7 | 6 | 7 | |
8 | 1, 6 | 1 | 8 |
9 | 6, 3 | 0, 6 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 5/12/2024
8 | 42 |
7 | 126 |
6 | 2811 6404 4159 |
5 | 5390 |
4 | 32357 35027 02026 58846 93930 98153 59342 |
3 | 51913 11433 |
2 | 36631 |
1 | 86838 |
ĐB | 850119 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3, 9 | 0 |
1 | 9, 3, 1 | 3, 1 | 1 |
2 | 7, 6, 6 | 4, 4 | 2 |
3 | 8, 1, 3, 0 | 1, 3, 5 | 3 |
4 | 6, 2, 2 | 0 | 4 |
5 | 7, 3, 9 | 5 | |
6 | 2, 4, 2 | 6 | |
7 | 5, 2 | 7 | |
8 | 3 | 8 | |
9 | 0 | 1, 5 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 28/11/2024
8 | 69 |
7 | 555 |
6 | 4566 2148 9909 |
5 | 5917 |
4 | 05188 74104 75674 35002 08825 06441 12832 |
3 | 97460 81310 |
2 | 09979 |
1 | 68078 |
ĐB | 668983 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 2, 9 | 6, 1 | 0 |
1 | 0, 7 | 4 | 1 |
2 | 5 | 0, 3 | 2 |
3 | 2 | 8 | 3 |
4 | 1, 8 | 0, 7 | 4 |
5 | 5 | 2, 5 | 5 |
6 | 0, 6, 9 | 6 | 6 |
7 | 8, 9, 4 | 1 | 7 |
8 | 3, 8 | 7, 8, 4 | 8 |
9 | 7, 0, 6 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 21/11/2024
8 | 10 |
7 | 264 |
6 | 3483 4264 5469 |
5 | 0163 |
4 | 40963 14081 69414 77218 17849 12793 20331 |
3 | 04373 53832 |
2 | 89119 |
1 | 85274 |
ĐB | 524341 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | |
1 | 9, 4, 8, 0 | 4, 8, 3 | 1 |
2 | 3 | 2 | |
3 | 2, 1 | 7, 6, 9, 6, 8 | 3 |
4 | 1, 9 | 7, 1, 6, 6 | 4 |
5 | 5 | ||
6 | 3, 3, 4, 9, 4 | 6 | |
7 | 4, 3 | 7 | |
8 | 1, 3 | 1 | 8 |
9 | 3 | 1, 4, 6 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 14/11/2024
8 | 72 |
7 | 087 |
6 | 8297 5254 7627 |
5 | 1256 |
4 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 |
3 | 36127 60539 |
2 | 36783 |
1 | 51319 |
ĐB | 350440 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 4 | 0 |
1 | 9, 8 | 8 | 1 |
2 | 7, 7 | 9, 7 | 2 |
3 | 9, 4 | 8 | 3 |
4 | 0, 8 | 3, 8, 5 | 4 |
5 | 6, 4 | 5 | |
6 | 0, 5 | 6 | |
7 | 2 | 2, 9, 2, 8 | 7 |
8 | 3, 1, 4, 7 | 4, 1 | 8 |
9 | 2, 7 | 1, 3 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 7/11/2024
8 | 38 |
7 | 924 |
6 | 1676 4333 3489 |
5 | 0770 |
4 | 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220 |
3 | 48060 38492 |
2 | 67984 |
1 | 62748 |
ĐB | 128127 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 0 | 6, 0, 2, 7 | 0 |
1 | 7 | 1 | |
2 | 7, 0, 4 | 9 | 2 |
3 | 3, 8 | 3 | 3 |
4 | 8, 7, 4 | 8, 4, 2 | 4 |
5 | 5 | ||
6 | 0 | 7 | 6 |
7 | 0, 6 | 2, 4, 1 | 7 |
8 | 4, 9 | 4, 3 | 8 |
9 | 2, 9 | 0, 9, 8 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!