XSAGThứ 5XSAG 11/9/2025
8 | 18 |
7 | 173 |
6 | 9599 2530 7422 |
5 | 6392 |
4 | 12805 52974 48239 30743 41973 16936 55321 |
3 | 26551 86705 |
2 | 55222 |
1 | 50965 |
ĐB | 824097 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 5 | 3 | 0 |
1 | 8 | 5, 2 | 1 |
2 | 2, 1, 2 | 2, 9, 2 | 2 |
3 | 9, 6, 0 | 4, 7, 7 | 3 |
4 | 3 | 7 | 4 |
5 | 1 | 6, 0, 0 | 5 |
6 | 5 | 3 | 6 |
7 | 4, 3, 3 | 9 | 7 |
8 | 1 | 8 | |
9 | 7, 2, 9 | 3, 9 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
An Giang | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí An Giang |
Bình Thuận | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Thuận |
Tây Ninh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Tây Ninh |
XSAGThứ 5XSAG 4/9/2025
8 | 26 |
7 | 548 |
6 | 5083 0456 5450 |
5 | 6390 |
4 | 88238 09514 47954 60976 22032 83137 16391 |
3 | 45924 70637 |
2 | 34347 |
1 | 21509 |
ĐB | 916474 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 9, 5 | 0 |
1 | 4 | 9 | 1 |
2 | 4, 6 | 3 | 2 |
3 | 7, 8, 2, 7 | 8 | 3 |
4 | 7, 8 | 7, 2, 1, 5 | 4 |
5 | 4, 6, 0 | 5 | |
6 | 7, 5, 2 | 6 | |
7 | 4, 6 | 4, 3, 3 | 7 |
8 | 3 | 3, 4 | 8 |
9 | 1, 0 | 0 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 28/8/2025
8 | 87 |
7 | 274 |
6 | 1395 2882 6918 |
5 | 5291 |
4 | 04872 34960 96714 28682 31584 30335 55628 |
3 | 71349 56409 |
2 | 01770 |
1 | 03653 |
ĐB | 191282 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7, 6 | 0 |
1 | 4, 8 | 9 | 1 |
2 | 8 | 8, 7, 8, 8 | 2 |
3 | 5 | 5 | 3 |
4 | 9 | 1, 8, 7 | 4 |
5 | 3 | 3, 9 | 5 |
6 | 0 | 6 | |
7 | 0, 2, 4 | 8 | 7 |
8 | 2, 2, 4, 2, 7 | 2, 1 | 8 |
9 | 1, 5 | 4, 0 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 21/8/2025
8 | 61 |
7 | 090 |
6 | 3018 4486 3821 |
5 | 4066 |
4 | 35283 66389 69256 75704 72950 50704 79718 |
3 | 74449 86644 |
2 | 70128 |
1 | 55031 |
ĐB | 650396 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 4 | 5, 9 | 0 |
1 | 8, 8 | 3, 2, 6 | 1 |
2 | 8, 1 | 2 | |
3 | 1 | 8 | 3 |
4 | 9, 4 | 4, 0, 0 | 4 |
5 | 6, 0 | 5 | |
6 | 6, 1 | 9, 5, 6, 8 | 6 |
7 | 7 | ||
8 | 3, 9, 6 | 2, 1, 1 | 8 |
9 | 6, 0 | 4, 8 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 14/8/2025
8 | 46 |
7 | 021 |
6 | 6522 0252 9011 |
5 | 7972 |
4 | 92792 11809 66723 79182 29226 42575 44921 |
3 | 14189 31117 |
2 | 86313 |
1 | 17047 |
ĐB | 692107 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 9 | 0 | |
1 | 3, 7, 1 | 2, 1, 2 | 1 |
2 | 3, 6, 1, 2, 1 | 9, 8, 7, 2, 5 | 2 |
3 | 1, 2 | 3 | |
4 | 7, 6 | 4 | |
5 | 2 | 7 | 5 |
6 | 2, 4 | 6 | |
7 | 5, 2 | 0, 4, 1 | 7 |
8 | 9, 2 | 8 | |
9 | 2 | 8, 0 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 7/8/2025
8 | 18 |
7 | 130 |
6 | 2141 7199 9148 |
5 | 2135 |
4 | 73069 67075 78473 21701 17752 47387 19661 |
3 | 58650 44214 |
2 | 69877 |
1 | 81324 |
ĐB | 577367 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5, 3 | 0 |
1 | 4, 8 | 0, 6, 4 | 1 |
2 | 4 | 5 | 2 |
3 | 5, 0 | 7 | 3 |
4 | 1, 8 | 2, 1 | 4 |
5 | 0, 2 | 7, 3 | 5 |
6 | 7, 9, 1 | 6 | |
7 | 7, 5, 3 | 6, 7, 8 | 7 |
8 | 7 | 4, 1 | 8 |
9 | 9 | 6, 9 | 9 |
XSAGThứ 5XSAG 31/7/2025
8 | 51 |
7 | 094 |
6 | 3936 2765 7048 |
5 | 8765 |
4 | 97279 08580 39814 42083 13764 93622 00093 |
3 | 27957 15387 |
2 | 37145 |
1 | 40393 |
ĐB | 535109 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 8 | 0 |
1 | 4 | 5 | 1 |
2 | 2 | 2 | 2 |
3 | 6 | 9, 8, 9 | 3 |
4 | 5, 8 | 1, 6, 9 | 4 |
5 | 7, 1 | 4, 6, 6 | 5 |
6 | 4, 5, 5 | 3 | 6 |
7 | 9 | 5, 8 | 7 |
8 | 7, 0, 3 | 4 | 8 |
9 | 3, 3, 4 | 0, 7 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!