XSSTThứ 4XSST 17/9/2025
8 | 97 |
7 | 771 |
6 | 2597 6896 2061 |
5 | 9368 |
4 | 65045 13608 17467 95066 23972 16544 52749 |
3 | 82363 06470 |
2 | 07344 |
1 | 05572 |
ĐB | 391541 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 7 | 0 |
1 | 4, 6, 7 | 1 | |
2 | 7, 7 | 2 | |
3 | 6 | 3 | |
4 | 1, 4, 5, 4, 9 | 4, 4 | 4 |
5 | 4 | 5 | |
6 | 3, 7, 6, 8, 1 | 6, 9 | 6 |
7 | 2, 0, 2, 1 | 6, 9, 9 | 7 |
8 | 0, 6 | 8 | |
9 | 7, 6, 7 | 4 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSSTThứ 4XSST 10/9/2025
8 | 75 |
7 | 609 |
6 | 7195 2041 3307 |
5 | 6730 |
4 | 73594 85499 33466 49862 38439 32328 12086 |
3 | 04122 95131 |
2 | 52158 |
1 | 32611 |
ĐB | 477233 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 9 | 3 | 0 |
1 | 1 | 1, 3, 4 | 1 |
2 | 2, 8 | 2, 6 | 2 |
3 | 3, 1, 9, 0 | 3 | 3 |
4 | 1 | 9 | 4 |
5 | 8 | 9, 7 | 5 |
6 | 6, 2 | 6, 8 | 6 |
7 | 5 | 0 | 7 |
8 | 6 | 5, 2 | 8 |
9 | 4, 9, 5 | 9, 3, 0 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 3/9/2025
8 | 29 |
7 | 215 |
6 | 4897 2320 7740 |
5 | 1751 |
4 | 76524 98226 03711 19183 27804 81996 04038 |
3 | 51115 78008 |
2 | 06400 |
1 | 13214 |
ĐB | 500693 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 8, 4 | 0, 2, 4 | 0 |
1 | 4, 5, 1, 5 | 1, 5 | 1 |
2 | 4, 6, 0, 9 | 2 | |
3 | 8 | 9, 8 | 3 |
4 | 0 | 1, 2, 0 | 4 |
5 | 1 | 1, 1 | 5 |
6 | 2, 9 | 6 | |
7 | 9 | 7 | |
8 | 3 | 0, 3 | 8 |
9 | 3, 6, 7 | 2 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 27/8/2025
8 | 66 |
7 | 235 |
6 | 9853 6579 9896 |
5 | 2556 |
4 | 99625 75666 92744 40383 51155 16340 22927 |
3 | 71132 98024 |
2 | 18557 |
1 | 09214 |
ĐB | 802770 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 4 | 0 | |
1 | 4 | 1 | |
2 | 4, 5, 7 | 3 | 2 |
3 | 2, 5 | 8, 5 | 3 |
4 | 4, 0 | 1, 2, 4 | 4 |
5 | 7, 5, 6, 3 | 2, 5, 3 | 5 |
6 | 6, 6 | 6, 5, 9, 6 | 6 |
7 | 0, 9 | 5, 2 | 7 |
8 | 3 | 8 | |
9 | 6 | 7 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 20/8/2025
8 | 44 |
7 | 540 |
6 | 7078 1859 8223 |
5 | 8590 |
4 | 24266 56396 34028 27177 97717 74329 78390 |
3 | 03840 36634 |
2 | 32752 |
1 | 20107 |
ĐB | 076945 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7 | 4, 9, 9, 4 | 0 |
1 | 7 | 1 | |
2 | 8, 9, 3 | 5 | 2 |
3 | 4 | 2 | 3 |
4 | 5, 0, 0, 4 | 3, 4 | 4 |
5 | 2, 9 | 4 | 5 |
6 | 6 | 6, 9 | 6 |
7 | 7, 8 | 0, 7, 1 | 7 |
8 | 2, 7 | 8 | |
9 | 6, 0, 0 | 2, 5 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 13/8/2025
8 | 87 |
7 | 684 |
6 | 5686 9091 2926 |
5 | 6293 |
4 | 71740 09952 37160 79920 69131 19132 12892 |
3 | 73900 34972 |
2 | 68223 |
1 | 96571 |
ĐB | 937286 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0, 4, 6, 2 | 0 |
1 | 7, 3, 9 | 1 | |
2 | 3, 0, 6 | 7, 5, 3, 9 | 2 |
3 | 1, 2 | 2, 9 | 3 |
4 | 0 | 8 | 4 |
5 | 2 | 5 | |
6 | 0 | 8, 8, 2 | 6 |
7 | 1, 2 | 8 | 7 |
8 | 6, 6, 4, 7 | 8 | |
9 | 2, 3, 1 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 6/8/2025
8 | 64 |
7 | 901 |
6 | 5808 6725 5452 |
5 | 7241 |
4 | 36873 88510 05312 88748 03235 60077 60045 |
3 | 16451 18210 |
2 | 29272 |
1 | 52887 |
ĐB | 057267 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 1 | 1, 1 | 0 |
1 | 0, 0, 2 | 5, 4, 0 | 1 |
2 | 5 | 7, 1, 5 | 2 |
3 | 5 | 7 | 3 |
4 | 8, 5, 1 | 6 | 4 |
5 | 1, 2 | 3, 4, 2 | 5 |
6 | 7, 4 | 6 | |
7 | 2, 3, 7 | 6, 8, 7 | 7 |
8 | 7 | 4, 0 | 8 |
9 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!