XSSTThứ 4XSST 14/5/2025
8 | 67 |
7 | 253 |
6 | 2030 1534 1974 |
5 | 1674 |
4 | 85530 77414 37880 49993 69306 40045 58552 |
3 | 12948 32703 |
2 | 90916 |
1 | 05182 |
ĐB | 375700 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 3, 6 | 0, 3, 8, 3 | 0 |
1 | 6, 4 | 1 | |
2 | 8, 5 | 2 | |
3 | 0, 0, 4 | 0, 9, 5 | 3 |
4 | 8, 5 | 1, 7, 3, 7 | 4 |
5 | 2, 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 1, 0 | 6 |
7 | 4, 4 | 6 | 7 |
8 | 2, 0 | 4 | 8 |
9 | 3 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Cà Mau | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Cà Mau |
Đồng Tháp | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Đồng Tháp |
TPHCM | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí TPHCM |
XSSTThứ 4XSST 7/5/2025
8 | 33 |
7 | 958 |
6 | 2120 5274 0013 |
5 | 8240 |
4 | 23915 22504 32905 18372 46631 73613 56116 |
3 | 53766 83076 |
2 | 39306 |
1 | 88003 |
ĐB | 757953 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 6, 4, 5 | 4, 2 | 0 |
1 | 5, 3, 6, 3 | 3 | 1 |
2 | 0 | 7 | 2 |
3 | 1, 3 | 5, 0, 1, 1, 3 | 3 |
4 | 0 | 0, 7 | 4 |
5 | 3, 8 | 1, 0 | 5 |
6 | 6 | 0, 6, 7, 1 | 6 |
7 | 6, 2, 4 | 7 | |
8 | 5 | 8 | |
9 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 30/4/2025
8 | 32 |
7 | 967 |
6 | 8376 6641 9873 |
5 | 3405 |
4 | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
3 | 64369 84022 |
2 | 63845 |
1 | 71834 |
ĐB | 266185 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 5 | 0 | |
1 | 7 | 6, 4 | 1 |
2 | 2 | 2, 3 | 2 |
3 | 4, 6, 2 | 7 | 3 |
4 | 5, 1 | 3, 8, 6 | 4 |
5 | 8, 4, 0, 0 | 5 | |
6 | 9, 8, 1, 4, 7 | 3, 7 | 6 |
7 | 6, 3 | 1, 6 | 7 |
8 | 5, 4 | 6 | 8 |
9 | 6 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 23/4/2025
8 | 45 |
7 | 837 |
6 | 6400 7784 4419 |
5 | 9130 |
4 | 52044 33907 59312 57245 55143 40324 91414 |
3 | 54579 82672 |
2 | 04255 |
1 | 53677 |
ĐB | 243561 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 0 | 3, 0 | 0 |
1 | 2, 4, 9 | 6 | 1 |
2 | 4 | 7, 1 | 2 |
3 | 0, 7 | 4 | 3 |
4 | 4, 5, 3, 5 | 4, 2, 1, 8 | 4 |
5 | 5 | 5, 4, 4 | 5 |
6 | 1 | 6 | |
7 | 7, 9, 2 | 7, 0, 3 | 7 |
8 | 4 | 8 | |
9 | 7, 1 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 16/4/2025
8 | 75 |
7 | 438 |
6 | 2412 0449 5332 |
5 | 6684 |
4 | 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 |
3 | 97324 60049 |
2 | 24695 |
1 | 37443 |
ĐB | 979892 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 8 | 0 | |
1 | 9, 2 | 6 | 1 |
2 | 4 | 9, 1, 3 | 2 |
3 | 6, 2, 8 | 4 | 3 |
4 | 3, 9, 7, 9 | 2, 8, 8 | 4 |
5 | 0 | 9, 7 | 5 |
6 | 1 | 3 | 6 |
7 | 5 | 4 | 7 |
8 | 0, 4, 4 | 3 | 8 |
9 | 2, 5 | 4, 1, 4 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 9/4/2025
8 | 67 |
7 | 561 |
6 | 3732 7849 7251 |
5 | 5063 |
4 | 01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989 |
3 | 74580 77060 |
2 | 19733 |
1 | 73358 |
ĐB | 036423 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 8, 6, 3 | 0 |
1 | 1, 6 | 1, 5, 6 | 1 |
2 | 3, 7 | 3 | 2 |
3 | 3, 0, 2 | 2, 3, 6 | 3 |
4 | 9 | 0 | 4 |
5 | 8, 1 | 5 | |
6 | 0, 3, 1, 7 | 1 | 6 |
7 | 8 | 2, 6 | 7 |
8 | 0, 9 | 5, 7 | 8 |
9 | 8, 4 | 9 |
XSSTThứ 4XSST 2/4/2025
8 | 56 |
7 | 072 |
6 | 7827 7965 6823 |
5 | 8922 |
4 | 07344 23596 44448 85099 33274 04833 74228 |
3 | 45356 12194 |
2 | 70360 |
1 | 37220 |
ĐB | 325404 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2, 6 | 0 |
1 | 1 | ||
2 | 0, 8, 2, 7, 3 | 2, 7 | 2 |
3 | 3 | 3, 2 | 3 |
4 | 4, 8 | 0, 9, 4, 7 | 4 |
5 | 6, 6 | 6 | 5 |
6 | 0, 5 | 5, 9, 5 | 6 |
7 | 4, 2 | 2 | 7 |
8 | 4, 2 | 8 | |
9 | 4, 6, 9 | 9 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!