XSQT - Kết quả Xổ số Quảng Trị - SXQT hôm nay
XSQTThứ 5XSQT 11/9/2025 |
8 | 11 |
7 | 049 |
6 | 0652 4697 6895 |
5 | 5831 |
4 | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
3 | 80495 26173 |
2 | 33681 |
1 | 71370 |
ĐB | 983272 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 7 | 0 |
1 | 9, 1 | 8, 3, 0, 3, 1 | 1 |
2 | 7, 5, 5 | 2 | |
3 | 1, 1 | 7 | 3 |
4 | 9 | 4 | |
5 | 2, 2 | 9, 9 | 5 |
6 | 8 | 6 | |
7 | 2, 0, 3, 9 | 9 | 7 |
8 | 1, 9 | 6 | 8 |
9 | 5, 7, 5 | 8, 1, 7, 4 | 9 |
XSQTThứ 5XSQT 4/9/2025
8 | 21 |
7 | 002 |
6 | 2968 8884 9136 |
5 | 3406 |
4 | 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 |
3 | 75352 68104 |
2 | 51500 |
1 | 72176 |
ĐB | 690290 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 7, 6, 2 | 9, 0, 3 | 0 |
1 | 3 | 2 | 1 |
2 | 5, 1 | 5, 0 | 2 |
3 | 0, 6 | 1 | 3 |
4 | 0, 8, 5, 8 | 4 | |
5 | 2, 4 | 2 | 5 |
6 | 8 | 7, 0, 3 | 6 |
7 | 6 | 0, 8 | 7 |
8 | 4, 7, 4 | 6 | 8 |
9 | 0 | 9 |
XSQTThứ 5XSQT 28/8/2025
8 | 21 |
7 | 002 |
6 | 2968 8884 9136 |
5 | 3406 |
4 | 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 |
3 | 75352 68104 |
2 | 51500 |
1 | 72176 |
ĐB | 690290 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 7, 6, 2 | 9, 0, 3 | 0 |
1 | 3 | 2 | 1 |
2 | 5, 1 | 5, 0 | 2 |
3 | 0, 6 | 1 | 3 |
4 | 0, 8, 5, 8 | 4 | |
5 | 2, 4 | 2 | 5 |
6 | 8 | 7, 0, 3 | 6 |
7 | 6 | 0, 8 | 7 |
8 | 4, 7, 4 | 6 | 8 |
9 | 0 | 9 |
XSQTThứ 5XSQT 21/8/2025
8 | 89 |
7 | 692 |
6 | 4851 0935 4209 |
5 | 7900 |
4 | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 |
3 | 31923 90276 |
2 | 72978 |
1 | 47737 |
ĐB | 240200 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 0, 0, 9 | 0, 0, 0 | 0 |
1 | 5 | 1 | |
2 | 3 | 9 | 2 |
3 | 7, 5 | 2, 5 | 3 |
4 | 6 | 4 | |
5 | 3, 1 | 3 | 5 |
6 | 9 | 7, 4 | 6 |
7 | 8, 6 | 3, 8 | 7 |
8 | 7, 9, 9 | 7 | 8 |
9 | 9, 2 | 9, 6, 8, 0, 8 | 9 |
XSQTThứ 5XSQT 14/8/2025
8 | 75 |
7 | 317 |
6 | 6359 6268 6135 |
5 | 1948 |
4 | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
3 | 42778 38079 |
2 | 49849 |
1 | 94473 |
ĐB | 939537 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 0, 8 | 7, 0 | 0 |
1 | 7 | 1 | |
2 | 2 | ||
3 | 7, 5 | 7 | 3 |
4 | 9, 9, 8 | 4 | |
5 | 9 | 7, 3, 7 | 5 |
6 | 8 | 0, 8 | 6 |
7 | 3, 8, 9, 5, 0, 5 | 3, 1 | 7 |
8 | 6 | 7, 0, 4, 6 | 8 |
9 | 4, 7, 4, 5 | 9 |
XSQTThứ 5XSQT 7/8/2025
8 | 36 |
7 | 883 |
6 | 3826 6482 8503 |
5 | 6857 |
4 | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
3 | 87697 99411 |
2 | 87799 |
1 | 20657 |
ĐB | 950528 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 3 | 0 | |
1 | 1, 7 | 1, 7 | 1 |
2 | 8, 6 | 8 | 2 |
3 | 4, 6 | 0, 8 | 3 |
4 | 5, 3 | 4 | |
5 | 7, 4, 7 | 5 | |
6 | 6, 6 | 6, 6, 2, 3 | 6 |
7 | 1 | 5, 9, 1, 5 | 7 |
8 | 2, 3 | 2, 0 | 8 |
9 | 9, 7 | 9 | 9 |
XSQTThứ 5XSQT 31/7/2025
8 | 98 |
7 | 813 |
6 | 8182 4694 4762 |
5 | 8872 |
4 | 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
3 | 28095 45269 |
2 | 50319 |
1 | 65725 |
ĐB | 618532 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | |
1 | 9, 0, 3 | 1 | |
2 | 5, 5 | 3, 7, 8, 6 | 2 |
3 | 2 | 1 | 3 |
4 | 6, 6, 9 | 4 | |
5 | 8, 8 | 2, 9, 2 | 5 |
6 | 9, 4, 7, 4, 2 | 6 | |
7 | 2 | 6 | 7 |
8 | 2 | 5, 5, 9 | 8 |
9 | 5, 4, 8 | 1, 6 | 9 |
1.Lịch mở thưởng XSKTmiền Trung
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Chúc bạn May mắn!