XSQB - Kết quả Xổ số Quảng Bình - SXQB hôm nay
XSQBThứ 5XSQB 15/5/2025 |
8 | 31 |
7 | 557 |
6 | 0479 9027 0560 |
5 | 3058 |
4 | 91246 41791 01760 98290 38808 04192 85214 |
3 | 80294 32233 |
2 | 72189 |
1 | 24890 |
ĐB | 962533 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 9, 6, 9, 6 | 0 |
1 | 4 | 9, 3 | 1 |
2 | 7 | 9 | 2 |
3 | 3, 3, 1 | 3, 3 | 3 |
4 | 6 | 9, 1 | 4 |
5 | 8, 7 | 5 | |
6 | 0, 0 | 4 | 6 |
7 | 9 | 2, 5 | 7 |
8 | 9 | 0, 5 | 8 |
9 | 0, 4, 1, 0, 2 | 8, 7 | 9 |
XSQBThứ 5XSQB 8/5/2025
8 | 16 |
7 | 022 |
6 | 5366 5829 3937 |
5 | 9729 |
4 | 14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 |
3 | 32820 95945 |
2 | 59435 |
1 | 28627 |
ĐB | 788909 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2 | 0 |
1 | 1, 4, 6 | 1 | 1 |
2 | 7, 0, 9, 9, 2 | 2 | 2 |
3 | 5, 6, 9, 7 | 3 | |
4 | 5 | 1 | 4 |
5 | 9 | 3, 4 | 5 |
6 | 8, 6 | 3, 6, 1 | 6 |
7 | 2, 3 | 7 | |
8 | 9 | 6 | 8 |
9 | 0, 5, 8, 3, 2, 2 | 9 |
XSQBThứ 5XSQB 1/5/2025
8 | 36 |
7 | 079 |
6 | 2646 2557 5916 |
5 | 2909 |
4 | 14771 93367 37361 27218 35884 54480 37727 |
3 | 73378 95434 |
2 | 60774 |
1 | 17869 |
ĐB | 669520 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2, 8 | 0 |
1 | 8, 6 | 7, 6 | 1 |
2 | 0, 7 | 2 | |
3 | 4, 6 | 3 | |
4 | 6 | 7, 3, 8 | 4 |
5 | 7 | 5 | |
6 | 9, 7, 1 | 4, 1, 3 | 6 |
7 | 4, 8, 1, 9 | 6, 2, 5 | 7 |
8 | 4, 0 | 7, 1 | 8 |
9 | 6, 0, 7 | 9 |
XSQBThứ 5XSQB 24/4/2025
8 | 71 |
7 | 554 |
6 | 4088 7799 7958 |
5 | 9810 |
4 | 13285 53981 69888 86725 52926 05913 48071 |
3 | 56420 31106 |
2 | 36876 |
1 | 90838 |
ĐB | 389615 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6 | 2, 1 | 0 |
1 | 5, 3, 0 | 8, 7, 7 | 1 |
2 | 0, 5, 6 | 2 | |
3 | 8 | 1 | 3 |
4 | 5 | 4 | |
5 | 8, 4 | 1, 8, 2 | 5 |
6 | 7, 0, 2 | 6 | |
7 | 6, 1, 1 | 7 | |
8 | 5, 1, 8, 8 | 3, 8, 8, 5 | 8 |
9 | 9 | 9 | 9 |
XSQBThứ 5XSQB 17/4/2025
8 | 28 |
7 | 640 |
6 | 8258 8739 4186 |
5 | 3431 |
4 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
3 | 90978 13648 |
2 | 68075 |
1 | 41361 |
ĐB | 624505 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 8, 4 | 0 |
1 | 3 | 6, 3 | 1 |
2 | 8, 8 | 9, 8 | 2 |
3 | 1, 9 | 6, 1 | 3 |
4 | 8, 0 | 4 | |
5 | 8 | 0, 7 | 5 |
6 | 1, 3 | 8 | 6 |
7 | 5, 8, 7 | 7 | 7 |
8 | 0, 2, 6 | 7, 4, 2, 5, 2 | 8 |
9 | 2 | 3 | 9 |
XSQBThứ 5XSQB 10/4/2025
8 | 76 |
7 | 100 |
6 | 2956 2648 5140 |
5 | 9729 |
4 | 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483 |
3 | 24804 80978 |
2 | 78526 |
1 | 67191 |
ĐB | 879474 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 0 | 6, 7, 4, 0 | 0 |
1 | 9 | 1 | |
2 | 6, 4, 9 | 2 | |
3 | 6 | 8 | 3 |
4 | 8, 0 | 7, 0, 2, 8 | 4 |
5 | 6 | 5 | |
6 | 0, 9 | 2, 3, 5, 7 | 6 |
7 | 4, 8, 0, 6 | 7 | |
8 | 4, 3 | 7, 4 | 8 |
9 | 1 | 6, 2 | 9 |
XSQBThứ 5XSQB 3/4/2025
8 | 56 |
7 | 687 |
6 | 5096 0456 7758 |
5 | 6267 |
4 | 89037 74671 37984 94800 29796 57431 11044 |
3 | 09447 79650 |
2 | 72421 |
1 | 23123 |
ĐB | 038323 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5, 0 | 0 |
1 | 2, 7, 3 | 1 | |
2 | 3, 3, 1 | 2 | |
3 | 7, 1 | 2, 2 | 3 |
4 | 7, 4 | 8, 4 | 4 |
5 | 0, 6, 8, 6 | 5 | |
6 | 7 | 9, 9, 5, 5 | 6 |
7 | 1 | 4, 3, 6, 8 | 7 |
8 | 4, 7 | 5 | 8 |
9 | 6, 6 | 9 |
1.Lịch mở thưởng XSKTmiền Trung
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Chúc bạn May mắn!