XSBTRThứ 5XSBTR 15/5/2025
8 | 59 |
7 | 596 |
6 | 0508 8922 2255 |
5 | 7699 |
4 | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
3 | 06636 04879 |
2 | 45555 |
1 | 57251 |
ĐB | 096701 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 8 | 0 | |
1 | 3 | 0, 5, 3 | 1 |
2 | 2 | 9, 8, 2 | 2 |
3 | 6, 1 | 1, 7 | 3 |
4 | 9 | 8 | 4 |
5 | 1, 5, 5, 9 | 5, 5 | 5 |
6 | 3, 9 | 6 | |
7 | 9, 3 | 7 | |
8 | 4, 2 | 0 | 8 |
9 | 2, 9, 6 | 7, 4, 9, 5 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bạc Liêu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bạc Liêu |
Bến Tre | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bến Tre |
Vũng Tàu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vũng Tàu |
XSBTRThứ 3XSBTR 13/5/2025
8 | 73 |
7 | 428 |
6 | 0751 5937 8635 |
5 | 4831 |
4 | 86495 91487 65726 92492 85926 85202 45351 |
3 | 05397 75778 |
2 | 18674 |
1 | 14878 |
ĐB | 455668 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 | |
1 | 5, 3, 5 | 1 | |
2 | 6, 6, 8 | 9, 0 | 2 |
3 | 1, 7, 5 | 7 | 3 |
4 | 7 | 4 | |
5 | 1, 1 | 9, 3 | 5 |
6 | 8 | 2, 2 | 6 |
7 | 8, 4, 8, 3 | 9, 8, 3 | 7 |
8 | 7 | 6, 7, 7, 2 | 8 |
9 | 7, 5, 2 | 9 |
XSBTRThứ 5XSBTR 8/5/2025
8 | 13 |
7 | 778 |
6 | 2409 0737 8644 |
5 | 6539 |
4 | 77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
3 | 65031 46215 |
2 | 69112 |
1 | 67698 |
ĐB | 580274 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 9 | 0 | |
1 | 2, 5, 3 | 3, 8, 8, 3 | 1 |
2 | 1, 5 | 2 | |
3 | 1, 1, 9, 7 | 1 | 3 |
4 | 4, 8, 4 | 7, 4, 4 | 4 |
5 | 2 | 1, 0 | 5 |
6 | 6 | ||
7 | 4, 8 | 3 | 7 |
8 | 1, 1 | 9, 4, 7 | 8 |
9 | 8 | 3, 0 | 9 |
XSBTRThứ 3XSBTR 6/5/2025
8 | 92 |
7 | 696 |
6 | 5821 0598 6326 |
5 | 6075 |
4 | 95516 59969 66915 63460 86495 60059 16754 |
3 | 81970 78920 |
2 | 13024 |
1 | 55836 |
ĐB | 330890 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9, 7, 2, 6 | 0 | |
1 | 6, 5 | 2 | 1 |
2 | 4, 0, 1, 6 | 9 | 2 |
3 | 6 | 3 | |
4 | 2, 5 | 4 | |
5 | 9, 4 | 1, 9, 7 | 5 |
6 | 9, 0 | 3, 1, 2, 9 | 6 |
7 | 0, 5 | 7 | |
8 | 9 | 8 | |
9 | 0, 5, 8, 6, 2 | 6, 5 | 9 |
XSBTRThứ 5XSBTR 1/5/2025
8 | 36 |
7 | 515 |
6 | 8742 0185 0534 |
5 | 8037 |
4 | 90178 11326 53591 19890 99620 40604 48091 |
3 | 14150 23530 |
2 | 93491 |
1 | 51104 |
ĐB | 671654 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 4 | 5, 3, 9, 2 | 0 |
1 | 5 | 9, 9, 9 | 1 |
2 | 6, 0 | 4 | 2 |
3 | 0, 7, 4, 6 | 3 | |
4 | 2 | 5, 0, 0, 3 | 4 |
5 | 4, 0 | 8, 1 | 5 |
6 | 2, 3 | 6 | |
7 | 8 | 3 | 7 |
8 | 5 | 7 | 8 |
9 | 1, 1, 0, 1 | 9 |
XSBTRThứ 3XSBTR 29/4/2025
8 | 50 |
7 | 004 |
6 | 8367 1850 0939 |
5 | 3066 |
4 | 16901 79722 52946 09884 36885 89063 03801 |
3 | 66204 89985 |
2 | 54614 |
1 | 32642 |
ĐB | 936066 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 1, 1, 4 | 5, 5 | 0 |
1 | 4 | 0, 0 | 1 |
2 | 2 | 4, 2 | 2 |
3 | 9 | 6 | 3 |
4 | 2, 6 | 1, 0, 8, 0 | 4 |
5 | 0, 0 | 8, 8 | 5 |
6 | 6, 3, 6, 7 | 6, 4, 6 | 6 |
7 | 6 | 7 | |
8 | 5, 4, 5 | 8 | |
9 | 3 | 9 |
XSBTRThứ 5XSBTR 24/4/2025
8 | 59 |
7 | 778 |
6 | 9070 1344 4196 |
5 | 0238 |
4 | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
3 | 78731 32633 |
2 | 50165 |
1 | 69163 |
ĐB | 212140 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 1 | 4, 7, 7 | 0 |
1 | 3, 2, 0 | 1 | |
2 | 1 | 8 | 2 |
3 | 1, 3, 8 | 6, 3, 0, 9 | 3 |
4 | 0, 4 | 4 | 4 |
5 | 9 | 6 | 5 |
6 | 3, 5, 7 | 9 | 6 |
7 | 0, 0, 8 | 6 | 7 |
8 | 2 | 3, 7 | 8 |
9 | 3, 6 | 5 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!