XSDNThứ 4XSDN 17/9/2025
8 | 82 |
7 | 113 |
6 | 5914 1421 4526 |
5 | 4353 |
4 | 51539 24343 04883 33397 32023 77321 49888 |
3 | 15984 35563 |
2 | 68954 |
1 | 57993 |
ĐB | 851557 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 4, 3 | 2, 2 | 1 |
2 | 3, 1, 1, 6 | 8 | 2 |
3 | 9 | 9, 6, 4, 8, 2, 5, 1 | 3 |
4 | 3 | 5, 8, 1 | 4 |
5 | 7, 4, 3 | 5 | |
6 | 3 | 2 | 6 |
7 | 5, 9 | 7 | |
8 | 4, 3, 8, 2 | 8 | 8 |
9 | 3, 7 | 3 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bình Dương | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bình Dương |
Trà Vinh | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Trà Vinh |
Vĩnh Long | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vĩnh Long |
XSDNThứ 4XSDN 10/9/2025
8 | 27 |
7 | 275 |
6 | 6356 5654 5646 |
5 | 4429 |
4 | 14612 20141 02268 04467 53853 18072 74401 |
3 | 65767 27769 |
2 | 15497 |
1 | 51504 |
ĐB | 053907 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 7, 4, 1 | 0 | |
1 | 2 | 4, 0 | 1 |
2 | 9, 7 | 1, 7 | 2 |
3 | 5 | 3 | |
4 | 1, 6 | 0, 5 | 4 |
5 | 3, 6, 4 | 7 | 5 |
6 | 7, 9, 8, 7 | 5, 4 | 6 |
7 | 2, 5 | 0, 9, 6, 6, 2 | 7 |
8 | 6 | 8 | |
9 | 7 | 6, 2 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 3/9/2025
8 | 29 |
7 | 523 |
6 | 3681 9762 8513 |
5 | 6695 |
4 | 44950 72070 64108 53747 87761 90092 87121 |
3 | 27559 21912 |
2 | 23538 |
1 | 54049 |
ĐB | 674288 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8 | 5, 7 | 0 |
1 | 2, 3 | 6, 2, 8 | 1 |
2 | 1, 3, 9 | 1, 9, 6 | 2 |
3 | 8 | 1, 2 | 3 |
4 | 9, 7 | 4 | |
5 | 9, 0 | 9 | 5 |
6 | 1, 2 | 6 | |
7 | 0 | 4 | 7 |
8 | 8, 1 | 8, 3, 0 | 8 |
9 | 2, 5 | 4, 5, 2 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 27/8/2025
8 | 83 |
7 | 740 |
6 | 8143 9629 5247 |
5 | 6027 |
4 | 26146 20233 17177 62566 57061 65473 03716 |
3 | 70650 02199 |
2 | 59733 |
1 | 60744 |
ĐB | 394778 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 4 | 0 | |
1 | 6 | 6 | 1 |
2 | 7, 9 | 2 | |
3 | 3, 3 | 3, 3, 7, 4, 8 | 3 |
4 | 4, 6, 3, 7, 0 | 4 | 4 |
5 | 0 | 5 | |
6 | 6, 1 | 4, 6, 1 | 6 |
7 | 8, 7, 3 | 7, 2, 4 | 7 |
8 | 3 | 7 | 8 |
9 | 9 | 9, 2 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 20/8/2025
8 | 71 |
7 | 849 |
6 | 3645 8818 4236 |
5 | 3128 |
4 | 85407 73473 04547 09833 64649 25098 90019 |
3 | 32135 01988 |
2 | 85881 |
1 | 79093 |
ĐB | 960005 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 7 | 0 | |
1 | 9, 8 | 8, 7 | 1 |
2 | 8 | 2 | |
3 | 5, 3, 6 | 9, 7, 3 | 3 |
4 | 7, 9, 5, 9 | 4 | |
5 | 0, 3, 4 | 5 | |
6 | 3 | 6 | |
7 | 3, 1 | 0, 4 | 7 |
8 | 1, 8 | 8, 9, 2, 1 | 8 |
9 | 3, 8 | 4, 1, 4 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 13/8/2025
8 | 22 |
7 | 369 |
6 | 0538 0662 4088 |
5 | 3449 |
4 | 70451 06364 31667 71438 01028 05416 64961 |
3 | 16079 58289 |
2 | 16390 |
1 | 66726 |
ĐB | 365549 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | |
1 | 6 | 5, 6 | 1 |
2 | 6, 8, 2 | 6, 2 | 2 |
3 | 8, 8 | 3 | |
4 | 9, 9 | 6 | 4 |
5 | 1 | 5 | |
6 | 4, 7, 1, 2, 9 | 2, 1 | 6 |
7 | 9 | 6 | 7 |
8 | 9, 8 | 3, 2, 3, 8 | 8 |
9 | 0 | 4, 7, 8, 4, 6 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 6/8/2025
8 | 90 |
7 | 404 |
6 | 3039 9559 4546 |
5 | 7969 |
4 | 51360 82642 35367 38676 74605 07288 36300 |
3 | 65710 06953 |
2 | 82377 |
1 | 97529 |
ĐB | 419753 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 0, 4 | 1, 6, 0, 9 | 0 |
1 | 0 | 1 | |
2 | 9 | 4 | 2 |
3 | 9 | 5, 5 | 3 |
4 | 2, 6 | 0 | 4 |
5 | 3, 3, 9 | 0 | 5 |
6 | 0, 7, 9 | 7, 4 | 6 |
7 | 7, 6 | 7, 6 | 7 |
8 | 8 | 8 | 8 |
9 | 0 | 2, 6, 3, 5 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!