XSDNThứ 4XSDN 18/12/2024
8 | 22 |
7 | 592 |
6 | 9589 5495 7255 |
5 | 7199 |
4 | 80750 03821 79533 89633 71213 66142 01215 |
3 | 21580 23563 |
2 | 26173 |
1 | 28430 |
ĐB | 853977 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 8, 5 | 0 | |
1 | 3, 5 | 2 | 1 |
2 | 1, 2 | 4, 9, 2 | 2 |
3 | 0, 3, 3 | 7, 6, 3, 3, 1 | 3 |
4 | 2 | 4 | |
5 | 0, 5 | 1, 9, 5 | 5 |
6 | 3 | 6 | |
7 | 7, 3 | 7 | 7 |
8 | 0, 9 | 8 | |
9 | 9, 5, 2 | 9, 8 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bạc Liêu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bạc Liêu |
Bến Tre | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bến Tre |
Vũng Tàu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vũng Tàu |
XSDNThứ 4XSDN 11/12/2024
8 | 26 |
7 | 333 |
6 | 4207 0053 3871 |
5 | 2887 |
4 | 30117 87953 21713 07528 88377 42329 69363 |
3 | 73478 17202 |
2 | 67405 |
1 | 25839 |
ĐB | 496276 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5, 2, 7 | 0 | |
1 | 7, 3 | 7 | 1 |
2 | 8, 9, 6 | 0 | 2 |
3 | 9, 3 | 5, 1, 6, 5, 3 | 3 |
4 | 4 | ||
5 | 3, 3 | 0 | 5 |
6 | 3 | 7, 2 | 6 |
7 | 6, 8, 7, 1 | 1, 7, 8, 0 | 7 |
8 | 7 | 7, 2 | 8 |
9 | 3, 2 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 4/12/2024
8 | 92 |
7 | 737 |
6 | 7271 7050 3315 |
5 | 3243 |
4 | 84011 59127 47034 85659 55730 92637 95242 |
3 | 76609 81615 |
2 | 55469 |
1 | 79399 |
ĐB | 711691 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 3, 5 | 0 |
1 | 5, 1, 5 | 9, 1, 7 | 1 |
2 | 7 | 4, 9 | 2 |
3 | 4, 0, 7, 7 | 4 | 3 |
4 | 2, 3 | 3 | 4 |
5 | 9, 0 | 1, 1 | 5 |
6 | 9 | 6 | |
7 | 1 | 2, 3, 3 | 7 |
8 | 8 | ||
9 | 1, 9, 2 | 9, 6, 0, 5 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 27/11/2024
8 | 57 |
7 | 512 |
6 | 8030 5823 3688 |
5 | 6244 |
4 | 19503 94564 53068 20844 03237 43128 58995 |
3 | 27389 90737 |
2 | 67150 |
1 | 94122 |
ĐB | 193316 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3 | 5, 3 | 0 |
1 | 6, 2 | 1 | |
2 | 2, 8, 3 | 2, 1 | 2 |
3 | 7, 7, 0 | 0, 2 | 3 |
4 | 4, 4 | 6, 4, 4 | 4 |
5 | 0, 7 | 9 | 5 |
6 | 4, 8 | 1 | 6 |
7 | 3, 3, 5 | 7 | |
8 | 9, 8 | 6, 2, 8 | 8 |
9 | 5 | 8 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 20/11/2024
8 | 85 |
7 | 786 |
6 | 6502 2172 6607 |
5 | 0790 |
4 | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 |
3 | 73723 05934 |
2 | 94694 |
1 | 76322 |
ĐB | 069961 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 4, 0, 2, 2, 7 | 4, 0, 9 | 0 |
1 | 6, 7, 8 | 1 | |
2 | 2, 3 | 2, 0, 0, 7 | 2 |
3 | 4 | 2, 0 | 3 |
4 | 0 | 9, 3, 0 | 4 |
5 | 8 | 5 | |
6 | 1 | 8 | 6 |
7 | 1, 2 | 0 | 7 |
8 | 1, 6, 5 | 8 | |
9 | 4, 0 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 13/11/2024
8 | 33 |
7 | 434 |
6 | 6932 3199 3908 |
5 | 7397 |
4 | 28988 71890 44840 55940 43305 80063 57393 |
3 | 31651 48799 |
2 | 57604 |
1 | 34897 |
ĐB | 211173 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 4, 5, 8 | 9, 4, 4 | 0 |
1 | 5 | 1 | |
2 | 3 | 2 | |
3 | 2, 4, 3 | 7, 6, 9, 3 | 3 |
4 | 0, 0 | 0, 3 | 4 |
5 | 1 | 0 | 5 |
6 | 3 | 6 | |
7 | 3 | 9, 9 | 7 |
8 | 8 | 8, 0 | 8 |
9 | 7, 9, 0, 3, 7, 9 | 9, 9 | 9 |
XSDNThứ 4XSDN 6/11/2024
8 | 24 |
7 | 930 |
6 | 0718 8508 8200 |
5 | 1896 |
4 | 67634 35123 01459 53381 88501 14342 63163 |
3 | 17003 54733 |
2 | 43935 |
1 | 38640 |
ĐB | 158274 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3, 1, 8, 0 | 4, 0, 3 | 0 |
1 | 8 | 8, 0 | 1 |
2 | 3, 4 | 4 | 2 |
3 | 5, 3, 4, 0 | 0, 3, 2, 6 | 3 |
4 | 0, 2 | 7, 3, 2 | 4 |
5 | 9 | 3 | 5 |
6 | 3 | 9 | 6 |
7 | 4 | 7 | |
8 | 1 | 1, 0 | 8 |
9 | 6 | 5 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!