XSCTThứ 4XSCT 18/12/2024
8 | 68 |
7 | 790 |
6 | 0864 3557 7580 |
5 | 6045 |
4 | 88102 28128 46771 92211 03377 30404 01147 |
3 | 21520 99628 |
2 | 65195 |
1 | 44659 |
ĐB | 983776 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2, 4 | 2, 8, 9 | 0 |
1 | 1 | 7, 1 | 1 |
2 | 0, 8, 8 | 0 | 2 |
3 | 3 | ||
4 | 7, 5 | 0, 6 | 4 |
5 | 9, 7 | 9, 4 | 5 |
6 | 4, 8 | 7 | 6 |
7 | 6, 1, 7 | 7, 4, 5 | 7 |
8 | 0 | 2, 2, 6 | 8 |
9 | 5, 0 | 5 | 9 |
Thống kê Xổ số miền Nam ngày 01/05/2024 trong vòng 30 ngày
Bạc Liêu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bạc Liêu |
Bến Tre | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Bến Tre |
Vũng Tàu | |
Loto về nhiều | |
Loto về ít | |
Đặc biệt về nhiều | |
Lô gan | |
Thống kê vị trí Vũng Tàu |
XSCTThứ 4XSCT 11/12/2024
8 | 07 |
7 | 322 |
6 | 2911 2305 7418 |
5 | 7299 |
4 | 81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 |
3 | 74649 60341 |
2 | 99741 |
1 | 93985 |
ĐB | 389854 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 5, 7 | 8, 3 | 0 |
1 | 1, 1, 8 | 4, 4, 1, 5, 1 | 1 |
2 | 4, 2 | 2 | 2 |
3 | 0 | 8 | 3 |
4 | 1, 9, 1 | 5, 2 | 4 |
5 | 4, 1 | 8, 0 | 5 |
6 | 6 | ||
7 | 0 | 7 | |
8 | 5, 0, 3 | 0, 1 | 8 |
9 | 9 | 4, 9 | 9 |
XSCTThứ 4XSCT 4/12/2024
8 | 63 |
7 | 715 |
6 | 5249 7506 1255 |
5 | 3368 |
4 | 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 |
3 | 18346 14117 |
2 | 30366 |
1 | 10911 |
ĐB | 565797 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8, 6 | 0 | |
1 | 1, 7, 5 | 1 | 1 |
2 | 6 | 2 | |
3 | 5, 6 | 3 | |
4 | 6, 9 | 9 | 4 |
5 | 9, 3, 5 | 8, 5, 1 | 5 |
6 | 6, 7, 2, 8, 3 | 6, 4, 0 | 6 |
7 | 9, 1, 6 | 7 | |
8 | 5 | 0, 6 | 8 |
9 | 7, 4 | 5, 4 | 9 |
XSCTThứ 4XSCT 27/11/2024
8 | 78 |
7 | 461 |
6 | 4491 4326 3157 |
5 | 7616 |
4 | 69076 23098 30696 13754 26976 60237 02341 |
3 | 42079 03505 |
2 | 03931 |
1 | 33743 |
ĐB | 351306 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6, 5 | 0 | |
1 | 6 | 3, 4, 9, 6 | 1 |
2 | 6 | 2 | |
3 | 1, 7 | 4 | 3 |
4 | 3, 1 | 5 | 4 |
5 | 4, 7 | 0 | 5 |
6 | 1 | 0, 7, 9, 7, 1, 2 | 6 |
7 | 9, 6, 6, 8 | 3, 5 | 7 |
8 | 9, 7 | 8 | |
9 | 8, 6, 1 | 7 | 9 |
XSCTThứ 4XSCT 20/11/2024
8 | 99 |
7 | 924 |
6 | 1266 1881 5026 |
5 | 6994 |
4 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 |
3 | 51801 16988 |
2 | 02343 |
1 | 75386 |
ĐB | 273288 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 6 | 0 | |
1 | 0, 8 | 1 | |
2 | 4, 6, 4 | 2 | |
3 | 4, 7, 8 | 3 | |
4 | 3, 9 | 2, 9, 2 | 4 |
5 | 6 | 5 | |
6 | 5, 6 | 8, 0, 6, 2 | 6 |
7 | 3 | 7 | |
8 | 8, 6, 8, 3, 8, 1 | 8, 8, 8 | 8 |
9 | 4, 9 | 4, 9 | 9 |
XSCTThứ 4XSCT 13/11/2024
8 | 49 |
7 | 900 |
6 | 9208 9456 7972 |
5 | 6549 |
4 | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 |
3 | 52084 06871 |
2 | 24120 |
1 | 86830 |
ĐB | 437148 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1, 8, 0 | 3, 2, 9, 8, 0 | 0 |
1 | 9, 2 | 7, 0 | 1 |
2 | 0 | 1, 6, 7 | 2 |
3 | 0 | 3 | |
4 | 8, 9, 9 | 8 | 4 |
5 | 6 | 9 | 5 |
6 | 2 | 5 | 6 |
7 | 1, 2 | 7 | |
8 | 4, 0 | 4, 0 | 8 |
9 | 0, 5 | 1, 4, 4 | 9 |
XSCTThứ 4XSCT 6/11/2024
8 | 22 |
7 | 791 |
6 | 4393 1073 0174 |
5 | 4519 |
4 | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 |
3 | 79195 60463 |
2 | 99391 |
1 | 26000 |
ĐB | 388089 |
Đầy đủ | 2 số | 3 số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
---|
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0, 5, 5, 4 | 0, 6 | 0 |
1 | 9 | 9, 9 | 1 |
2 | 2 | 8, 2 | 2 |
3 | 6, 9, 7 | 3 | |
4 | 0, 7 | 4 | |
5 | 9, 6, 0, 0 | 5 | |
6 | 3, 5, 0 | 6 | |
7 | 3, 4 | 7 | |
8 | 9, 2 | 8 | |
9 | 1, 5, 9, 3, 1 | 8, 9, 1 | 9 |
1. Lịch mở thưởng XSKT miền Nam
Thứ Ba:Bến TreVũng TàuBạc Liêu
Thứ Tư:Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
Thứ Năm:Tây NinhAn GiangBình Thuận
Thứ Sáu:Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Thứ Bảy:TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
Chủ Nhật:Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Xổ số miền Nam được mở thưởng vào lúc 16h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác.
2. Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng). Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Áp dụng chung cho 21 tỉnh thành khu vực miền Nam từ ngày 01-01-2017 (từ Bình Thuận vào đến Cà Mau).
SL giải | Tên giải | Trùng | Giải thưởng |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
10 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
10 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
20 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
70 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
100 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
300 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
1000 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
10.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra còn có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ. Nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải Đặc biệt 6 chữ số.
Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tuỳ từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng TP.HCM phát hành 2 kỳ vé. Từ “Đài” là do người dân quen gọi sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Chúc bạn May mắn!